“Phó giám đốc” trong tiếng Anh: Định nghĩa, ví dụ

Phó giám đốc tiếng Anh là gì?

Deputy director (Noun)

Nghĩa tiếng Việt: Truyền thông

Nghĩa tiếng Anh: Deputy director

(Nghĩa của phó giám đốc trong tiếng Anh)

Từ đồng nghĩa

subdirector

Ví dụ:

Ông Trần Thiện Tâm - phó giám đốc Cơ quan quản lý an toàn giao thông ở TP. Hồ Chí Minh cũng nói rằng: “Khó cải thiện tình trạng giao thông này trong một thời gian ngắn”.

It will be difficult to dramatically improve this traffic situation in a short time" said Tran Thien Tam , deputy director of the Ho Chi Minh City Traffic Management Bureau

 

Nguyễn Đặng Trí Tài là phó giám đốc thứ 20

Nguyen Dang Tri Tai is the 20th deputy director

 

Cho tôi gặp phó giám đốc Trần Nguyễn Trung Võ.

Get me subdirector Tran Nguyen Trung Vo.

 

Khả năng có mối liên hệ giữa Ben Jackman và phó giám đốc tình báo Tây Ban Nha.

We got a probable connection between Ben Jackman and the deputy director of Spain intelligence.

 

Suicunne Lies - phó giám đốc quản lý sản phẩm của Oh Good Thing nói trong một sự kiện tại trụ sở chính Los Angeles của hãng rằng mặc dù ít nhất hơn 1 năm Oh Good Thing mới tạo ra hệ điều hành The Best sẵn sáng cho người dùng trên netbooks , các nhà phát triển có thể tải mã nguồn và bắt đầu làm việc với HĐH The Best miễn phí theo giấy phép mã nguồn mở.

Suicunne Lies, deputy director of product management at Oh Good Thing, said during an event at the company 's Los Angeles headquarters that while The Best was at least a year away from making The Best OS available to users on netbooks , developers can download the code and began working with The Best OS free under the open source license.

 

Cris Phillips, người đã rời bỏ tập đoàn The Infomation Technology Corp hồi năm trước để làm việc cho Life Good với tư cách là phó giám đốc cấp cao phụ trách bộ phận kỹ thuật phần cứng thiết bị , có một nền tảng vững mạnh về chip.

Cris Phillips, who left The Information Technology Corp last year to join Life Good as deputy director of devices hardware engineering, has a strong background in chips.

 

Tôi vừa nói chuyện điện thoại với phó giám đốc.

I just got off the phone with Deputy Director

 

Theo bà Nguyễn Như Mai , phó Giám đốc Sở Công Thương Hà Nội , mối quan hệ giữa nhà sản xuất , hộ chăn nuôi , chế biến và các nhà phân phối còn lỏng lẻo.

Nguyen Nhu Mai , deputy director of the Ha Noi Department of Industry and Trade , said that the relationship between producers , livestock breeders and processors with distributors was still shaky.

 

Phó Giám đốc Sở Y tế tỉnh Long An Bùi Thị Lan Chi cho biết nhiều cán bộ y tế địa phương cảm thấy khó khăn trong việc cách ly bệnh nhân bị cúm A H1N1 và A H5N1 vì hai loại cúm này có triệu chứng tương tự nhau.

Bùi Thi Lan Chi , Deputy Director of the Long An provincial Heath Department , said that local medical workers also face difficulties in separating A_H1N1 from A_H5N1 patients as they show similar symptoms.

 

Yugi Hood, anh còn nhớ Phó Giám đốc Jack Ma.

Yugi Hood, you remember Deputy Director Jack Ma.

 

Nhìn tôi đây này, thích hay không, cô làm việc cho Phó Giám đốc David Coleman, người mà sự nghiệp có phần trong vụ Rocky, người mà ông và nhóm của ôn g mang về một sự phô trương ầm ỹ

Look, like it or not, you work for Deputy Director David Coleman, who has career stakes in Rocky, whom he and his department brought home to great fanfare.

 

Chúng tôi là phó giám đốc kinh doanh.

We are the Deputy Director of sales.

 

Và theo ông Lê Văn Hùng, phó giám đốc hành chính thuộc văn phòng Hà Nội của UNESCO, thì “UNESCO cũng có thể trợ giúp kỹ thuật và tài chính cho việc đảm bảo và bảo toàn các ruộng lúa bậc thang”.

And according to Mr. Le Van Hung, executive deputy director at UNESCO’s Ha Noi office, “UNESCO may also provide technical and financial assistance for the protection and conservation of the rice terraces.”

 

Chúc các bạn học tốt!

Kim Ngân

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !