“Chống thấm” trong tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ Anh-Việt

 

“Chống thấm” trong tiếng Anh là gì?Cách phát âm chuẩn và đúng của “Chống thấm” trong tiếng Anh như thế nào ? Có bao nhiêu từ có ý nghĩa là “Chống thấm” trong tiếng Anh? Sử dụng từ “Chống thấm” trong tiếng Anh như thế nào cho đúng ngữ pháp? Ý nghĩa của từng hoàn cảnh khi sử dụng từ “Chống thấm” ? Những từ liên quan đến “Chống thấm”  trong tiếng Anh là gì?Nếu các bạn cũng mang nỗi thắc mắc về “Chống thấm” trong tiếng Anh thì cùng theo dõi bài viết này. Bài viết  Hôm nay chúng mình sẽ cùng tìm hiểu  một cách đầy đủ và chi tiết nhất những kiến thức tiếng Anh có liên quan đến từ vựng chỉ  “Chống thấm”  trong tiếng Anh. 

 

chống thấm tiếng Anh là gì

(hình ảnh minh họa “chống thấm”)

 

1 Chống thấm tiếng Anh là gì?

Trong cuộc sống hằng ngày có thể bạn đã nghe hay bắt gặp những sản phẩm có ghi “chống thấm”  vậy thì trong tiếng Anh “chống thấm” là gì bạn có biết chưa nào? 

 

“Chống thấm” tiếng Anh là waterproof

 

 Waterproof có phát âm IPA giọng Anh-Anh: /ˈwɔ.tɜː.ˌpruːf/

 Waterproof có phát âm IPA giọng Anh-Mỹ: /ˈwɔ.tɜː.ˌpruːf/

 

Loại từ:Tính từ, động từ, danh từ

 

Ví dụ:

  • Plastic sheeting was used to waterproof the room.

  • Tấm nhựa được sử dụng để chống thấm căn phòng.

  •  
  • The coat has a waterproof coating on both sides.

  • Chiếc áo có lớp phủ chống thấm cả hai mặt.

  •  
  •  The shoes are completely waterproof, yet light and comfortable.

  • Đôi giày hoàn toàn không thấm nước,  nhẹ và thoải mái.

  •  
  • I am painting two waterproof layers.

  • Tôi đang sơn hai lớp chống thấm.

  •  
  •  The traditional knapsack with a difference-it's waterproof.

  • Chiếc ba lô truyền thống với một điểm khác biệt - đó là khả năng chống thấm nước.

  •  
  • Breathable, waterproof clothing is essential for most underwater sports.

  •  Quần áo thoáng khí, không thấm nước là điều cần thiết cho hầu hết các môn thể thao dưới nước.

 

 

2 Thông tin chi tiết từ vựng “chống thấm” 

 

“Chống thấm” là một từ được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày và đặc biệt nó được sử dụng thường xuyên trong chuyên ngành xây dựng. Đối với khí hậu ẩm ướt như ở Việt Nam thì việc “chống thấm” trong xây nhà là một việc vô cùng quan trọng. “Chống thấm” là một quá trình làm cho vật thể ví dụ như bề mặt nền nhà, bề mặt tường… có thể chống lại sự xâm nhập của nước trong điều kiện quy định. Có nhiều vật dụng “chống thấm” có thể được sử dụng trong môi trường ẩm ướt như dưới nước, nơi có độ ẩm cao… 

 

Chống thấm được sử dụng liên quan đến các cấu trúc xây dựng (chẳng hạn như tầng hầm, boong tàu hoặc khu vực ẩm ướt), tàu thủy, vải bạt, quần áo (áo mưa).Hiện nay trên các thiết bị điện tử như đồng hồ, điện thoại… có cải tiến chức năng nhưng “chống thấm” càng thuận tiện cho việc sử dụng các vật dụng trong môi trường ẩm ướt.

 

chống thấm tiếng Anh là gì

(Hình ảnh minh họa “chống thấm”)


 

Ví dụ:

  • A waterproof membrane is built into the wall just above ground level.

  • Màng chống thấm được xây vào tường ngay trên mặt đất.

  •  
  • That's why the fabrics are waterproof, windproof and breathable.

  • Đó là lý do tại sao các loại vải không thấm nước, chống gió và thoáng khí.

  •  
  • The mariners wore jackets made from tough waterproof cotton.

  • Những người lính thủy mặc áo khoác được làm từ vải bông không thấm nước dai.

  •  
  • The material has been treated with resin to make it waterproof.

  • Vật liệu đã được xử lý bằng nhựa thông để làm cho nó không thấm nước.

  •  
  • Untreated leather will dry out and crack, making it stiff and hard, and no longer waterproof.

  • Da không được xử lý sẽ bị khô và nứt, làm cho da trở nên cứng và cứng, không còn khả năng chống thấm nước.

  •  
  • Susan pulled out waterproof ankle boots and her thick, lamb's wool-lined coat then quickly gathered her toiletries and packed an overnight bag.

  • Susan lôi ra đôi bốt chống thấm nước ở mắt cá chân và chiếc áo khoác len dày, lót lông cừu, sau đó nhanh chóng thu dọn đồ vệ sinh cá nhân và đóng gói một chiếc túi qua đêm.

 

3 Cụm từ liên quan đến “chống thấm”

Sau đây chúng ta sẽ học một số tính từ liên quan đến “chống thấm” trong tiếng Anh

 

chống thấm tiếng Anh là gì

(hình ảnh minh họa "chống thấm")

 

Từ vựng

Ý nghĩa 

Ví dụ

watertight

kín nước

  • As the newspaper's special correspondent with Time and his troops, Phillip had a watertight cover for his clandestine operations.

  • Là phóng viên đặc biệt của tờ báo với Time và quân đội của ông, Phillip đã có một vỏ bọc kín nước cho các hoạt động bí mật của mình.

water-repellent

không thấm nước

  • The  leaf is covered in fine, downy hair, keeping it water-repellent.

  • Lá được bao phủ bởi lớp lông tơ mịn, giữ cho nó không thấm nước.

water-resistant

chịu nước

  • Girl's suncare products are normally water-resistant.

  • Các sản phẩm chăm sóc da của cô gái thường có khả năng chống nước.

damp-proof

chống ẩm ướt

  • A new damp-proof course could cost £1 500 or more.

  • Một khóa học chống ẩm mới có thể có giá từ £ 1 500 trở lên.

impermeable

không thấm nước

  • The canoe is made from an impermeable timber.

  • Chiếc xuồng được làm từ một loại gỗ không thấm nước.

impervious

không thấm 

  • Petter, somewhat impervious to the drama unfolding in front of him, was still huffing and puffing in his monster role.

  • Petter, một phần nào đó không thấm vào đâu với bộ phim đang diễn ra trước mặt, vẫn đang hậm hực và phập phồng trong vai diễn quái vật của mình.

 

Cảm ơn tất cả các bạn đã theo dõi bài viết, mong rằng bài viết giúp các bạn có thêm nhiều kiến thức thú vị về từ vựng “chống thấm” trong tiếng Anh.




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !