Due Diligence là gì và cấu trúc cụm từ Due Diligence trong câu Tiếng Anh

Có thể thấy, “due diligence” là một cấu trúc ngữ pháp vô cùng phổ biến đối với những người học tiếng Anh và nó cũng có tần suất xuất hiện thường xuyên từ giao tiếp thường nhật cho đến các đề thi, bài thi kiểm tra trình độ. Tuy nhiên bạn nghĩ rằng mình đã thật sự hiểu rõ về cấu trúc cũng như cách sử dụng của cụm từ này hay chưa? Và các ví dụ liên quan tới nó là gì? Hãy đọc bài viết dưới đây để cùng tìm hiểu xem “due diligence” có điểm gì đặc biệt nhé! 

 

1. Due diligence trong tiếng Anh là gì?

 

  • Có thể nói, Due diligence là một thuật ngữ chuyên ngành, một hành động được coi là hợp lý để kiểm tra chi tiết về một công ty và hồ sơ tài chính của công ty đó, được thực hiện trước khi tham gia vào một thỏa thuận kinh doanh, chẳng hạn như mua hoặc bán cổ phần cho các nhà đầu tư.

  •  

  • Due diligence có phát âm tiếng Anh chuẩn là /ˌduː ˈdɪl.ə.dʒəns/ (Anh - Mỹ) và /ˌdjuː ˈdɪl.ɪ.dʒəns/ (Anh- Anh).

 

due diligence là gì

(Hình ảnh minh họa cho Due diligence trong tiếng Anh) 

 

2. Ví dụ minh họa của Due diligence trong tiếng Anh 

 

  • You need to exercise due diligence and see what's being bought on your credit cards.

  • Bạn cần phải thực hiện trách nhiệm giải trình và xem những gì đang được mua trên thẻ tín dụng của bạn.

  •  

  • The buying group's due diligence is expected to run till late May.

  • Quá trình thẩm định của nhóm mua dự kiến sẽ kéo dài đến cuối tháng Năm.

  •  

  • We had the opportunity to carry out due diligence on the books and we think $518 is a reasonable offer.

  • Chúng tôi đã có cơ hội để thực hiện thẩm định sổ sách và chúng tôi nghĩ rằng $ 518 là một đề nghị hợp lý.

  •  

  • The owner must exercise due diligence to launch new cosmetic products into the market.

  • Chủ sở hữu phải thực hiện trách nhiệm giải trình để tung sản phẩm mỹ phẩm mới vào thị trường. 

  •  

  • You have to send me the due diligence report via Gmail by the end of next week.

  • Bạn phải gửi cho tôi báo cáo thẩm định qua Gmail vào cuối tuần sau. 

  •  

  • The due diligence process requires a lot of skill and experience.

  • Quá trình thẩm định đòi hỏi nhiều kỹ năng và kinh nghiệm. 

 

due diligence là gì

(Hình ảnh minh họa cho Due diligence trong tiếng Anh) 

 

3. Một số từ vựng đồng nghĩa với Due diligence trong tiếng Anh

 

due diligence là gì

(Hình ảnh minh họa cho Due diligence trong tiếng Anh) 

 

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ 

Examination

Hành động xem xét hoặc cân nhắc một cách cẩn thận một cái gì đó để khám phá ra một cái gì đó

  • Both of you must have a physical examination here in order to get life insurance.

  •  
  • Cả hai bạn phải khám sức khỏe ở đây để được hưởng bảo hiểm nhân thọ.

Survey

Một tập hợp các câu hỏi mà mọi người được yêu cầu để thu thập thông tin hoặc tìm hiểu ý kiến của họ, hoặc thông tin thu thập được bằng cách hỏi nhiều người cùng một câu hỏi

  • A survey of 400 companies has found that working women want better childcare and flexible working hours.

  •  
  • Một cuộc khảo sát với 400 công ty đã phát hiện ra rằng phụ nữ đi làm muốn chăm sóc con cái tốt hơn và giờ làm việc linh hoạt. 

Check

Chắc chắn rằng một cái gì đó hoặc một người nào đó là chính xác, an toàn hoặc phù hợp bằng cách kiểm tra nó một cách nhanh chóng

  • After finishing the exam, I checked all my answers for mistakes.

  •  
  • Sau khi kết thúc bài thi, tôi đã kiểm tra lại tất cả các câu trả lời của mình để xem có sai sót không.

Analysis

Quá trình nghiên cứu hoặc kiểm tra một cái gì đó một cách có tổ chức để tìm hiểu thêm về nó hoặc một nghiên cứu cụ thể về một cái gì đó

  • This book is designed with negative information rather than a watertight piece of economic analysis.

  •  
  • Cuốn sách này được thiết kế với những thông tin tiêu cực hơn là một phần phân tích kinh tế kín kẽ.

Inspection

Hành động xem xét kỹ một thứ gì đó hoặc thăm chính thức một tòa nhà hoặc tổ chức để kiểm tra xem mọi thứ có chính xác và hợp pháp hay không

  • Her passport seemed legitimate, but on closer inspection, it was found to be expired.

  •  
  • Hộ chiếu của cô ấy có vẻ hợp pháp, nhưng khi kiểm tra kỹ hơn, người ta thấy nó đã hết hạn.

Search

Hành động hoặc quá trình xem xét cẩn thận để tìm ra thứ gì đó 

  • The police searched the house from top to bottom, but they found no sign of stolen goods.

  •  
  • Cảnh sát đã khám xét ngôi nhà từ trên xuống dưới, nhưng họ không tìm thấy dấu hiệu của đồ ăn cắp.

Scrutiny

Sự kiểm tra cẩn thận và chi tiết của một cái gì đó để có được thông tin về nó

  • Learning from last time, the figures in this survey are likely to be scrutinized. 

  •  
  • Rút kinh nghiệm từ lần trước, các số liệu trong cuộc khảo sát này có thể sẽ được xem xét kỹ lưỡng. 

 

Kết lại, bài viết vừa rồi là sơ lược về toàn bộ cấu trúc và cách sử dụng của “due diligence” trong tiếng Anh. Studytienganh hy vọng rằng các bạn đã biết cách vận dụng thành thạo cụm từ vựng này để tự tin hơn trong giao tiếp. Đừng quên note lại các kiến thức quan trọng để ghi nhớ nó lâu hơn nữa nhé. Hãy theo dõi và ủng hộ chúng mình trong các bài viết tiếp theo, chúc các bạn học hiệu quả và luôn giữ niềm đam mê với tiếng Anh! 

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !