Contribute To là gì và cấu trúc cụm từ Contribute To trong câu Tiếng Anh

Những cụm từ trong tiếng Anh thực sự rất đa dạng và phong phú về cách kết hợp cũng như ngữ nghĩa. Một trong những từ mà chúng tôi muốn nhắc đến hôm nay đó chính là Contribute To cùng với cấu trúc cụm từ trong câu tiếng Anh. Mời bạn xem những chia sẻ sau đây của studytienganh để vận dụng vào trong cuộc sống.

 

Contribute To nghĩa là gì 

Trong tiếng Anh, Contribute To  là đóng góp vào, góp phần vào.

Contribute To ý nghĩa muốn nói về việc đóng góp vào điều gì, thứ gì đó việc gia nhập đóng quỹ, hay có vai trò, trách nhiệm hay tác động đến một thứ gì, một nơi nào đó. Contribute To thường đi kèm với Something để chỉ việc đóng góp vào một thứ gì đó.

 

contribute to là gì

Hình ảnh minh họa bài viết giải thích Contribute To là gì

 

Cấu trúc và cách dùng cụm từ Contribute To

Cách viết: Contribute To

Phát âm Anh - Anh:  /kənˈtrɪb.juːt/ 

Phát âm Anh - Mỹ:  /kənˈtrɪb.juːt/ 

Từ loại: Cụm động từ

 

Nghĩa tiếng Anh: to help to cause an event or situation

 

Nghĩa tiếng Việt: Đóng góp vào - để giúp gây ra một sự kiện hoặc tình huống

 

Cấu trúc:

Contribute To Sth: Đóng góp vào thứ gì đó

 

contribute to là gì

Trong tiếng Anh, Contribute To là đóng góp vào thứ gì đó

 

Ví dụ Anh Việt 

Mời bạn xem một số ví dụ Anh - Việt sau đây của studytienganh sau đây để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của cụm từ Contribute To cũng như cách dùng của nó trong thực tế. Đây đều là những tình huống quen thuộc gần gũi mà bạn không nên bỏ lỡ.

 

  • Smoking contributed to his early death.

  • Hút thuốc đã góp phần vào cái chết sớm của anh ấy.

  •  

  • The furore that followed, which included the burning of Beatles records, Ku Klux Klan activity and threats against Lennon, contributed to the band's decision to stop touring.

  • Cơn thịnh nộ sau đó, bao gồm việc đốt các đĩa hát của Beatles, hoạt động của Ku Klux Klan và những lời đe dọa chống lại Lennon, đã góp phần khiến ban nhạc quyết định ngừng lưu diễn.

  •  

  • The prolonged rain contributed to the city's flooding

  • Cơn mưa kéo dài đã góp phần vào sự ngập lụt của thành phố

  •  

  • The epidemic is an important factor contributing to the economic downturn

  • Dịch bệnh chính là yếu tố quan trọng góp phần vào sự suy thoái của nền kinh tế

  •  

  • To be successful today, the instruction of parents has contributed to the children's perception

  • Để có được thành công ngày hôm nay, sự chỉ dạy của bố mẹ đã góp phần vào nhận thức của con trẻ

  •  

  • In 2015, Sia contributed to the soundtrack to the 2015 film adaptation of the Broadway musical Annie.

  • Năm 2015, Sia đóng góp vào nhạc phim cho bộ phim năm 2015 chuyển thể từ vở nhạc kịch Annie của vở nhạc kịch Broadway.

  •  

  • Geographic circumstances have contributed to the isolation of Bohinj in the past.

  • Hoàn cảnh địa lý đã góp phần khiến Bohinj bị cô lập trong quá khứ.

  •  

  • Because of the new technologies, they seem to be in a really interesting position to contribute to the solutions of urbanization and to provide us with better environments.

  • Bởi vì các công nghệ mới, chúng dường như đang ở một vị trí thực sự thú vị để đóng góp vào các giải pháp đô thị hóa và cung cấp cho chúng ta môi trường tốt hơn.

  •  

  • A small amount of rotation of the vertebral column itself contributes to the movement.

  • Bản thân một lượng nhỏ chuyển động của cột sống cũng góp phần vào chuyển động.

  •  

  • The Corsican Crisis severely weakened the Grafton Ministry, contributing to its ultimate downfall.

  • Cuộc khủng hoảng Corsican đã làm suy yếu nghiêm trọng Bộ Grafton, góp phần vào sự sụp đổ cuối cùng của nó.

  •  

  • His first sign of impulsiveness might have contributed to the formal division of Han Zhao into two.

  • Dấu hiệu bốc đồng đầu tiên của anh ta có thể đã góp phần khiến Hàn Chiêu chính thức bị chia rẽ thành hai.

  •  

  • You all contribute to the success of the company

  • Tất cả các bạn đều đóng góp vào sự thành công của công ty


 

contribute to là gì

Contribute To là cụm từ khá phổ biến trong tiếng Anh

 

Một số từ vựng tiếng anh liên quan

Bảng sau đây là những tổng hợp của studytienganh về các từ và cụm từ có liên quan đến Contribute To về ý nghĩa cũng như cấu trúc để người học cùng mở rộng và trau dồi vốn từ của mình.

 

Từ/ Cụm từ liên quan

Ý nghĩa

Ví dụ minh họa

role

vai trò

  • Religion plays a huge role in human moral development
  • Tôn giáo có vai trò rất lớn đối với sự phát triển về đạo đức của con người

participate 

tham gia

  • All employees of the company participate in the program
  • Toàn thể nhân viên của công ty đều tham gia chương trình

responsibility 

trách nhiệm

  • He must take full responsibility for his actions
  • Anh ta phải chịu hoàn toàn trách nhiệm về hành vi của mình

factor 

nhân tố

  • It's really a mysterious factor contributing to her success
  • Đó thật sự là một nhân tố bí ẩn đóng góp vào sự thành công của cô ấy

ingredients 

thành phần

  • There are so many ingredients in a cake that you don't know
  • Có rất nhiều thành phần trong một chiếc bánh mà bạn không thể biết được

 

Từ những chia sẻ trên bài viết này, nếu bạn thấy phù hợp với cách giải thích và mở rộng từ mới của mình hãy truy cập studytienganh mỗi ngày để nâng cao khả năng và thành công trong dự định của mình. Tiếng Anh không phải tiếng mẹ để của chúng ta nên vì thế hãy tận dụng tốt những gợi ý chia sẻ như bài viết trên đây để tiết kiệm công sức và chi phí bạn nhé!