At Hand là gì và cấu trúc cụm từ At Hand trong câu Tiếng Anh

Từ vựng thể hiện một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần thiết cho việc dạy và học ngoại ngữ. Nó là cơ sở để phát triển tất cả các kỹ năng khác: đọc hiểu, nghe hiểu, nói, viết, chính tả và phát âm. Từ vựng là công cụ chính để học sinh cố gắng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Đó là một quá trình học tập chủ yếu dựa vào trí nhớ. Bài học hôm nay chúng ta hãy thử sức với từ vựng “At hand” trong tiếng Anh nhé!

 

 

1. At hand là gì


 

Thông tin chi tiết từ vựng

 

Loại từ: cụm từ

 

Phiên âm: /ət hænd/

 

Ý nghĩa:

 

  • (1) có khả năng xảy ra sớm
  •  
  • (2) gần gũi với bạn và có sẵn để sử dụng
  •  
  • (3) cần phải được xử lý ngay bây giờ
  •  
  • (4) gần về thời gian hoặc vị trí
  •  
  • (5) đang xảy ra hoặc hiện tại vào thời điểm này

 

at hand là gì

Hình ảnh minh hoạ At hand

 

2. Một vài ví dụ minh hoạ về cấu trúc và cụm từ at hand trong câu

 

  • There are also several nice cafés and a steakhouse at hand.
  • Ngoài ra còn có một số quán cà phê đẹp và một nhà hàng bít tết ở gần đây.
  •  
  • The personnel of the spacecraft must remain totally concentrated on the mission at hand.
  • Nhân viên của tàu vũ trụ phải hoàn toàn tập trung vào nhiệm vụ trước mắt.
  •  
  • Current financial data shows that a severe catastrophe is at hand.
  • Dữ liệu tài chính hiện tại cho thấy một thảm họa nghiêm trọng đang ở trong tầm tay.
  •  
  • Andrew shifted his focus back to the work at hand.
  • Andrew chuyển trọng tâm trở lại công việc đang làm.
  •  
  • They sat at a table to discuss all the problems at hand.
  • Họ ngồi vào một bàn để thảo luận về tất cả các vấn đề trước mắt.
  •  
  • Sarah always seems to have a plastic bottle at her hand.
  • Sarah dường như luôn có một chai nhựa trong tay.
  •  
  • In case something actually happened, they had many doctors on hand.
  • Trong trường hợp có điều gì đó thực sự xảy ra, họ đã có nhiều bác sĩ túc trực.
  •  
  • It could be quite beneficial to have the appropriate equipment on hand.
  • Nó có thể khá có lợi nếu có trong tay các thiết bị thích hợp.
  •  
  • Recognizing that his superannuation was approaching at hand, he began looking for ways to supplement his income.
  • Nhận ra rằng tiền hưu bổng của mình đang đến gần, anh bắt đầu tìm cách để bổ sung thu nhập của mình.
  •  
  • I'm afraid I don't really have your registration at hand right now. Everyone is looking forward to the festive season.
  • Tôi e rằng tôi không thực sự có đăng ký của bạn ngay bây giờ. Mọi người đều mong chờ đến mùa lễ hội.
  •  
  • Your mom will require your assistance at hand while preparing Sunday lunch.
  • Mẹ bạn sẽ cần sự hỗ trợ của bạn trong khi chuẩn bị bữa trưa Chủ nhật.
  •  
  • Whenever I sleep, I always seem to have a bottle of warm water at hand because I dread waking up thirsty.
  • Bất cứ khi nào tôi ngủ, tôi dường như luôn có một chai nước ấm trong tay vì tôi sợ thức dậy khát nước.
  •  
  • I understand you really do want to talk, but we also need to concentrate on the task at hand—planning the gathering for this week.
  • Tôi hiểu bạn thực sự muốn nói chuyện, nhưng chúng ta cũng cần phải tập trung vào nhiệm vụ trước mắt — lên kế hoạch cho cuộc họp mặt trong tuần này.
  •  
  • Many believe that the end of civilization is at hand, which sounds extremely weird. 
  • Nhiều người tin rằng sự kết thúc của nền văn minh đang ở trong tầm tay, điều này nghe có vẻ vô cùng kỳ lạ.
  •  
  • It's a fantastic location to call home. We have all we need at hand, including supermarkets, institutions, and a library.
  • Đó là một vị trí tuyệt vời để gọi về nhà. Chúng tôi có tất cả những gì chúng tôi cần trong tay, bao gồm siêu thị, tổ chức và thư viện.

 

at hand là gì

Hình ảnh minh hoạ cho At hand

 

3. Từ vựng liên quan đến At hand

 

Từ vựng

Ý nghĩa

Close at hand

Gần; ở một nơi mà ai đó / thứ gì đó có thể tiếp cận dễ dàng

Near at hand

Gần trong tầm tay

 

(Nếu một cái gì đó ở gần trong tầm tay, nó đủ gần với bạn để bạn có thể tiếp cận nó)

The matter at hand

Vấn đề trong tầm tay

 

(chủ đề hoặc tình huống đang được xem xét)

The job/matter at hand

Công việc / vấn đề trong tầm tay

 

(công việc hoặc vấn đề quan trọng ở thời điểm hiện tại)

Try your hand at sth

Thử làm điều gì đó lần đầu tiên; cố gắng làm điều gì đó bạn chưa thử trước đây; để thử một hoạt động mới để xem liệu nó có làm bạn thích thú hay bạn giỏi nó không

(at) first hand

Nếu bạn nhìn thấy, trải nghiệm, nghe thấy, v.v. Điều gì đó (at) first hand, bạn nhìn thấy, trải nghiệm, v.v. Chính nó, không phải thông qua người khác

 

Nếu bạn biết hoặc trải nghiệm điều gì đó (at) first hand, bạn có kinh nghiệm cá nhân về nó

(at) second/third/fourth hand

Nếu bạn biết thứ gì đó thứ hai, thứ ba, v.v., ai đó nói với bạn về nó, nhưng bạn không có kinh nghiệm cá nhân về nó

Be an old hand (at something)

Để có nhiều kinh nghiệm về điều gì đó

Be a dab hand at/with something

Rất giỏi trong một hoạt động cụ thể


 

at hand là gì

Hình ảnh minh hoạ cho At hand

 

Để học từ vựng dễ dàng hơn, điều quan trọng là bạn phải biết tầm quan trọng của việc học từ vựng. Hiểu được tầm quan trọng và cách học chúng có thể giúp bạn học ngôn ngữ nhanh hơn nhiều. Qua bài học này hi vọng rằng các bạn đã bỏ túi cho mình nhiều điều thú vị về việc học từ vựng cũng như kiến thức về từ vựng “At hand” nhé.