"Đàm Phán" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Đàm phán là một thuật ngữ không còn xa lạ và được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh. Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức về định nghĩa, ví dụ liên quan đến cụm từ đàm phán trong tiếng anh và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về cụm từ đàm phán thì bạn có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé

1.Đàm Phán trong Tiếng Anh là gì? 

 

đàm phán tiếng anh là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Đàm Phán trong tiếng anh là gì

 

Trong tiếng anh, Đàm Phán được viết là:

Negotiate (verb)

 

Phát âm Anh-Anh: UK  /nəˈɡəʊ.ʃi.eɪt/ 

Phát âm Anh-Mỹ:US  /nəˈɡoʊ.ʃi.eɪt/

 

Loại từ: Động từ

 

Nghĩa tiếng việt: Đàm Phán có nghĩa là thảo luận chính thức với ai đó để đạt được thỏa thuận với họ để đối phó với một cái gì đó khó khăn.

 

Nghĩa tiếng anh: to have formal discussions with someone in order to reach an agreement with them, to manage to travel along a difficult route, to deal with something difficult.

2. Ví dụ Anh Việt

 

đàm phán tiếng anh là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Đàm Phán trong tiếng anh là gì

 

Để các bạn có thể hiểu rõ hơn về ý nghĩa của cụm từ Đàm Phán trong tiếng anh là gì thì bạn hãy xem những ví dụ cụ thể ngay dưới đây của Studytienganh nhé.

Ví dụ:

  • Some people say that the government has refused to negotiate with the strikers.
  • Dịch nghĩa: Một số người nói rằng chính phủ đã từ chối đàm phán với những người đình công.
  •  
  • She is negotiating for a new contract.
  • Dịch nghĩa: Cô ấy đang thương lượng cho một hợp đồng mới.
  •  
  • We have managed to negotiate (= get by discussion) a five percent pay increase with my boss.
  • Dịch nghĩa: Chúng tôi đã cố gắng thương lượng (= có được bằng cách thảo luận) tăng lương năm phần trăm với sếp của tôi.
  •  
  • As we can see, despite the deep antipathies between them, the two sides have managed to negotiate an agreement.
  • Dịch nghĩa: Như chúng ta có thể thấy, bất chấp những mâu thuẫn sâu sắc giữa họ, hai bên đã cố gắng đàm phán một thỏa thuận.
  •  
  • Lisa says that the government's official line has always been to refuse to negotiate with terrorists.
  • Dịch nghĩa: Lisa nói rằng đường lối chính thức của chính phủ luôn là từ chối đàm phán với những kẻ khủng bố.
  •  
  • They need someone who is practised at negotiating business deals.
  • Dịch nghĩa: Họ cần một người được thực hành trong việc đàm phán các giao dịch kinh doanh.
  •  
  • She spent ages negotiating for a pay increase, only to resign from her job soon after she had received it.
  • Dịch nghĩa: Cô ấy đã dành nhiều thời gian để thương lượng để được tăng lương, chỉ để từ chức ngay sau khi nhận được nó.
  •  
  • This company had some tricky problems to negotiate in its first year in business.
  • Dịch nghĩa: Công ty này đã gặp một số vấn đề phức tạp để đàm phán trong năm đầu tiên kinh doanh.
  •  
  • They want to negotiate a settlement that is fair to both sides.
  • Dịch nghĩa: Họ muốn thương lượng để giải quyết công bằng cho cả hai bên.
  •  
  • He was able to negotiate the climb with some help from younger campers.
  • Dịch nghĩa: Anh ấy đã có thể thương lượng việc leo núi với một số sự giúp đỡ từ các trại viên trẻ hơn.
  •  
  • These dealers who negotiate on behalf of clients are known as commodity brokers.
  • Dịch nghĩa: Những người đại lý thương lượng thay mặt cho khách hàng được gọi là nhà môi giới hàng hóa.
  •  
  •  This merger agreement requires that they don't negotiate with any other company.
  • Dịch nghĩa: Thỏa thuận sáp nhập này yêu cầu họ không đàm phán với bất kỳ công ty nào khác.
  •  
  • She is negotiating for higher royalties from the record company.
  • Dịch nghĩa: Cô ấy đang thương lượng để đòi tiền bản quyền cao hơn từ công ty thu âm.
  •  
  • That company is negotiating to buy a multi-million dollar stake in one of the world's biggest oil fields.
  • Dịch nghĩa: Công ty đó đang đàm phán để mua cổ phần trị giá hàng triệu đô la tại một trong những mỏ dầu lớn nhất thế giới.

3. Một số từ liên quan đến cụm từ Đàm Phán trong tiếng anh 

 

đàm phán tiếng anh là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Đàm Phán trong tiếng anh là gì

 

Từ "negotiate " thì rất đơn giản ai cũng biết, nhưng để nâng tầm bản thân lên một chút, mình nghĩ đây là những cụm từ mà chúng ta nên nằm lòng nhé: 
 

Từ/cụm từ

Nghĩa của từ/cụm từ

Ví dụ minh họa

negotiate a contract/deal/settlement

thương lượng hợp đồng / thỏa thuận / dàn xếp

These unions should take the opportunity to negotiate further pay deals as soon as possible.

Dịch nghĩa: Các công đoàn này nên tận dụng cơ hội để thương lượng các thỏa thuận trả lương tiếp theo càng sớm càng tốt.

negotiate a discount/fee/price

thương lượng chiết khấu / phí / giá cả

These retailers should be allowed to negotiate prices directly with producers.

Dịch nghĩa: Các nhà bán lẻ này nên được phép thương lượng giá trực tiếp với nhà sản xuất.

negotiate financing/a loan/a mortgage 

thương lượng tài trợ / khoản vay / thế chấp

That organization can negotiate a loan based on its assets and future contracts.

Dịch nghĩa:  Tổ chức đó có thể thương lượng khoản vay dựa trên tài sản và các hợp đồng tương lai của tổ chức đó.

 

Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về định nghĩa, cách dùng và ví dụ Anh Việt của cụm từ Đàm Phán trong câu tiếng Anh. Hy vọng rằng, bài viết về từ Đàm Phán trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất. Chúc các bạn thành công!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !