Non-disclosure Agreement là gì và cấu trúc Non-disclosure Agreement trong Tiếng Anh

Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học cụm từ “non-disclosure agreement” trong tiếng anh là gì nhé!

 

non-disclosure agreement là gì


Hình ảnh minh hoạ cho cụm từ “non-disclosure agreement”

 

1. “Non-disclosure agreement” nghĩa là gì?
 

non-disclosure agreement là gì


Hình ảnh minh hoạ cho nghĩa của “non-disclosure agreement”
 

- “Non-disclosure agreement” viết tắt là “NDA”,  được dịch theo tiếng việt là thoả thuận bảo mật thông tin. 


Ví dụ:
 

  • In some cases, some clients may require these temporary professionals to sign non-disclosure agreements.

  • Trong một số trường hợp, một số khách hàng có thể yêu cầu các chuyên gia tạm thời này ký các thỏa thuận không tiết lộ.

  •  

  • Jade, I have got tickets for you. However, you should remember that if you take part in the dining party, you will have to sign a non-disclosure agreement, which will prohibit you from sharing the details of your visit with anyone.

  • Jade, tôi có vé cho bạn. Tuy nhiên, bạn nên nhớ rằng nếu bạn tham gia vào bữa tiệc ăn uống, bạn sẽ phải ký một thỏa thuận không tiết lộ thông tin, điều này sẽ cấm bạn chia sẻ thông tin chi tiết về chuyến thăm của bạn với bất kỳ ai.

  •  

  • Our company needs to have a non-disclosure agreement to ensure this.

  • Công ty chúng tôi cần có thỏa thuận không tiết lộ thông tin để đảm bảo điều này.

  •  

- “Non-disclosure agreement” (thỏa thuận bảo mật thông tin) là một hợp đồng ràng buộc pháp lý thiết lập một mối quan hệ bí mật. Các bên ký thỏa thuận đồng ý rằng thông tin nhạy cảm mà họ có thể có được sẽ không được cung cấp cho bất kỳ người nào khác. 
 

- NDA (Non-disclosure agreement) phục vụ một mục đích trong nhiều tình huống khác nhau. NDA thường được yêu cầu khi hai công ty thảo luận về việc kinh doanh cùng nhau nhưng muốn bảo vệ lợi ích của chính họ và các chi tiết của bất kỳ thỏa thuận tiềm năng nào. Trong trường hợp này, ngôn ngữ của NDA cấm tất cả những người có liên quan tiết lộ thông tin liên quan đến bất kỳ quy trình hoặc kế hoạch kinh doanh nào của bên kia hoặc các bên.
 

- Một số công ty cũng yêu cầu nhân viên mới ký NDA nếu nhân viên đó có quyền truy cập vào thông tin nhạy cảm về công ty.
 

2. Từ vựng liên quan đến “non-disclosure agreement”
 

non-disclosure agreement là gì


Hình ảnh minh hoạ cho từ vựng liên quan đến “non-disclosure agreement”


 

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

annual report/annual accounts (n)

một báo cáo do một công ty thực hiện mỗi năm bao gồm các tài khoản đã được kiểm toán (= được kiểm tra chính thức) của công ty, cùng với báo cáo về lãi hoặc lỗ và ban giám đốc cho rằng công ty sẽ hoạt động như thế nào trong tương lai

  • In his annual report, my director stated that uncertainty in the financial services marketplace adversely affected trading.

  • Trong báo cáo hàng năm của mình, giám đốc của tôi đã nói rằng sự không chắc chắn trong thị trường dịch vụ tài chính đã ảnh hưởng xấu đến hoạt động giao dịch.

  •  

blue book (n)

tài khoản của nền kinh tế Vương quốc Anh, được xuất bản hàng năm

  • It was pretty important to make the changes last week so that you know they could be included in the Blue Book.

  • Điều khá quan trọng là phải thực hiện các thay đổi vào tuần trước để chúng có thể được đưa vào Sách Xanh.

  •  

certificate (n)

một tài liệu chính thức tuyên bố rằng thông tin trên đó là đúng sự thật và được cung cấp cho ai đó để làm bằng chứng rằng họ đang, có hoặc sở hữu một thứ gì đó hoặc được phép làm điều gì đó

  • If a company is registered, a notice of its certificate of incorporation will have to be published in a public newspaper.

  • Nếu một công ty đã được đăng ký, thông báo về giấy chứng nhận thành lập của nó sẽ phải được đăng trên một tờ báo đại chúng.

  •  

completion statement (n)

chứng từ cho biết số tiền mà người mua bất động sản nợ người bán khi việc mua bán hoàn tất

  • In order to finish the transaction, a few days before the completion date, the buyer will receive a completion statement.

  • Để kết thúc giao dịch, một vài ngày trước ngày hoàn thành, người mua sẽ nhận được chứng từ cho biết số tiền người đó nợ người bán bao nhiêu tiền.

dossier (n)

một tập hợp các giấy tờ chứa thông tin về một người, thường là tội phạm hoặc về bất kỳ chủ đề nào

  • I think the secret service probably has a dossier on everyone.

  • Tôi nghĩ cơ quan mật vụ có lẽ đã có hồ sơ về tất cả mọi người.

  •  


 

Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “Non-disclosure Agreement” trong tiếng anh, và một số cụm từ và từ liên quan đến “Non-disclosure Agreement” rồi đó. Tuy “Non-disclosure Agreement” chỉ là một cụm cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt thì nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !