"Băng Chuyền" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Hiện nay, có không ít bạn học thắc mắc về băng chuyền tiếng anh là gì và phải sử dụng như thế nào để phù hợp trong thực tế. Chính vì điều này, hôm nay Studytienganh sẽ chia sẻ tất tần tật những kiến thức xung quang băng chuyền trong tiếng anh, giúp bạn giải quyết những thắc mắc trên một cách chi tiết và rõ ràng nhất.

1. Băng Chuyền trong Tiếng Anh là gì?

 

Băng chuyền trong tiếng anh được gọi là Conveyor belt. Băng chuyền được hiểu là một dải hoặc bề mặt chuyển động liên tục được sử dụng để vận chuyển các đối tượng từ nơi này đến nơi khác, đặc biệt là trong quá trình sản xuất hàng hóa trong nhà máy và để vận chuyển các đồ vật từ phần này sang phần khác của tòa nhà, ví dụ như các sản phẩm trong nhà máy hoặc túi, hộp, v.v. trong sân bay.

 

băng chuyền tiếng anh là gì

Băng chuyền tiếng anh là gì?

 

Băng chuyền thực chất là một sản phẩm máy móc hỗ trợ đắc lực cho con người trong công việc vận chuyển, chế biến,  chế tạo, đóng gói hàng hoá,... Băng chuyền sở hữu khả năng vận chuyển bưu kiện hoặc gói hàng từ điểm A đến điểm B trong nhà máy. Bên cạnh đó, băng chuyền còn được lắp ráp thêm các bàn thao tác ở hai bên để nhân công lắp ráp đóng gói linh kiện hoặc chế biến thực phẩm,... Ở phía trên có thể lắp thêm tầng cho thành phẩm.

 

Trên thực tế, băng chuyền vô cùng hữu ích, đồng thời có tính kinh tế cao. Đây được xem là một trong những bộ phận quan trọng trong dây chuyền lắp ráp, sản xuất của các doanh nghiệp hay nhà máy, tạo nên một môi trường chế tạo khoa học, năng động và giúp giải phóng sức lao động.

 

2. Thông tin chi tiết về từ vựng băng chuyền trong tiếng anh

Nghĩa tiếng anh của băng chuyền là Conveyor belt.

 

Conveyor belt được phát âm theo hai cách dưới đây:

 

Theo Anh - Anh: [ kənˈveɪə belt] 

Theo Anh - Mỹ: [ kənˈveɚ bɛlt] 

 

Trong câu tiếng anh, Conveyor belt đóng vai trò là danh từ và cách dùng cũng vô cũng đơn giản. Bạn chỉ cần lựa chọn đúng ngữ pháp và diễn đạt đúng với hàm ý câu nói, tránh gây nhầm lẫn cho người nghe là được nhé!

 

băng chuyền tiếng anh là gì

Từ vựng về băng chuyền

 

3. Ví dụ Anh Việt về băng chuyền trong tiếng anh

 

Studytienganh sẽ giúp bạn hiểu hơn nữa về cụm từ băng chuyền tiếng anh là gì thông qua những ví dụ cụ thể dưới đây:

 

  • If during the production process, the conveyor belt moves too fast, parts may be damaged or workers can't react in time.
  • Nếu trong quá trình sản xuất, băng tải di chuyển quá nhanh, các bộ phận có thể bị hỏng hoặc công nhân không kịp phản ứng.
  •  
  • Right now, I feel like I'm on a conveyor belt, with no time to think creatively.
  • Hiện tại, tôi cảm thấy như mình đang ở trên băng chuyền, không còn thời gian để suy nghĩ sáng tạo.
  •  
  • We have seen cases of distortion, breakage of conveyor belt, sintering, apparatdus with bearing failure of equivalent quality.
  • Chúng tôi đã từng chứng kiến ​​những trường hợp biến dạng, đứt gãy băng chuyền, thiêu kết, apparatdus bị hỏng ổ trục có chất lượng tương đương.
  •  
  • This is the step where wet bricks follow a conveyor belt into another warehouse to dry.
  • Đây là bước mà những viên gạch ướt đi theo băng chuyền vào kho khác để làm khô.
  •  
  • In this paper, the author mentioned the fabric structure and new weaving technology of the straight warp conveyor belt
  • Trong bài báo này, tác giả đề cập đến cấu trúc vải và công nghệ dệt mới của băng chuyền sợi dọc thẳng
  •  
  • Our factory has a whole conveyor belt of designers, manufacturers and marketers behind these products.
  • Nhà máy của chúng tôi có toàn bộ băng chuyền của các nhà thiết kế, nhà sản xuất và nhà tiếp thị đằng sau những sản phẩm này.
  •  
  • With this technology, shoppers simply place all the items on the conveyor belt at the checkout.
  • Với công nghệ này, người mua hàng chỉ cần đặt tất cả các mặt hàng trên băng chuyền khi thanh toán.
  •  
  • We are waiting for the baggage conveyor belt to come out at the airport
  • Chúng tôi đang đợi băng chuyền hành lý ra ở sân bay.
  •  
  • This conveyor belt is divided into different segments, making the process of sorting and packaging products better. 
  • Băng chuyền này được chia thành nhiều đoạn khác nhau giúp quá trình phân loại và đóng gói sản phẩm được tốt hơn.
  •  
  • With this article, the author actually wrote quite well, but again he overstated the conveyor belt.
  • Với bài này, thực sự tác giả đã viết khá tốt, nhưng lại nói quá lên về băng chuyền.
  •  
  • They can overcome these problems, to keep an object moving without stopping, by predicting the trajectory of the moving object on the conveyor belt.
  • Họ có thể khắc phục những vấn đề này, để giữ cho một vật thể chuyển động mà không dừng lại, bằng cách dự đoán quỹ đạo của vật thể chuyển động trên băng chuyền.

 

băng chuyền tiếng anh là gì

Ví dụ về băng chuyền trong tiếng anh

 

4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan

 

  • baggage conveyor belt: băng chuyền hành lý
  • conveyor belt speed: tốc độ băng chuyền
  • Conveyor belt industry: Băng chuyền công nghiệp
  • straight warp conveyor belt: băng chuyền thẳng
  • conveyor belt feeds: nguồn cấp dữ liệu băng chuyền
  • conveyor belt fracture:đứt gãy băng chuyền
  • conveyor belt of heat: băng chuyền nhiệt

 

Bài viết trên Studytienganh đã giúp bạn giải quyết tất cả những thắc mắc về băng chuyền tiếng anh là gì? Thực chất đây là một trong những loại máy móc quá quen thuộc, vì vậy để sử dụng tốt nhất thì bạn hãy cố gắng trang bị cho mình những kiến thức trên nhé!