"Thuật Toán" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Có bao nhiêu cách dùng để chỉ "Thuật Toán" trong tiếng Anh? Từ vựng chỉ "Thuật Toán" trong tiếng Anh là gì? "Thuật Toán" trong tiếng Anh là gì? Cần lưu ý những gì khi nói về từ vựng chỉ "Thuật Toán" trong câu tiếng Anh cụ thể? Cách phát âm “sang xịn mịn” của từ vựng chỉ "Thuật Toán" trong tiếng Anh?

 

1."Thuật Toán" trong tiếng Anh là gì?

thuật toán tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Thuật Toán" trong câu tiếng Anh)

 

“Thuật Toán”: Algorithm. 

 

Trong tiếng Anh, danh từ Algorithm được sử dụng để chỉ các thuật toán. Đây là một thuật ngữ được sử dụng riêng trong các lĩnh vực máy tính. Đây là công việc của các lập trình viên khi thiết kế ra một hệ thống các lệnh nhằm đáp ứng hay thực hiện một yêu cầu nhất định.

 

Ví dụ:

  • This algorithm is so complex that I can’t understand it.
  • Thuật toán này rất phức tạp đến mức tôi không thể hiểu được.
  •  
  • Can you design an algorithm to calculate this math problem?
  • Bạn có thể thiết kế một thuật toán để tính toán bài toán này không?
  •  
  • To master an algorithm, you should understand the procedure.
  • Để nắm vững một thuật toán, bạn nên hiểu quy trình của nó.

 

thuật toán tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Thuật Toán" trong câu tiếng Anh)

 

Vấn đề hay gặp nhất khi sử dụng từ vựng chỉ “Thuật Toán” trong tiếng Anh đó là lỗi chính tả. Đây là một từ không chỉ khó phát âm mà còn khó viết. Bạn cần lặp đi lặp lại từ và quen thuộc với nó để tránh trường hợp viết nhầm hay đọc nhầm.

 

Ví dụ:

  • They’ve worked day and night to develop a complex algorithm.
  • Họ làm việc ngày đêm để phát triển một thuật toán phức tạp.
  •  
  • What do you think about this algorithm? Can you fix it?
  • Bạn nghĩ sao về thuật toán này? Bạn có thể sửa nó không?

 

2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ "Thuật Toán" trong câu tiếng Anh.

 

Cách phát âm:

  • Trong ngữ điệu Anh - Anh: /ˈælɡərɪðəm/
  • Trong ngữ điệu Anh - Mỹ: /ˈælɡərɪðəm/

 

Từ vựng chỉ “Thuật toán” trong tiếng Anh chỉ có một cách phát âm duy nhất, đồng nhất với nhau trong cả ngữ điệu Anh - Anh và ngữ điệu Anh - Mỹ. Chúng đều là từ có bốn âm tiết, trọng âm được đặt tại âm tiết đầu tiên. Có cấu trúc ngữ âm khá phức tạp, khi phát âm bạn cần luyện trước phát âm của phụ âm /ð/ trong câu tiếng Anh. Đây là phụ âm có cách phát âm khó, cần được luyện tập thường xuyên.

 

Một mẹo để có thể phát âm dễ dàng hơn, bạn có thể tập phát âm từng âm một trong cấu trúc âm của từ thật chậm sau đó đọc ghép lại, nhấn trọng âm đúng theo cách phát âm. Ngoài ra, bạn cũng có thể nghe và lặp lại cách phát âm của từ vựng này qua một số tài liệu tham khảo. Đây là phương pháp hiệu quả, phổ biến và được ưa chuộng trong thời gian gần đây. Nó sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình và ghi nhớ từ vựng lâu hơn.


 

thuật toán tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Thuật Toán" trong câu tiếng Anh)

 

Algorithm là danh từ trong tiếng Anh.

 

Từ vựng chỉ “Thuận Toán” trong tiếng Anh - Algorithm là danh từ trong tiếng Anh và chỉ có một cách sử dụng duy nhất. Là thuật ngữ đặc trưng được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến tính toán hay máy tính. Algorithm được định nghĩa là một hệ thống các luật lệ nhất định phải tuân theo khi thực hiện một công việc nào đó. Các ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng hình dung rõ hơn về cách sử dụng của từ vựng chỉ “Thuật toán” trong câu tiếng Anh.

 

Ví dụ:

  • From internet shopping to the airport runway, algorithms are everywhere in modern life.
  • Từ việc mua sắm trên mạng đến các đường bay trên sân bay, thuật toán xuất hiện khắp mọi nơi trong cuộc sống hiện đại.
  •  
  • The company uses machine-learning algorithms to recommend jobs to those looking for work.
  • Công ty sử dụng các thuật toán máy học để giới thiệu công việc đến những người đang tìm kiếm việc làm.
  •  
  • Algorithm is designed by a coder. 
  • Thuật toán được thiết kế bởi một nhà lập trình.

 

Algorithm là một danh từ đếm được trong tiếng Anh, có dạng số nhiều là Algorithms.

 

Khi sử dụng để chỉ việc tạo nên các thuật toán bạn có thể sử dụng các động từ như Develop, design hay tweak. Đây là những động từ đi kèm với từ vựng này. 

 

Ví dụ:

  • My brother designs a machine-learning algorithm.
  • Anh trai tôi thiết kế một thuật toán máy học.

 

3.Một số cụm từ có liên quan đến từ chỉ "Thuật Toán" trong tiếng Anh.

 

Trong bảng dưới đây là một số từ vựng (có đi kèm với cách phát âm, nghĩa và ví dụ cụ thể) có liên quan đến từ vựng chỉ “Thuận Toán” trong tiếng Anh. Hãy tìm hiểu kỹ về đặc điểm của từ để tránh các lỗi sai và sử dụng từ một cách hiệu quả nhất bạn nhé! 

 

Từ vựng 

Nghĩa của từ 

Ví dụ

Computing

/kəmˈpjuːtɪŋ/

Tin học

  • My major is computing.
  • Chuyên ngành của tôi là tin học.

Complex

/ˈkɒmpleks/

/ˈkɑːmpleks/

Phức tạp 

  • She can’t understand complex problems.
  • Cô ấy không thể hiểu những vấn đề phức tạp. 

Programmer

/ˈprəʊɡræmə(r)/

Lập trình viên

  • I want to become a programmer.
  • Tôi muốn trở thành một lập trình viên.

 

Cuối cùng, chúc bạn luôn luôn thành công và phát triển trên con đường của mình. Theo dõi trang web www.studytienganh.vn để cùng học tập và hoàn thiện hơn mỗi ngày bạn nhé! Cảm ơn vì đã theo dõi và đồng hành cùng chúng mình trong bài viết này!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !