"Scammer" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

Từ vựng thể hiện một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần thiết cho việc dạy và học ngoại ngữ. Nó là cơ sở để phát triển tất cả các kỹ năng khác: đọc hiểu, nghe hiểu, nói, viết, chính tả và phát âm. Từ vựng là công cụ chính để học sinh cố gắng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Đó là một quá trình học tập chủ yếu dựa vào trí nhớ. Bài học hôm nay chúng ta hãy thử sức với từ vựng “Scammer” trong tiếng Anh nhé!


 

scammer là gì

Hình ảnh minh hoạ Scammer

 

1. Scammer nghĩa là gì

 

Scammer trong tiếng anh là một danh từ, được phiên âm là /ˈskæm.ɚ/

 

Scammer được dùng cho các ngữ cảnh informal (không trang trọng). Đó là chủ yếu được sử dụng giữa những người biết rõ về nhau, hoặc trong những bối cảnh thoải mái và không chính thức. Theo nguyên tắc, tốt nhất bạn nên tránh những từ vựng không chính thức trong hầu hết các ngữ cảnh viết tiêu chuẩn: chẳng hạn, bạn nên sử dụng nó trong các đơn xin việc hoặc trong một bản báo cáo. Ngôn ngữ không chính thức cũng bao gồm các từ vựng cấm kỵ, thường được dán nhãn là tiếng lóng thô tục trong từ điển hoặc từ điển. Điều này thường đề cập đến tình dục hoặc các chức năng của cơ thể và vì nhiều người có thể thấy những thuật ngữ như vậy xúc phạm hoặc gây sốc, nên thường nên tránh chúng.

 

Về mặt nghĩa, Scammer có nghĩa là kẻ lừa đảo - ai đó kiếm tiền bằng các phương pháp bất hợp pháp, đặc biệt là bằng cách lừa mọi người; kẻ lừa đảo là người lừa mọi người đưa tiền cho họ bằng các phương pháp bất hợp pháp hoặc không trung thực.


 

scammer là gì

Hình ảnh minh hoạ cho Scammer

 

2. Một vài ví dụ minh hoạ cho Scammer

 

  • Credit card details can be stolen from unprotected webpages and sold for profit by cybercriminals and scammers.
  • Chi tiết thẻ tín dụng có thể bị đánh cắp từ các trang web không được bảo vệ và bị tội phạm mạng và kẻ lừa đảo bán kiếm lời.
  •  
  • However, new scams have emerged as a result of the Online platform, and scammers have become able to enter your house.
  • Tuy nhiên, những trò lừa đảo mới đã xuất hiện do nền tảng Trực tuyến và những kẻ lừa đảo đã có thể vào nhà của bạn.
  •  
  • The scammer, on the other hand, becomes wealthy if only one individual out of a thousand solicits donations.
  • Mặt khác, kẻ lừa đảo trở nên giàu có nếu chỉ có một cá nhân trong số một nghìn lượt quyên góp.
  •  
  • Under no circumstances should you pay money to a scammer.
  • Trong mọi trường hợp, bạn không nên trả tiền cho kẻ lừa đảo.
  •  
  • You should immediately let the police know if you recognize any scammer.
  • Bạn nên ngay lập tức cho cảnh sát biết nếu bạn nhận ra bất kỳ kẻ lừa đảo nào.

 

3. Từ vựng liên quan đến Scammer

 

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ 

Cheater

kẻ lừa đảo, gian lận

  • She's a cheater, therefore I will not enjoy any match with her.
  • Cô ấy là một kẻ lừa đảo, vì vậy tôi sẽ không thích xem bất kỳ trận đấu nào với cô ấy.

Crook

Crook ngụ ý rằng người đó đang làm điều gì đó có thể là bất hợp pháp hoặc họ vi phạm các quy tắc.

  • Used vehicle dealers, according to my father, are a bunch of crooks.
  • Theo cha tôi, những người buôn bán xe đã qua sử dụng là một lũ lừa đảo.

Cowboy

Nếu ai đó không trung thực, đặc biệt là trong kinh doanh và không tuân theo các quy tắc mà người khác tuân theo, bạn có thể gọi họ là cao bồi.

  • The corporate security service is nothing more than a gang of cowboys out to beat up everyone who gets in their way.
  • Dịch vụ an ninh của công ty không gì khác hơn là một nhóm cao bồi ra ngoài để đánh bại tất cả những ai cản đường họ.

Fraud

Nếu ai đó giả vờ là một cái gì đó mà họ không phải vì họ muốn lừa hoặc lừa dối mọi người, bạn có thể gọi họ là một kẻ lừa đảo.

  • He pretends to be a physician, but he is nothing more than a fraud without a license to practice medicine.
  • Anh ta giả danh một thầy thuốc, nhưng anh ta chỉ là một kẻ lừa đảo không có giấy phép hành nghề y.

Shark

Có một số từ dành cho những người lừa gạt tiền của người khác. Shark là một người lừa ai đó trả nhiều tiền hơn cho những thứ họ phải trả.

  • The landlady was a genuine shark, constantly increasing prices without warning.
  • Bà chủ là một tay cá mập chính hiệu, liên tục tăng giá mà không hề báo trước.

Schemer

Kẻ mưu mô – schemer là kẻ sử dụng những kế hoạch thông minh và bí mật để lừa ai đó, và đặc biệt là lừa ai đó đưa tiền cho họ.

  • The proposed regulation will make it illegal for schemers to file fraudulent vehicle claims in order to obtain insurance payouts.
  • Quy định được đề xuất sẽ khiến những kẻ lập mưu đệ trình các khiếu nại xe gian lận để nhận tiền bảo hiểm là bất hợp pháp.

Hustler

Một người mà lừa ai đó để người ta đưa tiền cho họ được gọi là Hustler – kẻ lừa đảo.

  • She isn't really destitute; she's simply a hustler seeking for a fast buck.
  • Cô ấy không thực sự nghèo; cô ấy chỉ đơn giản là một kẻ lừa đảo đang tìm kiếm một khoản tiền nhanh chóng.


 

scammer là gì

Hình ảnh minh hoạ cho Scammer

 

Để học từ vựng dễ dàng hơn, điều quan trọng là bạn phải biết tầm quan trọng của việc học từ vựng. Hiểu được tầm quan trọng và cách học chúng có thể giúp bạn học ngôn ngữ nhanh hơn nhiều. Qua bài học này hi vọng rằng các bạn đã bỏ túi cho mình nhiều điều thú vị về việc học từ vựng cũng như kiến thức về từ vựng “Scammer” nhé.