On Track là gì và cấu trúc cụm từ On Track trong câu Tiếng Anh

Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm động từ On Track trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm động từ On Track và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt có liên quan đến cụm động từ   On Track  và hình ảnh minh họa để bài viết trở nên thú vị và sinh động hơn. Bạn cũng có thể tham khảo thêm bài viết về cụm động từ  On Track dưới đây của Studytienganh nhé. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc về cụm động từ On Track này, bạn có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé.



on track là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ On Track trong câu tiếng anh
 

1. Cụm từ On Track có nghĩa là gì?

On Track là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong câu tiếng Anh. “On Track” là một cụm từ  được hiểu theo nghĩa là mình tiếp tục làm điều gì đó hoặc giữ cho một việc nào đó cứ được tiến hành nhằm đạt được một điều gì đó mong đợi trong tương lai. Các bạn có thể sử dụng cụm từ  này trong khá nhiều câu giao tiếp và cả văn viết trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo cụm từ  On Track  là một việc cần thiết nhằm giúp bạn có thể nắm rõ cấu trúc và cách dùng của cụm từ này trong câu Tiếng Anh.

On Track( verb)

Cách phát âm Anh - Anh: UK  /ɒn  træk/

Cách phát âm Anh - Mỹ:   US  /ɑːn træk/

Loại từ: cụm động từ

Nghĩa tiếng việt: tiến bộ và có khả năng thành công, phát triển như mong đợi, đạt được hoặc làm những gì cần thiết hoặc mong đợi

Nghĩa tiếng anh: making progress and likely to succeed, developing as expected, achieving or doing what is necessary or expected


on track là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ On Track trong câu tiếng anh

 

2. Ví dụ Anh Việt

Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ On Track trong câu tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ minh họa cụ thể dưới đây mà  StudyTienganh đã tổng hợp được nhé.

Ví dụ:

  • Lisa says that we are on track to make record profits.
  • Dịch nghĩa: Lisa nói rằng chúng tôi đang đi đúng hướng để tạo ra lợi nhuận kỷ lục.
  •  
  • Some people said that they were behind schedule on this job, but they are back on track now.
  • Dịch nghĩa: Một số người nói rằng họ đã bị chậm tiến độ trong công việc này, nhưng họ đã trở lại đúng tiến độ.
  •  
  • Linda is on track to become a good student. 
  • Dịch nghĩa: Linda đang trên đà trở thành một học sinh giỏi.

 

3.Cấu trúc của cụm từ On Track trong câu Tiếng Anh 

on track là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ On Track trong câu tiếng anh

 

On Track  + something

Something ở đây có thể là một danh từ, cụm danh từ, tính từ hoặc cụm tính từ

Ví dụ: 

  • Technological progress/ technological on track has been so rapid over the last few years.
  • Dịch nghĩa: Tiến bộ kỹ thuật / công nghệ trên đà phát triển quá nhanh trong vài năm qua.
  •  
  • I'm not making much on track with my Spanish.
  • Dịch nghĩa: Tôi không đi đúng hướng với tiếng Tây Ban Nha của mình.
  •  
  • The doctor said that she was making good progress/on track to make (= getting better after a medical operation or illness).
  • Dịch nghĩa: Bác sĩ nói rằng cô ấy đang tiến triển tốt / đang trên đà phát triển (= trở nên tốt hơn sau một ca phẫu thuật hoặc bệnh tật).
  •  
  • The recent free elections were on track to mark the next step in the country towards democracy.
  • Dịch nghĩa: Các cuộc bầu cử tự do gần đây đang diễn ra để đánh dấu bước tiếp theo của nền dân chủ đồng hương.
  •  
  • The yacht's crew said that they were on track to make relatively quick progress.
  • Dịch nghĩa: Phi hành đoàn của du thuyền nói rằng họ đang đi đúng hướng để đạt được tiến độ tương đối nhanh chóng.
  •  
  • They are on track to make quick but steady progress with the decorating.
  • Dịch nghĩa: Họ đang đi đúng hướng để đạt được tiến độ nhanh chóng nhưng ổn định với việc trang trí.
  •  
  • The doctor will call next week on track to check on your progress.
  • Dịch nghĩa: Bác sĩ sẽ gọi vào tuần tới theo dõi để kiểm tra sự tiến triển của bạn.
  •  
  • Alex is just plodding along at school and he is on track to make very little progress.
  • Dịch nghĩa: Alex chỉ chăm chăm ở trường và cậu ấy đang trên đà tiến bộ rất ít.
  •  
  • We need some sort of graph on which we can be on track to chart.
  • Dịch nghĩa: Chúng ta cần một số loại biểu đồ mà chúng ta có thể theo dõi để lập biểu đồ.
  •  
  • My Spanish never really on track beyond the stage of being able to order drinks at the bar.
  • Dịch nghĩa: Tiếng Tây Ban Nha của tôi chưa bao giờ thực sự đi đúng hướng ngoài giai đoạn có thể gọi đồ uống tại quầy bar.
  •  
  • As the war was on track, more and more countries became involved.
  • Dịch nghĩa: Khi cuộc chiến đang diễn ra, ngày càng có nhiều quốc gia tham gia.

 

Như vậy, qua bài viết về cụm từ On Track trên, chắc hẳn rằng các bạn cũng đã hiểu rõ về định nghĩa của cụm từ , cấu trúc và cách dùng cụm từ On Track trong câu tiếng Anh. Chúng mình hy vọng rằng, bài viết về cụm từ On Track trên đây của chúng mình sẽ thực sự giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh . Studytienganh chúc các bạn có một khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ và đạt hiệu quả cao nhất nhé. Chúc các bạn thành công!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !