Solid Wood là gì và cấu trúc cụm từ Solid Wood trong câu Tiếng Anh

Lĩnh vực nội, ngoại thất là một trong những ngành nghề đòi hỏi cập nhật kiến thức liên tục để đáp ứng với nhu cầ và các đặc thù công việc có liên quan. Trong sản xuất gỗ nói riêng và cả lĩnh vực này nói chung, có rất nhiều tài liệu được viết bằng tiếng Anh mà không có bản dịch tiếng Việt. Do đó, việc nắm vững và hiểu rõ các khái niệm chung, các từ khóa và từ vựng tiếng anh chuyên ngành gỗ sẽ giúp bạn dễ dàng tìm kiếm, tiếp cận với kiến thức hữu ích. Và một trong số đó phải kể đến Solid Wood. Vậy Solid Wood là gì? Hãy cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây của Studytienganh nhé!

1. Solid Wood nghĩa là gì?

 

Solid Wood được dịch nghĩa sang tiếng việt là gỗ tự nhiên nguyên thanh. Trong lĩnh vực nội thất người ta dùng thuật ngữ Solid wood để nói về đồ nội thất làm 100% từ gỗ khối tự nhiên, có độ bền và đẹp mang lại cho ngôi nhà sự sang trọng, ấm cúng.


solid wood là gì

Solid wood là gì?

 

Solid Wood được sử dụng phổ biến trong ngành sàn gỗ để phân biệt với gỗ ghép thanh. Gỗ solid nguyên thanh thường được cấu tạo từ những tấm gỗ thịt, có cấu trúc đặc không rỗng được ghép lại với nhau tạo thành một tấm ván với kích thước nhất định. 

 

Hiện nay, nhờ áp dụng công nghệ sản xuất hiện đại, các tấm sàn solid nguyên thanh này luôn đảm bảo chất lượng và tính thẩm mỹ nguyên bản của bề mặt gỗ tự nhiên.

 

2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Solid Wood

Nghĩa tiếng việt của Solid Wood là gỗ tự nhiên nguyên thanh, gỗ đặc.

 

Solid Wood đóng vai trò là một danh từ trong câu, cụm từ có thể đứng ở bất kỳ vị trí nào trong câu tùy thuộc vào cấu trúc, cách dùng và cách diễn đạt của mỗi người để làm câu có nghĩa và không gây nhầm lẫn cho người nghe.


solid wood là gì

Cách dùng từ Solid wood trong câu

 

3. Ví dụ Anh Việt về Solid Wood trong câu tiếng anh

 

Để hiểu hơn về Solid Wood là gì gì thì bạn đừng bỏ qua những ví dụ cụ thể dưới đây mà Studytienganh chia sẻ nhé!

 

  • In terms of total output, the paper and board industry is the largest, the furniture and solid wood products industry second, while the mining and transportation industry is the smallest.
  • Xét về tổng sản lượng, ngành sản xuất giấy và bìa là ngành lớn nhất, ngành sản xuất đồ gỗ và đồ gỗ đứng thứ hai, trong khi ngành khai thác và vận tải là ngành nhỏ nhất.
  •  
  • They are made of solid wood, and there is no room for weakness in them.
  • Chúng được làm bằng gỗ nguyên khối, và không có chỗ cho sự yếu đuối ở chúng.
  •  
  • Naturally, solid wood has many advantages including strength, workability, appearance.
  • Đương nhiên, gỗ nguyên khối có nhiều lợi thế bao gồm sức mạnh, khả năng làm việc, ngoại hình.
  •  
  • Particle boards have a lower bearing capacity than plywood or solid wood.
  • Ván dăm có khả năng chịu lực kém hơn ván ép hoặc gỗ đặc.
  •  
  • Hollow core doors are usually much lighter than solid wood doors, cheaper and easier to install.
  • Cửa lõi rỗng thường nhẹ hơn nhiều so với cửa gỗ đặc, rẻ hơn và dễ lắp đặt hơn.
  •  
  • He really likes wood, his favorite wood is mahogany; in seating interiors, he always uses solid wood instead of veneers.
  • Anh ấy thực sự thích gỗ, loại gỗ yêu thích của anh ấy là gỗ gụ; trong nội thất ngồi, anh ấy luôn luôn sử dụng khối gỗ nguyên thay vì veneers.
  •  
  • This solid-body electric guitar is made of solid wood, with no functional resonant air spaces.
  • Cây đàn guitar điện thân rắn này được làm bằng gỗ nguyên khối, không có không gian cộng hưởng chức năng.
  •  
  • Solid wood flooring has a lot of exclusive features
  • Sàn gỗ đặc có rất nhiều tính năng độc quyền


solid wood là gì

Ví dụ về Solid wood

 

4. Một số cụm từ liên quan

 

  • High Density Fiberboard: Ván sợi mật độ cao 
  • Medium Density Fiberboard: Ván sợi mật độ trung bình
  • Melamine Faced Chipboard: Ván gỗ có lớp phủ melamine trên bề mặt
  • Weight: Khối lượng của gỗ
  • Specific Gravity: Trọng lượng riêng của gỗ
  • Checks: vết rạn 
  • Durability: Độ bền của gỗ.
  • Wood Grain: Vân gỗ
  • Hardness: Độ cứng của gỗ.
  • Moisture content: Độ ẩm của gỗ
  • Warp: Sự cong vênh
  • Shrinkage: Sự co ngót của gỗ xảy ra khi độ ẩm dưới mức bảo hòa.
  • Expansion: Sự dãn nở của gỗ xảy ra khi độ ẩm vượt quá mức cân bằng.
  • Walnut wood: Gỗ óc chó
  • Ebony: Gỗ mun 
  • Rosewood: Gỗ cẩm lai, gỗ trắc
  • Pine Wood: Gỗ thông
  • Iron wood:Gỗ lim 
  • Oak wood: Gỗ sồi
  • Bamboo wood: Gỗ tre
  • Fokienia: Gỗ Pơ Mu 
  • Interior design: thiết kế nội thất
  • Wooden floor: sàn gỗ
  • Wooden bar: lam gỗ
  • Parquet: sàn lót gỗ
  • Batten: ván lót
  • Hinge: bản lề
  • Gluing: mức độ gia công bám dính của keo với gỗ
  • Basket-weave pattern: họa tiết dạng đan rổ
  • Chequer-board pattern: họa tiết sọc ca rô
  • Repeat: hoa văn trang trí theo cấu trúc lặp lại giống nhau
  • Wood core: cốt gỗ
  • Laminated floor: sàn gỗ nhiều lớp
  • Fire retardant: (chất liệu) cản lửa
  • Substrate: lớp nền
  • Architecture: kiến trúc
  • Fixed furniture: nội thất cố định
  • Interior: nội thất

 

Bài viết trên đã giúp bạn giải đáp thắc mắc cho câu hỏi Solid wood là gì. Bên cạnh đó, Studytienganh cũng chia sẻ thêm cho bạn về cách dùng và các ví dụ cụ thể, nhằm giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ nghĩa và cách sử dụng từ trong thực tế để phù hợp với cấu trúc chuẩn của tiếng anh. Hãy chia sẻ cho bạn bè của mình những thông tin này để học cũng được trang bị những kiến thức về Solid wood nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !