"Kính Cường Lực" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Kính cường lực là một loại vật kiệu quen thuộc đối với chúng ta, được sử dụng để bảo vệ thiết bị như điện thoại, máy tính hay được sử dụng trong kiến trúc, xây dựng nhà ở. Thế nhưng, kính cường lực tiếng anh là gì thì không phải ai cũng hiểu và có thể ứng dụng một cách thành thạo. Do đó, bài viết này Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn toàn bộ những gì liên quan đến kính cường lực trong tiếng anh, hãy cùng theo dõi nhé!

 

1. Kính Cường Lực trong Tiếng Anh là gì?

Kính Cường Lực trong Tiếng Anh được gọi là tempered glass hay Toughened glass.

 

kính cường lực tiếng anh là gì

Kính cường lực tiếng anh là gì?

 

Kinh cường lực là một loại vật liệu không thể thiếu trong các thiết kế kiến trúc hiện đại ngày nay. Đây là loại kính khi va chạm mạnh sẽ bị vỡ thành nhiều mảnh vụn nhỏ chứ không thành từng mảnh to sắc, rất an toàn, tính sát thương tương đối thấp.

 

Đặc tính của kính cường lực là có độ bền cao, độ chịu nhiệt tốt, độ an toàn cao và cả tính ứng dụng đa năng. Vì vậy, kính cường lực thường được sử dụng để làm vách kính, mặt dựng, tường kính, lan can ban công, lan can cầu thang, tàu hỏa, kính đúc nghệ thuật, cửa kính, cửa sổ máy bay, ô tô, tàu thủy, đồ dùng nội thất, tủ, bàn,… 

 

Để tạo ra một tấm kính cường lực, người ta sẽ xử lý chúng bằng nhiệt độ hoặc hóa chất, áp suất cao và làm mặt kính liên kết chặt chẽ với nhau để tăng độ cứng, bền và khả năng chống chịu cao so với các loại kính thông thường khác.

 

Hiện nay, những tấm kính cường lực sau khi đã ra thành phẩm và đưa vào sử dụng thì trên bề mặt đều có thêm chữ “Tempered glass” để phân biệt với kính thường.

 

2. Thông tin từ vựng chi tiết về kính cường lực trong tiếng anh

 

Tempered glass được phát âm trong tiếng anh theo hai cách như sau:

 

Theo Anh - Anh: [ 'tempəd ɡlɑːs] 

Theo Anh - Mỹ: [ 'tempəd ɡlæs] 

 

Tempered glass đóng vai trò là một danh từ trong câu, từ vựng có thể đứng ở bất kỳ vị trí nào tùy thuộc vào từng ngữ cảnh, cách dùng và cách diễn đạt của mỗi người để câu có nghĩa dễ hiểu và không gây nhầm lẫn cho người nghe.

 

kính cường lực tiếng anh là gì

Cách dùng từ vựng kính cường lực trong câu như thế nào?

 

3. Ví dụ Anh Việt về từ vựng kính cường lực trong tiếng anh

 

Studytienganh sẽ giúp bạn hiểu hơn về kính cường lực tiếng anh là gì thông qua những ví dụ dưới đây:

 

  • Tempered glass, also known as safety glass, is a type of tempered safety glass that is treated with heat or chemicals.
  • Kính cường lực, còn được gọi là kính an toàn, là một loại kính an toàn cường lực được xử lý bằng nhiệt hoặc hóa chất.
  •  
  • With tempered glass doors that are designed to open and slide, the glass door will be hung on the rails.
  • Với cửa kính cường lực được thiết kế mở trượt, cửa kính sẽ được treo trên các thanh ray.
  •  
  • Tempered glass is a high-grade glass, known for its good bearing capacity, hard to break even when impacted under strong forces.
  • Kính cường lực là loại kính cao cấp, được biết đến với khả năng chịu lực tốt, khó vỡ ngay cả khi bị tác động lực mạnh.
  •  
  • Tempered glass is a single type of glass that is usually tempered to temperatures up to 700 degrees Celsius.
  • Kính cường lực là một loại kính thường được tôi luyện ở nhiệt độ lên đến 700 độ C.
  •  
  • Tempered glass is 5 - 6times stronger than normal glass, because the glass surface is pressed, making the microscopic bonding circuits combine closely together to form a durable bond.
  • Kính cường lực có độ cứng gấp 5 - 6 lần kính thường, do mặt kính được ép tạo nên các vi mạch liên kết siêu nhỏ kết hợp chặt chẽ với nhau tạo thành một liên kết bền vững.

 

kính cường lực tiếng anh là gì

Ví dụ về từ vựng kính cường lực trong câu tiếng anh

 

4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan đến kính cường lực

 

  • Single door: Cửa đi 1 cánh
  • Double door: Cửa đi 2 cánh
  • Double-acting frame: Khung tác động kép, không có nẹp chân cánh cửa ở khung cửa
  • Ledged and braced door: Cửa có gờ và nẹp
  • Solid door: Cửa đi ván dán nhiều lớp
  • Panel door: Cửa đi pano
  • Solid glass door: Cửa kính đặc
  • Glass door: Cửa đi kính 
  • Steel and glass door: Cửa đi khung nhôm kính
  • Aluminium door: Cửa đi nhôm
  • Aluminium and glass door: Cửa khung nhôm kính
  • Steel door: Cửa sắt
  • Sliding door: Cửa lùa
  • Louver door: Cửa đi lá chớp
  • Roller shutter: Cửa cuốn
  • Revolving door: Cửa đi xoay tròn
  • Door clearance: Khe hở giữa cánh cửa
  • Door opening: Ô cửa đi, ô trống cửa đi
  • Screen door: Cửa lưới 
  • Push plate: Tấm đẩy cánh cửa kính
  • Float glass: Kính nổi
  • Tinted glass: Kính màu
  • Frosted glass: Kính mờ
  • Cathedral glass: Kính mờ
  • Coated glass: Kính tráng
  • Glass Door: Cửa kính
  • Glazing: Lắp kính
  • Rolled glass: Kính cuộn
  • Float glass: Kính chế tạo
  • Tinted glass: Kính màu
  • Reflective glass: Kính phản quang
  • Coated glass: Kính lọc tia cực tím và tia hồng ngoại
  • Push plate: Tấm đẩy cánh cửa kính

 

Trên đây là tất cả những thông tin liên quan đến kính cường lực tiếng anh là gì mà Studytienganh muốn chia sẻ cho bạn. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ hữu ích với bạn khi tìm hiểu, đồng thời giúp bạn trang bị thêm về từ vựng kính cường lực và ứng dụng trong thực tế một cách tốt nhất. Nếu bạn muốn học hỏi thêm nhiều từ vựng khác thì đừng bỏ qua những bài viết khác của Studytienganh nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !