"So That" là gì và cấu trúc cụm từ "So That" trong câu Tiếng Anh

Có thể thấy, “so that” là một cấu trúc ngữ pháp vô cùng phổ biến đối với những người học tiếng Anh và nó cũng có tần suất xuất hiện thường xuyên từ giao tiếp thường nhật cho đến các đề thi, bài thi kiểm tra trình độ. Tuy nhiên bạn nghĩ rằng mình đã thật sự hiểu rõ về cấu trúc so that cũng như cách sử dụng của cụm từ này hay chưa? Và các ví dụ liên quan tới nó là gì? Hãy đọc bài viết dưới đây để cùng tìm hiểu xem “so that” có điểm gì đặc biệt nhé! 

 

1. So that trong tiếng Anh nghĩa là gì?

Có thể hiểu, so that là một cụm từ tiếng Anh phổ biến mà khi dịch ra tiếng Việt nó mang nghĩa là Vậy nên, cho nên, để mà để biểu đạt lý do, mục đích, và giải thích cho mệnh đề đằng sau nó. 

Ví dụ: 

  • I come home early so that I can help my mom cook dinner.

  • Tôi về nhà sớm để có thể giúp mẹ nấu bữa tối. 

Qua ví dụ trên cho thấy So that là từ gắn ở giữa vế 1 và vế 2 để giải thích cho vế 1, lý do mà “tôi” trở về nhà sớm là gì.

 

so that là gì

(Hình ảnh minh họa cho So that trong tiếng Anh)

 

2. Các cấu trúc thường gặp của So that và cách sử dụng trong tiếng Anh

 

2.1. Các cấu trúc về So...That mang nghĩa là (Cái gì) Quá...Đến nỗi mà

 

a. Cấu trúc để nhắc đến một sự việc gì đó Quá dẫn đến nguyên nhân, kết quả đằng sau, miêu tả tính chất của một sự vật nào đó:

 

S + be + so + adj + that + S + V 

 

Ví dụ: 

  • Anne is so pretty that all the boys in my class like her. 

  • Anne xinh đến nỗi tất cả các bạn nam trong lớp tôi đều thích cô ấy. 

 

b. Các động chỉ tri giác, cảm giác: feel, smell, sound, look, seem, taste,... thường dùng để miêu tả tính chất của một sự vật, sự việc nào đó: 

 

S + các động từ chỉ cảm giác + so + adj + that + S + V 

 

Ví dụ: 

  • I felt so angry that I decided to leave immediately without saying goodbye to them.

  • Tôi cảm thấy tức giận đến nỗi quyết định rời đi ngay lập tức mà không nói lời tạm biệt với họ. 

 

c. Cấu trúc này thường sử dụng với trạng từ, có thể sẽ xuất hiện những từ như: so many, much, little...

 

S + V (inf) + so + adv + that + S + V 

 

Ví dụ: 

  • He ran so quickly that no one could catch him. 

  • Anh ta chạy nhanh đến nỗi không ai có thể đuổi kịp anh ta. 

 

d. 

 

S + V + so + much/little + uncountable noun + that + S + V 

 

Ví dụ: 

  • At dinner, she ate so much noodles that she felt awful. 

  • Vào bữa tối, cô ấy ăn mì nhiều đến mức cảm thấy kinh khủng. 

 

e.  

 

S + V + so + adj + a + danh từ đếm được số ít + that + S + V 

 

Ví dụ: 

  • She has so good a mobile phone that she has used it for 4 years without any errors in it.

  • Cô ấy có một chiếc điện thoại di động tốt đến nỗi cô ấy đã sử dụng nó trong 4 năm mà không có bất kỳ lỗi nào trong đó. 

 

so that là gì

(Hình ảnh minh họa cho So that trong tiếng Anh)

 

2.2. Cấu trúc So That mang nghĩa: để, để cho, để mà, dùng để trình bày mục đích 

 

S + V + So That + S + V 

 

Ví dụ: 

  • Tonight I have to come back home early so that I can complete all the piled-up documents. 

  • Tối nay tôi phải về sớm để có thể hoàn thành hết đống tài liệu chất đống. 

 

3. Phân biệt cấu trúc So that và Such that trong tiếng Anh

 

Đối với người học tiếng Anh, đôi khi các bạn sẽ gặp khó khăn trong việc phân biệt cách dùng của hai cấu trúc ngữ pháp So…That và Such...That, bạn không biết khi nào thì chúng ta nên sử dụng So và khi nào thì nên sử dụng Such, bởi hai cấu trúc này đều được sử dụng để nhấn mạnh một sự vật, sự việc, một hiện tượng nào đó dẫn tới một kết quả mà bạn đang đề cập đến. Vì vậy, hãy cùng chúng mình phân biệt cách dùng của 2 cấu trúc này ngay sau đây nha.

 

so that là gì

(Hình ảnh minh họa cho So that trong tiếng Anh)

 

3.1. Dùng Such trước các danh từ có a/an: 

 

Such + a/an (adjective) + noun + that + S + V

 

Ví dụ: 

  • It was such a large fire that over 100 firefighters and many fire trucks were on the scene.

  • Vụ cháy lớn đến nỗi hơn 100 lính cứu hỏa và nhiều xe cứu hỏa đã có mặt tại hiện trường. 

  •  
  • I tried to tell her in such a polite way that she wouldn't feel offended.

  • Tôi đã cố gắng nói với cô ấy một cách lịch sự để cô ấy không cảm thấy bị xúc phạm.

 

3.2. Dùng So khi đứng trước các trạng từ và tính từ trong câu: 

 

So + adj/adv + that + S + V

 

Ví dụ: 

  • This room is so small that the bed only fits.

  • Căn phòng này nhỏ đến nỗi chỉ kê vừa cái giường.

  •  
  • She behaves so rudely that no one wants to get close.

  • Cô ấy cư xử thô lỗ đến mức không ai muốn lại gần.

 

Kết lại, bài viết vừa rồi là sơ lược về toàn bộ cấu trúc và cách sử dụng của “so that” trong tiếng Anh. Studytienganh hy vọng rằng các bạn đã biết cách vận dụng thành thạo cụm từ vựng này để tự tin hơn trong giao tiếp. Đừng quên note lại các kiến thức quan trọng để ghi nhớ nó lâu hơn nữa nhé. Hãy theo dõi và ủng hộ chúng mình trong các bài viết tiếp theo, chúc các bạn học hiệu quả và luôn giữ niềm đam mê với tiếng Anh! 

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !