Giao Thừa Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, ví dụ

Dù ở văn hóa phương Đông hay phương Tây thì giao thừa luôn là khoảnh khắc vô cùng đặc biệt của mỗi quốc gia. Với ý nghĩa tiễn đưa năm cũ và đón chào năm mới, thời khắc giao thừa trở thành giây phút rất đáng mong đợi. Vậy “giao thừa” trong tiếng Anh nói như thế nào? Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu Giao Thừa Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, Ví dụ.

                     

       

Giao Thừa Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, Ví dụ

 

1. Định nghĩa “giao thừa” là gì?

 

- Giao thừa là thời điểm chuyển tiếp giữa ngày cuối cùng của năm cũ sang ngày đầu tiên của năm mới. Đây là một trong những buổi lễ quan trọng trong tập quán, văn hóa nhiều dân tộc.

 

- Về nguồn gốc của từ "giao thừa, có nghĩa là "Cũ giao lại, mới tiếp lấy – lúc năm cũ qua, năm mới đến".

 

- Thời điểm đón năm mới đến không chỉ quan trọng trong văn hoá phương Đông mà cũng được người phương Tây coi trọng.

 

Trong tiếng Anh,  New Year's Eve là giao thừa, đây là một danh từ, được phát âm là [njuːjɪə(r) iːv]

Một cụm từ khác cũng dùng để nói về việc đón giao thừa một cách đơn giản hơn nữa là Countdown.

Countdown cũng là một danh từ, được phát âm là ['kauntdaun]

 

Countdown nghĩa là đếm ngược, chỉ các sự kiện, chương trình, lễ hội đếm ngược trong thời khắc chuyển giao giữa năm cũ và năm mới theo Dương lịch đón chào đón năm mới.

 

                             

Định nghĩa “giao thừa” là gì?

 

2. Cách dùng của từ “giao thừa”

 

-New Year's Eve hay Countdown là danh từ. Chúng đều được dùng với nghĩa là giao thừa.

 

Tuy nhiên, từ Countdown được kết hợp bởi “count” (đếm) và “down” (xuống) khi tách ra chúng sẽ có 2 nghĩa khác nhau. Vì vậy, bạn cần chú ý khi viết để không hiểu lầm về nghĩa.

 

3. Ví dụ Anh - Việt với từ “giao thừa”

 

  • Ví dụ 1: New Year's Eve is an important holiday.
  • Dịch nghĩa: Giao thừa là một dịp quan trọng.
  •  
  • Ví dụ 2: This is the last New Year's Eve I stay with my parents.
  • Dịch nghĩa: Đây là giao thừa cuối cùng tôi đón cùng với bố mẹ.
  •  
  • Ví dụ 3: New Year's Eve is an opportunity for family reunions.
  • Dịch nghĩa: Giao thừa là dịp để gia đình sum họp.
  •  
  • Ví dụ 4: What do you want to do on New Year's Eve this year?
  • Dịch nghĩa: Giao thừa năm nay bạn muốn làm gì?
  •  
  • Ví dụ 5: It's a pity that I can't be with my family this New Year's Eve.
  • Dịch nghĩa: Thật tiếc khi giao thừa năm nay tôi không được ở bên gia đình mình.
  •  
  • Ví dụ 6: Next New Year's Eve can we still be together?
  • Dịch nghĩa: Liệu giao thừa năm sau chúng ta vẫn có thể bên nhau không?
  •  
  • Ví dụ 7: In the moment of countdown, everyone is happy.
  • Dịch nghĩa: Trong thời khắc giao thừa, mọi người ai cũng hạnh phúc.
  •  
  • Ví dụ 8: Celebrating New Year's Eve with someone you love is a very happy thing.
  • Dịch nghĩa: Được đón giao thừa với người mình yêu là một điều rất hạnh phúc.
  •  
  • Ví dụ 9: Every New Year's Eve, I have memorable memories.
  • Dịch nghĩa: Mỗi lần giao thừa tôi đều có những kỉ niệm đáng nhớ.
  •  
  • Ví dụ 10: I hope many years later we can still celebrate New Year's Eve together.
  • Dịch nghĩa: Tôi hy vọng nhiều năm sau này chúng ta vẫn có thể đón giao thừa cùng nhau.

 

4. Một số cụm từ liên quan tới “giao thừa”

 

                                 

Một số cụm từ liên quan tới “giao thừa”

 

Từ, cụm từ Dịch nghĩa
Lunar New Year Tết Nguyên Đán
Lunar / lunisolar calendar Lịch Âm lịch
Before New Year’s Eve Tất Niên
The New Year Tân niên
To have a New Year’s Eve party

Có bữa tiệc đón năm mới

To see the New Year in Đón năm mới

 

Trên đây là một số thông tin về Giao Thừa Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, Ví dụ.  Hy vọng phần kiến thức hữu ích này sẽ giúp bạn có thể giao tiếp với người nước ngoài. Bạn cũng có thể làm những chiếc thiệp chúc mừng năm mới. Đồng thời chúng sẽ giúp bạn trong quá trình học tiếng anh.




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !