"Forensic" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh chính là một yếu tố quan trọng góp phần cấu thành nên sự đa dạng, phong phú cho ngôn ngữ này và muốn học giỏi tiếng anh ta buộc phải nắm được từ vựng. Đây cũng là một trong những nguyên nhân khiến cho rất nhiều người gặp khó khăn trong quá trình tiếp cận và sử dụng tiếng anh khi họ không biết dùng từ gì để diễn tả cho câu nói của mình. Vậy thì để có thể học được tiếng anh một cách hiệu quả ta có rất nhiều phương pháp ví dụ như học từ vựng theo chủ đề và sau đó đọc đi đọc lại những từ vựng ý hàng ngày. Trong bài học hôm nay, các bạn hãy cùng “Studytienganh” tìm hiểu về ý nghĩa, cách sử dụng và các từ vựng liên quan đến từ “forensic” nhé!


forensic là gì


Hình ảnh minh hoạ cho từ “forensic”
 

1. “Forensic” nghĩa là gì?
 

forensic là gì


Hình ảnh minh hoạ cho nghĩa của “forensic”
 

- “Forensic” được phát âm là  /fəˈren.zɪk/, đây là tính từ có nghĩa là, pháp y, liên quan đến các phương pháp khoa học để giải quyết tội phạm, liên quan đến việc kiểm tra các đồ vật hoặc chất có liên quan đến tội phạm.


Ví dụ:
 

  • Forensic examination has revealed a large quantity of poison in the dead man's stomach, which helps the police a lot.

  • Khám nghiệm pháp y đã phát hiện ra một lượng lớn chất độc trong dạ dày của người đàn ông đã chết và điều này đã giúp ích rất nhiều cho cảnh sát.

  •  

  • My teacher said that forensic science was the application of scientific knowledge and methodology to criminal investigations and legal problems. You watch my movies so I guess you know forensic science, right?

  • Giáo viên của tôi nói rằng khoa học pháp y là ứng dụng của kiến ​​thức khoa học và phương pháp luận để điều tra tội phạm và các vấn đề pháp lý. Bạn xem phim của tôi chắc bạn biết khoa học pháp y đúng không?

  •  

2. Một số thông tin thú vị về “forensic science”
 

forensic là gì


Hình ảnh minh hoạ cho “forensic science”
 

- Xét nghiệm ADN chưa bao giờ chính xác 100%.
 

- Khoa học pháp y thường được sử dụng để làm sáng tỏ một số trường hợp rất khó trong các vụ án mà trước đây được tuyên bố là không thể giải quyết được.
 

- Ngay cả dấu vân tay cũng rất khó khăn. Mặc dù mỗi người có một bộ dấu vân tay riêng biệt nhưng việc khớp chúng là một nhiệm vụ rất khó khăn, ngay cả đối với một chuyên gia.
 

- Xác chết phát ra một số mùi nhất định khi họ chết, thường khiến nhiều người kinh ngạc. Những hương thơm cay nồng này thực chất là sự kết hợp của các khí hóa học do tử thi thải ra, như amoniac và lưu huỳnh. Các nhà khoa học hiện đang nghiên cứu những cỗ máy có thể phát hiện những khí hóa học này, từ đó xác định nơi có thể tìm thấy một xác chết. Một chiếc máy như vậy sẽ cung cấp cho các nhà điều tra hiện trường vụ án một phương pháp khác để xác định vị trí xác chết ngoài các phương pháp truyền thống, thông thường.
 

3. Từ vựng liên quan đến “forensic”

 

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

all-points bulletin

là một bản tin về một người hoặc phương tiện mà cảnh sát đang tìm kiếm, được gửi đến tất cả các cảnh sát làm việc trong một khu vực cụ thể

  • I think the police are likely to have an all-points bulletin out on him right now.

  • Tôi nghĩ rằng cảnh sát có khả năng có một bản tin toàn điểm về anh ta ngay bây giờ.

  •  

ankle bracelet

một thiết bị điện tử được buộc chặt quanh mắt cá chân của người phạm tội để cảnh sát biết người đó đang ở đâu

  • Jack is supposed to wear an electronic ankle bracelet for six months, which can allow authorities to use satellite technology to track his every move.

  • Jack được cho là phải đeo một chiếc vòng tay điện tử ở mắt cá chân trong sáu tháng, điều này có thể cho phép các nhà chức trách sử dụng công nghệ vệ tinh để theo dõi mọi hành động của anh ta.

 

tracker dog

một con chó được huấn luyện đặc biệt để giúp cảnh sát tìm thấy những người họ đang tìm kiếm, sử dụng khứu giác của nó

  • The child was found yesterday after an extensive search by police with tracker dogs. When he was found, he was luckily safe.

  • Đứa trẻ đã được tìm thấy vào ngày hôm qua sau một cuộc tìm kiếm rộng rãi của cảnh sát với chó theo dõi. Khi cháu bé được tìm thấy, rất may mắn là cháu bé an toàn.

  •  

psychological profiling

việc cố gắng khám phá tính cách, hành vi và lợi ích của một tội phạm bạo lực dựa trên bằng chứng thu thập được từ nơi thực hiện tội phạm

  • Our psychological profiling team has been called in to build up a picture of the killer's motives. 

  • Nhóm lập hồ sơ tâm lý của chúng tôi đã được gọi đến để xây dựng một bức tranh về động cơ của kẻ giết người.

  •  

radar trap

một hệ thống, sử dụng radar, mà cảnh sát sử dụng để bắt các phương tiện đang di chuyển quá nhanh

 

  • The pilot has been caught in a new type of police radar trap. 

  • Phi công đã bị mắc vào một loại bẫy radar mới của cảnh sát.

  •  


 



Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “forensic” trong tiếng anh, và một số từ vựng liên quan đến “forensic” rồi đó. Tuy “forensic” chỉ là một cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt thì nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!