"Vertical" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

Trong tiếng anh, Vertical là một từ khá phổ biến về các lĩnh vực như toán học, thuộc thiên văn học, hay trong kết cấu của một tổ chức và các hoạt động kinh doanh khác. Vậy, Vertical trong tiếng anh là gì? Theo dõi bài viết dưới đây của Study tiếng anh để biết thêm thông tin về từ vựng này nhé.

 

1.Vertical trong tiếng anh là gì?

Trong tiếng anh, Vertical đóng vai trò vừa là tính từ, vừa là danh từ. Vertical được hiểu là đường thẳng đứng từ trên xuống dưới, mặt thẳng đứng, cấu trúc hay bộ phận theo chiều dọc. 

 

Vertical trong tiếng anh là gì

 

(Vertical trong tiếng anh là gì)

                                              

Ngoài ra, trong lĩnh vực thuộc thiên văn học, Vertical còn được hiểu là “ở thiên đỉnh, thuộc thiên đỉnh”

 

2.Thông tin chi tiết từ vựng

Ở phần này, chúng mình sẽ đi chi tiết vào thông tin từ vựng Vertical bao gồm phát âm, nghĩa tiếng anh và nghĩa tiếng việt, cụm từ của Vertical.

Vertical (Tính từ)

Phát âm:  /ˈvɜː.tɪ.kəl/ 

 

Nghĩa tiếng anh: standing or pointing straight up or at an angle of 90° to a horizontal surface or line.

Nghĩa tiếng việt: đứng hoặc hướng thẳng lên hoặc ở một góc 90 ° so với bề mặt hoặc đường nằm ngang.

Ví dụ:

  • Marry looked over the cliff and found John was standing at the edge of a vertical drop.
  • Marry nhìn qua vách đá và thấy John đang đứng ở rìa của một giọt nước thẳng đứng.
  •  

 

Vertical (Danh từ)

Phát âm: Vertical  /ˈvɜː.tɪ.kəl/

 

Nghĩa tiếng anh: a vertical line, surface, or position or a market consisting of businesses that supply products and services to each other.

Nghĩa tiếng việt: một đường thẳng đứng, bề mặt hoặc vị trí hoặc là một thị trường bao gồm các doanh nghiệp cung cấp sản phẩm và dịch vụ cho nhau.

Ví dụ:

  • In a three-stage operation, the steel structure will be raised to the vertical.
  • Trong một hoạt động ba giai đoạn, kết cấu thép sẽ được nâng lên theo phương thẳng đứng.
  •  
  • Our company strategy is to focus on software and services for vertical markets.
  • Chiến lược của công ty chúng tôi là tập trung vào phần mềm và dịch vụ cho các thị trường dọc.
  •  

Cụm từ của Vertical

Vertical structures: Cấu trúc dọc

Vertical differentiation: Sự phân hóa theo chiều dọc

Vertical agreement: Thỏa thuận dọc

Vertical market: Thị trường theo chiều dọc

Vertical restraint: Hạn chế theo chiều dọc

 

3.Ví dụ Anh Việt

 

Vertical trong tiếng anh là gì

 

 (Ví dụ về vertical)

 

Trong phần này, chúng mình sẽ đưa ra một số ví dụ cụ thể về cách dùng của Vertical trong các câu sau.

Ví dụ: 

  • Fashion experts suggest that wearing clothes with vertical stripes makes the girls look thinner.
  • Các chuyên gia thời trang cho rằng mặc trang phục có họa tiết sọc dọc sẽ khiến các nàng trông gầy hơn.
  •  
  • You should know that using the right equipment, an experienced rock climber can climb up a vertical rock face.
  • Bạn nên biết rằng sử dụng thiết bị phù hợp, một người leo núi đá có kinh nghiệm có thể leo lên mặt đá thẳng đứng.
  •  
  • Our teacher suggested that your article for the school newsletter will look more interesting if you put the information into three vertical columns instead of one.
  • Giáo viên của chúng tôi gợi ý rằng bài viết của bạn cho bản tin trường học sẽ thú vị hơn nếu bạn đặt thông tin thành ba cột dọc thay vì một.
  •  
  • Nowadays, vertical structures are less popular that decision-making and innovation are encouraged at all operating levels.
  • Ngày nay, cấu trúc theo chiều dọc ít phổ biến hơn mà việc ra quyết định và đổi mới được khuyến khích ở tất cả các cấp điều hành.
  •  
  • Notice that vertical restraints can be used to isolate national markets, particularly where there are price differences between EU Member States.
  • Lưu ý rằng các biện pháp hạn chế theo chiều dọc có thể được sử dụng để cô lập các thị trường quốc gia, đặc biệt là khi có sự khác biệt về giá giữa các Quốc gia Thành viên EU.
  •  
  • Somebody once suggested that dancing is the vertical expression of a horizontal desire legalized by music.
  • Ai đó đã từng cho rằng khiêu vũ là sự thể hiện theo chiều dọc của mong muốn theo chiều ngang được hợp pháp hóa bằng âm nhạc.
  •  
  • The world's longest escalator is in Ocean Park, Hong Kong, China. With a length of 745 feet, the escalator has a vertical rise of 377 feet.
  • Thang cuốn dài nhất thế giới ở Công viên Đại dương, Hong Kong, Trung Quốc. Với chiều dài 745 feet, thang cuốn có chiều cao thẳng đứng là 377 feet.
  •  
  • When a butterfly is at rest, it holds its wings vertically above its back.
  • Khi một con bướm ở trạng thái nghỉ ngơi, nó giữ cánh thẳng đứng trên lưng.

 

4.Từ vựng cụm từ liên quan

 

Vertical trong tiếng anh là gì

 

(Phân tích theo chiều dọc)

 

Bảng dưới đây, chúng mình đã tổng hợp lại một số từ vựng cụm từ liên quan đến Vertical, bạn đọc theo dõi để mở rộng thêm kiến thức về từ vựng này nhé.

 

Nghĩa tiếng anh từ/cụm từ

Nghĩa tiếng việt từ/cụm từ

vertical amalgamation

hỗn hợp dọc

vertical analysis

phân tích dọc

vertical blind

mù dọc

vertical axis

trục đứng

vertical lines

đường thẳng đứng

vertical stripes

sọc dọc

horizontal lines

đường ngang

horizontal stripes

sọc ngang

horizontal axis

trục ngang

horizontal

nằm ngang

column

cột

vertically

theo chiều dọc

tech verticals

công nghệ dọc

vertical market

thị trường theo chiều dọc

 

Trên đây là bài viết của chúng mình về các kiến thức liên quan đến Vertical, cách dùng trong các câu ví dụ cũng như từ vựng cụm từ mở rộng liên quan. Hy vọng với những kiến thức chúng mình chia sẻ sẽ giúp các bạn đọc nắm chắc và hiểu rõ hơn về Vertical trong tiếng anh. Chúc các bạn ôn tập thật tốt!