Write Up là gì và cấu trúc cụm từ Write Up trong câu Tiếng Anh

Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học từ “write up” trong Tiếng Anh là gì nhé!


1. “Write up” là gì?
 

write up là gì


Hình ảnh minh hoạ cho “write up”
 

- “Write something up” là một cụm động từ, mang nhiều nghĩa:
 

a. “Write up” tức là dựa trên những cái ghi chú mà viết thành một văn bản hoàn chỉnh.

 

Ví dụ:
 

  • My boss is asking me about the report. Have you written up that report?

  • Sếp của tôi đang hỏi tôi về báo cáo. Bạn đã viết báo cáo đó chưa?

  •  

  • You have to write up the results of your research right now. You have delayed it for a long time.

  • Bạn phải viết ra kết quả nghiên cứu của mình ngay bây giờ. Bạn đã trì hoãn nó trong một thời gian dài.

  •  

b. “Write up” nghĩa là ghi lại nội dung nào đó hoàn toàn trên giấy hoặc trên máy tính, thường sử dụng các ghi chú.


Ví dụ:
 

  • After having chemistry lessons in the laboratory, all of us have to write up the lab report.

  • Sau khi học hóa học trong phòng thí nghiệm, tất cả chúng tôi phải viết báo cáo phòng thí nghiệm.

  •  

  • If you are a secretary, you have the responsibility for writing up all the meetings.

  • Nếu bạn là thư ký, bạn có trách nhiệm ghi lại tất cả các cuộc họp.

  •  

c. “Write up something/somebody” tức là viết bài báo về ai đó, về cái gì và sau đó được xuất bản.


Ví dụ:
 

  • My best friend is really famous at school. She was even written up in the school newspaper.

  • Bạn thân của tôi thực sự rất nổi tiếng ở trường. Cô ấy thậm chí còn được viết trên báo của trường.

  •  

  • Jack has won a scholarship from Havard University and he is written up in the news today.

  • Jack đã giành được học bổng từ Đại học Havard và anh ấy đã được đưa tin vào ngày hôm nay.

  •  

d. “Write up” còn có có nghĩa là thể hiện sự gia tăng giá trị của một tài sản trong tài khoản của công ty, thường là vì nó hiện có giá trị cao hơn những gì đã hiển thị trước đây.


2. Danh từ của “write up” là gì?
 

write up là gì


Hình ảnh minh hoạ cho danh từ của “write up”
 

- Danh từ của “write up” là “write-up”, bạn chỉ cần thêm một dấu gạch ngang ở giữa là đã tạo thành danh từ của cụm động từ “write up” rồi.
 

- Cụm danh từ “write-up” mang những nghĩa sau đây:
 

a. “Write-up” là một bài báo trên một tờ báo hoặc tạp chí, trong đó một người nào đó đưa ra ý kiến ​​của họ về một cái gì đó chẳng hạn như một bộ phim, nhà hàng hoặc sản phẩm mới.


Ví dụ:
 

  • The newspaper didn't give the film a good write-up. I don’t know the reasons but I find the movie pretty moving and fascinating. 

  • Tờ báo đã không nhận định bộ phim là hay. Tôi không biết lý do nhưng tôi thấy bộ phim khá xúc động và hấp dẫn.

  •  

  • The guidebook contains a short write-up of each restaurant so it is easy for you to choose restaurants suitable for you.

  • Sách hướng dẫn có một số thông tin ngắn gọn về từng nhà hàng để bạn có thể dễ dàng lựa chọn nhà hàng phù hợp với mình.

  •  

  • Her show didn’t receive a good write-up.

  • Chương trình của cô ấy không nhận được ý kiến tốt.

  •  

b. “Write-up” còn có nghĩa là sự gia tăng giá trị của một tài sản được hiển thị trong các tài khoản của công ty


3. Các cụm động từ khác với từ “write”

  

Từ

Nghĩa

Ví dụ

write off

- xoá nợ, chấp nhận rằng một số tiền đã bị mất hoặc một khoản nợ sẽ không được trả.

 

- làm hỏng một phương tiện quá nặng mà nó không thể sửa chữa được.

  • His motorbike was written off after his accident last night.

  • Chiếc xe máy của anh ấy đã bị hỏng nặng sau vụ tai nạn đêm qua.

  •  

write down

ghi chú, viết một cái gì đó trên một mảnh giấy để bạn không quên nó.

  • Have you written down Jade’s telephone number?

  • Bạn đã ghi lại số điện thoại của Jade chưa?

  •  

write back

trả lời thư của ai đó

  • I will write back and tell him I’ll visit him next month.

  • Tôi sẽ viết thư lại và nói với anh ấy rằng tôi sẽ đến thăm anh ấy vào tháng tới.

  •  

write something into something

để thêm một chi tiết hoặc quy tắc cụ thể vào tài liệu

  • An agreement to produce at least three novels a year was written into the contract.

  • Một thỏa thuận sản xuất ít nhất ba cuốn tiểu thuyết một năm đã được ghi trong hợp đồng.

  •  



Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản về “write up” trong tiếng Anh, và những cụm động từ khác của “write” rồi đó. Tuy chỉ là cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt cụm từ “write up", nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với những người bản xứ. Chúc bạn học tập và làm việc thành công!