Think Ahead là gì và cấu trúc cụm từ Think Ahead trong câu Tiếng Anh

Think Ahead là gì? Think Ahead trong tiếng Anh là gì? Có bao nhiêu cách áp dụng của Think Ahead trong tiếng Anh? Đặc điểm nổi bật của cụm từ Think Ahead trong tiếng Anh là gì? Những trường hợp nào có sử dụng cụm từ Think Ahead trong câu tiếng Anh?

 

Think Ahead - cách sử dụng, cách phát âm, những lưu ý khi sử dụng cụm từ Think Ahead sẽ được giới thiệu trong bài viết hôm nay. Khác với tiếng Việt, tiếng Anh có những cụm từ cụ thể đi liền với nhau. Những cụm từ này có cách sử dụng riêng và những đặc điểm riêng. Chúng mình đã chia nhỏ bài viết thành ba phần để bạn có thể tiện theo dõi và tìm kiếm kiến thức. Ở cuối bài, chúng mình có giới thiệu một số từ vựng, cụm từ có liên quan đến Think Ahead để bạn có thể áp dụng. Chúc bạn có những giờ phút học tập thật thú vị và bổ ích với studytienganh. Cùng khám phá ngay những phần kiến thức đầu tiên trong bài viết hôm nay.

 

think ahead là gì
(Hình ảnh minh họa cụm từ Think Ahead trong tiếng Anh)

 

1.Think Ahead trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

 

Think Ahead là một cụm động từ trong tiếng Anh được tạo nên từ hai bộ phận chính là động từ Think - nghĩ và giới từ Ahead  phía trước. Có khá nhiều cách sử dụng của từ này với nhiều lớp nghĩa riêng. Cách nghĩa được sử dụng phổ biến nhất là chỉ việc nghĩ về điều gì đó. Ngoài ra, những cách sử dụng khác của Think Ahead sẽ được giới thiệu chi tiết và cụ thể trong phần thứ hai của bài viết này. Tham khảo các ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách dùng cũng như vị trí của cụm từ Think ahead trong tiếng Anh.

 

Ví dụ:

  • She thinks ahead to my birthday party next week.
  • Cô ấy đang suy nghĩ về sinh nhật của tôi vào tuần tới. 
  •  
  • I’m in charge of thinking ahead to a marketing plan.
  • Tôi chịu trách nhiệm chuẩn bị một ký hoạch tiếp thị.

 

think ahead là gì
(Hình ảnh minh họa cụm từ Think Ahead trong tiếng Anh)

 

Làm sao để có thể phát âm thật đúng và chuẩn cụm từ Think Ahead trong tiếng Anh? Think Ahead được tạo nên từ những từ vựng đơn giản và quen thuộc: Think và Ahead. Vậy nên không khó để bạn có thể phát âm và sử dụng thật tốt từ vựng này. Khi phát âm cụm từ này bạn có thể đọc nối phụ âm kết thúc /k/ của động từ Think với giới từ Ahead để tạo nên ngữ điệu uyển chuyển và tự nhiên hơn. Ngoài ra, việc luyện tập thật nhiều sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình và ghi nhớ từ vựng lâu hơn. Bạn có thể luyện tập bằng cách nghe và lặp lại phát âm của Think Ahead trong các tài liệu uy tín, các video, clip. Đây là cách luyện tập phát âm khá hiệu quả.

 

2.Cách dùng và cấu trúc áp dụng của cụm từ Think Ahead trong tiếng Anh.

 

Think Ahead thường gây ra những hiểu lầm về nghĩa của mình. Do sự giống nhau về cách viết nên Think Ahead thường bị nhầm lẫn với Think About. Bạn cần phân biệt được sự khác nhau giữa hai cụm từ này để tránh những sai sót không đáng có. 

 

Ngoài ra, Think Ahead còn được hiểu nhầm thành việc nghĩ về phía trước, chỉ sự lạc quan, yêu đời. Tuy nhiên đây hoàn toàn không phải nghĩa của cụm động từ này. Think Ahead chỉ có một cách sử dụng duy nhất chỉ việc nghĩ về những sự kiện trong tương lai, hoặc một trường hợp nào đó và lên kế hoạch cho điều đó. Trong tiếng Việt có thể hiểu là tính toán. 

 

Cấu trúc chi tiết đi kèm với cụm từ Think Ahead như sau:

 

Think Ahead to something/ doing something 

 

Cấu trúc này được dùng để miêu tả việc nghĩ về việc gì đó hay làm việc gì đó. Tham khảo các ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cụm từ này bạn nhé!

 

Ví dụ:

  • I will graduate next year and I need to think ahead to my job.
  • Tôi sẽ tốt nghiệp vào năm tới và tôi cần tính toán cho công việc tương lai của mình.
  •  
  • He is thinking ahead to developing his family’s company.
  • Anh ấy đang tính toán cho việc phát triển công ty gia đình.
  •  
  • My mom said I should think ahead to my final exam.
  • Mẹ tôi nói rằng tôi nên suy nghĩ cẩn thận cho bài thi cuối kỳ.

 

think ahead là gì
(Hình ảnh minh họa cụm từ Think Ahead trong tiếng Anh)

 

Không có bất kỳ từ tiếng Việt nào đồng nghĩa hoàn toàn với cụm từ Think Ahead trong tiếng Anh. Vậy nên tùy theo từng ngữ cảnh bạn có thể linh động phiên dịch sao cho hợp lý. Đừng quên chú ý hơn đến dạng của động từ bạn nhé!

 

3.Một số từ vựng có liên quan đến cụm từ Think Ahead trong tiếng Anh.

 

Bảng dưới đây là một số từ vựng, cụm từ có liên quan đến cụm từ Think Ahead trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo thêm và sử dụng nhưng nhớ là tìm hiểu chi tiết về từ nhé!

 

Từ vựng 

Nghĩa của từ 

Prepare

Chuẩn bị

Formulate

Công thức hóa

Development

Sự phát triển

Premediate

Trước mắt

Predict

Dự đoán, tiên đoán

Contemplate

Thưởng ngoạn

 

Cảm ơn bạn đã đồng hành và ủng hộ chúng mình trong bài viết này. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào có thể liên hệ ngay với chúng mình để được giải đáp bạn nhé. Chúc bạn luôn thành công, may mắn và tự tin!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !