Certificate Of Incorporation là gì và cấu trúc cụm từ Certificate Of Incorporation trong câu Tiếng Anh

Bạn có biết ý nghĩa của cụm từ Certificate Of Incorporation trong tiếng Anh là gì không? Certificate Of Incorporation là gì? Certificate Of Incorporation có vai trò như thế nào? Cần lưu ý những gì khi sử dụng Certificate Of Incorporation trong câu tiếng Anh? Ghi nhớ về Certificate Of Incorporation là gì?

 

1.Certificate Of Incorporation nghĩa là gì?

certificate of incorporation là gì
(Hình ảnh minh họa cụm từ Certificate Of Incorporation trong câu tiếng Anh)

 

Certificate Of Incorporation: giấy chứng minh thành lập

 

Certificate Of Incorporation là danh từ được dùng để chỉ một loại giấy tờ trong tiếng Anh. Được kết hợp từ hai danh từ Certificate - Giấy chứng nhận và Incorporation - tập đoàn và giới từ Of - của.

 

Trước hết, cùng tham khảo qua một số ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng của từ vựng Certificate Of Incorporation trong câu tiếng Anh cụ thể.

 

Ví dụ:

  • The main aim of the certificate of incorporation is to prove the proper incorporation and company’s existence.
  • Mục đích chính của giấy chứng nhận thành lập là để chứng minh sự thành lập và tồn tại của một doanh nghiệp.
  •  
  • What is the benefit of a certificate of incorporation?
  • Lợi ích của một giấy chứng nhận thành lập là gì?
  •  
  • For Europeans, getting the certificate of incorporation may take up to three days while others may require up to two months.
  • Đối với người châu Âu, việc nhận giấy chứng nhận thành lập có thể mất 3 ngày trong khi những khu vực khác yêu cầu đến hai tháng. 

 

certificate of incorporation là gì
(Hình ảnh minh họa cụm từ Certificate Of Incorporation trong câu tiếng Anh)

 

Certificate Of Incorporation còn được viết tắt là COI trong tiếng Anh để đảm bảo ngắn gọn là xúc tích.

Bạn có thể tìm thấy về Certificate Of Incorporation trong từ điển Cambridge. 

 

Ví dụ:

  • A certificate of incorporation is the only way to start receiving the income generated from your company’s sales.
  • Giấy chứng nhận thành lập là cách duy nhất để bắt đầu nhận thu nhập từ doanh thu trong công ty của bạn.
  •  
  • They’ve finished the documents to get a certificate of incorporation.
  • Họ đang hoàn thành những giấy tờ để nhận được giấy chứng nhận thành lập.
  •  
  • A certificate of incorporation is one of the most important documents in the company.
  • Giấy chứng nhận thành lập là một trong những loại giấy tờ quan trọng nhất trong công ty.

 

2.Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ Certificate Of Incorporation trong câu tiếng Anh.

 

Cách phát âm

  • Trong ngữ điệu Anh - Anh: /səˈtɪfɪkət əv ɪnˌkɔːpəˈreɪʃn/
  • Trong ngữ điệu Anh - Mỹ:  /səˈtɪfɪkət əv ɪnˌkɔːrpəˈreɪʃn/

 

Certificate Of Incorporation là một cụm từ có cách phát âm khá phức tạp. Là cụm từ dài với tất cả mười âm tiết trong tiếng Anh. Bạn cần xác định trọng âm của cụm từ này sao cho hòa hợp với câu nói và ý nghĩa biểu đạt.

 

Ngoài ra, bạn cần chú ý hơn đến các phụ âm đọc khó trong cụm từ này. Bạn có thể đọc từng âm sau đó ghép lại với trọng từ hoàn chính. Nghe và lặp lại phát âm của Certificate Of Incorporation qua một số tài liệu quan trọng sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình và ghi nhớ từ vựng lâu hơn.

 

certificate of incorporation là gì
(Hình ảnh minh họa cụm từ Certificate Of Incorporation trong câu tiếng Anh)

 

Certificate Of Incorporation là một danh từ đếm được trong tiếng Anh.

 

Certificate Of Incorporation là một cụm từ đơn giản và được áp dụng trên toàn thế giới.

 

Ví dụ:

  • A certificate of incorporation relates to the company or corporation formation.
  • Giấy chứng nhận thành lập liên quan đến việc thành lập công ty hoặc tập đoàn.
  •  
  • A certificate of incorporation confirms that your company is a legal entity.
  • Giấy chứng nhận xác nhận rằng công ty của một là một pháp nhân.
  •  
  • A certificate of incorporation is a certificate that governmental or non-governmental institutions issue to a business owner.
  • Giấy chứng nhận thành lập là một giấy tờ mà các đơn vị chính phủ hoặc phi chính phủ cấp cho chủ sở hữu doanh nghiệp.

 

3.Một số từ vựng có liên quan đến cụm từ Certificate Of Incorporation trong câu tiếng Anh.

 

Bảng dưới đây là một số từ vựng có liên quan đến cụm từ Certificate Of Incorporation trong tiếng Anh. Chúng mình đã chọn lọc và tổng hợp lại một số từ phù hợp nhất để bạn có thể tham khảo. Bảng bao gồm cách phát âm, từ, nghĩa của từ cũng như ví dụ về cách sử dụng của từ, mời bạn cùng tham khảo:

 

Từ vựng 

Nghĩa của từ 

Ví dụ

Company

/ˈkʌmpəni/

Công ty, doanh nghiệp

  • Company profits were 5 per cent lower than last year.
  • Lợi nhuận của công ty thấp hơn 5 phần trăm so với năm ngoái. 

Certificate

/səˈtɪfɪkət/

Giấy chứng nhận

  • A certificate of completion will be issued to all who complete the course.
  • Chứng chỉ hoàn thành sẽ được cấp cho tất cả mọi người hoàn thành khóa học này.

Business

/ˈbɪznəs/

Doanh nghiệp

  • He wanted to expand the export side of the business.
  • Anh ấy muốn mở rộng phía xuất khẩu của doanh nghiệp. 

Corporation

/ˌkɔːpəˈreɪʃn/

/ˌkɔːrpəˈreɪʃn/

Tập đoàn

  • She works in a multinational corporation.
  • Cô ấy làm việc trong một tập đoàn đa quốc gia.

Documents

/ˈdɒkjumənt/

/ˈdɑːkjumənt/

Tài liệu, giấy tờ

  • According to documents released yesterday, he was paid over £1 million last year.
  • Theo giấy tờ được công bố vào hôm qua, anh ấy được trả 1 triệu bảng Anh vào năm ngoái.

 

Trên đây là tất cả những kiến thức về cụm từ Certificate Of Incorporation mà chúng mình muốn giới thiệu đến các bạn. Nếu có bất kỳ thắc mắc hay góp ý nào có thể liên hệ trực tiếp với chúng mình qua trang web này để nhận được sự hỗ trợ nhanh chóng nhất nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !