“Phó giáo sư” trong tiếng Anh: Định nghĩa, ví dụ

Bạn có biết phó giáo sư trong tiếng anh là gì và được viết như thế nào không !? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây cùng StudyTiengAnh nhé.

Phó giáo sư tiếng Anh là gì ?

Associate professors (Noun)

/əˌsəʊsiət prəˈfesər/

 

■ Nghĩa tiếng Việt: Phó giáo sư

■ Nghĩa tiếng Anh: a teacher at a college or university who has a rank just below the rank of a professor

 

phó giáo sư tiếng anh là gì

(Nghĩa của Phó giáo sư trong tiếng Anh)

Từ đồng nghĩa về phó giáo sư trong tiếng anh

reader, professor

Ví dụ về từ vựng "phó giáo sư tiếng anh"

  • Những người thắng ngày trước còn đạt được giải Nobel, những người thắng được huy chương trong lĩnh vực đó... được biết đến như những phó giáo sư của H.A.B.
  • Former winners include Nobel laureates, Field's medal winners... lowly H.A.B. associate professor.
  •  
  • Nam Anh, đây là năm thứ ba cậu là phó giáo sư.
  • Nam Anh, it's your third year as associate professor.
  •  
  • Trong nghiên cứu mới nhất của mình, phó giáo sư về hành vi tổ chức này của DADB làm việc với Mai Chi của Đại học Hoa Sen để xem xét những sinh viên chưa tốt nghiệp đã làm thế nào để cố gắng đạt được sự cân bằng.
  • In her latest study, the DADB reader of organizational behavior worked with Mai Chi of Hoa Sen University to look at how undergraduate students attempted to achieve balance.
  •  
  • Trần Văn Tiến , phó giáo sư của Trường Kinh doanh Huỳnh Nam của Đại học Hồng Bàng, cũng cho biết ông có thể sử dụng kỹ thuật khoa học thần kinh để giúp mọi người cải tiến các kỹ năng đóng vai trò trong việc lãnh đạo.
  • Piere Balthazard , an associate professors at the Huynh Nam School of Business at Hong Bang University , also says he can use neuroscientific techniques to help people improve the skills that play a part in leadership.
  •  
  • Tôi được đề nghị nhận chức phó giáo sư bộ môn Toán học
  • I was offered a position as associate professors of Math
  •  
  • Phó giáo sư cũng nói nghiên cứu này có thể dẫn đến các liệu pháp giới tính cụ thể trong các ca mang thai sinh non và trẻ sinh non.
  • Associate professors said this research could lead to sex-specific therapies in pre-term pregnancies and premature newborns.
  •  
  • Mục tiêu của chúng tôi là làm sao để phó giáo sư hiểu được bài ngay lần đọc đầu tiên.
  • Our aim is for Associate professors to understand the text the very first time they read it.
  •  
  • Trong một phân tích song hành , Phó giáo sư Trần Định và Phó giáo sư Đăng Khoa thuộc trường Đại học Harvard nói rằng nghiên cứu trong tương lai nên " tìm hiểu và hợp thức hoá các phương pháp mới dựa vào hành vi mà không phải dùng đến thuốc để kéo dài thời gian ngủ ở trẻ em cũng như ở người lớn.
  • In an accompanying analysis , Associate professors Tran Dinh and Dang Khoa, from the University of Harvard, said future research should " explore and validate new behavioural , non-drug based , methods to prolong children 's and adults ' sleeping time.
  •  
  • Câu trả lời đó đã đưa đến cơ hội cho Cavalho nói chuyện với các giáo sư của mình và những người khác về Toán học.
  • That answer has led to opportunities for Cavalho to talk with his Associate professors and others about the mathematics.
  •  
  • Giáo sư Tài Nguyên cho biết nghiên cứu này có nhiều hứa hẹn nhưng ông cũng cảnh báo thêm rằng vẫn không có gì đảm bảo chắc chắn liệu pháp này sẽ đem lại lợi ích lâu dài.
  • Associate professors Tai Nguyen, said the study showed promise, but warned it was still uncertain whether the therapy would produce lasting benefit.
  •  
  • Các phó giáo sư đại học dạy về thuyết tiến hóa, họ khẳng định rằng có bằng chứng xác nhận điều đó.
  • The university Associate professors taught evolution, claiming that evidence supports it.
  •  
  • Đã bao lâu rồi từ khi ông gặp ổng lần cuối, Phó giáo sư?
  • How long since you've seen him, Associate professors?
  •  
  • Phó giáo sư Huỳnh Lập không tin sự sống là do sáng tạo.
  • Associate professors Huynh Lap does not believe that life was created.
  •  
  • Thưa phó giáo sư, em có thể hỏi thầy vài điều được không?
  • Associate professors, can I ask you something?
  •  
  • Chính là phó giáo sư Lang Bang kiểm trả chấm nhỏ GPRS
  • Associate professors Lang Bang examining a GPRS dot
  •  
  • Ông là người có đôi tay vững nhất mà tôi từng thấy, Phó giáo sư Van Persie à.
  • You have the steadiest hands I've ever seen, Associate professors Van Persie.

 

Trên đây là bài viết giới thiệu cách viết phó giáo sư trong tiếng anh. Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!

Kim Ngân




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !