Problem Solving là gì và cấu trúc cụm từ Problem Solving trong câu Tiếng Anh

Từ vựng thể hiện một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần thiết cho việc dạy và học ngoại ngữ. Nó là cơ sở để phát triển tất cả các kỹ năng khác: đọc hiểu, nghe hiểu, nói, viết, chính tả và phát âm. Từ vựng là công cụ chính để học sinh cố gắng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Đó là một quá trình học tập chủ yếu dựa vào trí nhớ. Bài học hôm nay chúng ta hãy thử sức với từ vựng “Problem solving” trong tiếng Anh nhé!


 

1. Problem solving là gì

 

Thông tin chi tiết từ vựng

 

Loại từ: danh từ (danh từ không đếm được – uncountable noun)

 

Phiên âm: /ˈprɑːbləm sɑːlvɪŋ/

 

Ý nghĩa: giải quyết vấn đề

 

  • (Hành động tìm cách đối phó với các vấn đề; quá trình tìm kiếm giải pháp cho các vấn đề; khi bạn tìm ra cách thực hiện công việc hoặc câu trả lời cho các vấn đề)

 

problem solving là gì

Hình ảnh minh hoạ Problem solving

 

2. Một vài ví dụ minh hoạ cho cách dùng trong câu

 

  • The curriculum is appropriate for all abilities and provides instruction in basic problem-solving methods.
  • Chương trình học phù hợp với mọi khả năng và hướng dẫn các phương pháp giải quyết vấn đề cơ bản.
  •  
  • There is a shift from pure method-development efforts toward more problem-solving tactics.
  • Có một sự thay đổi từ các nỗ lực phát triển phương pháp thuần túy sang các chiến thuật giải quyết vấn đề nhiều hơn.
  •  
  • It would not be problem-solving oriented, and it frequently has little connection to society's urgent demands.
  • Nó sẽ không theo định hướng giải quyết vấn đề, và nó thường ít liên quan đến nhu cầu cấp thiết của xã hội.
  •  
  • They, too, must develop the problem-solving, decision-making, collaboration, and interpersonal skills required for both pro and amateur success.
  • Họ cũng phải phát triển các kỹ năng giải quyết vấn đề, ra quyết định, hợp tác và giao tiếp giữa các cá nhân cần thiết để thành công cả chuyên nghiệp và nghiệp dư.
  •  
  • It also places minimal emphasis on problem-solving abilities, which are critical to the growth of traditional lifestyle.
  • Nó cũng đặt trọng tâm tối thiểu vào khả năng giải quyết vấn đề, vốn rất quan trọng đối với sự phát triển của lối sống truyền thống.
  •  
  • Problem solving focuses on the pupil's ability to make sense of scientific equations. When students resolve issues, they are engaging mathematics in a concrete context instead of as an abstract.
  • Giải quyết vấn đề tập trung vào khả năng của học sinh để hiểu các phương trình khoa học. Khi học sinh giải quyết các vấn đề, họ đang tham gia toán học trong một bối cảnh cụ thể thay vì như một phần trừu tượng.
  •  
  • Problem solving instills confidence in pupils' abilities to think logically. They will realize that they can use the arithmetic that they are acquiring to solve a problem.
  • Giải quyết vấn đề tạo niềm tin vào khả năng suy nghĩ logic của học sinh. Họ sẽ nhận ra rằng họ có thể sử dụng số học mà họ có được để giải quyết một vấn đề.
  •  
  • Problem solving offers continual assessment data that can assist instructors in making design strategies. 
  • Giải quyết vấn đề cung cấp dữ liệu đánh giá liên tục có thể hỗ trợ người hướng dẫn đưa ra các chiến lược thiết kế.
  •  
  • Problem-solving conversations and recording also provide a valuable source of data about students' mathematics knowledge and comprehension.
  • Các cuộc trò chuyện và ghi âm giải quyết vấn đề cũng cung cấp nguồn dữ liệu quý giá về kiến thức và khả năng hiểu toán của học sinh.
  •  
  • Effective problem-solving exercises give an entrance point for all learners to participate on the same issue at the same time.
  • Các bài tập giải quyết vấn đề hiệu quả cung cấp một điểm đầu vào cho tất cả người học tham gia vào cùng một vấn đề cùng một lúc.
  •  
  • Once children grasp a problem-solving approach to arithmetic, a single possibly the best mathematical real problem can give the opportunity for extensive investigation.
  • Một khi trẻ em nắm được cách tiếp cận giải quyết vấn đề đối với số học, một bài toán thực tế có thể tốt nhất trong toán học có thể tạo cơ hội cho việc điều tra sâu rộng.

 

problem solving là gì

Hình ảnh minh hoạ cho Problem solving

 

3. Từ vựng liên quan đến Problem solving

 

Từ vựng

Ý nghĩa

extensive problem solving

giải quyết vấn đề sâu rộng

 

(quá trình khách hàng cố gắng lấy tất cả thông tin họ cần để có thể đưa ra lựa chọn giữa các nhãn hiệu sản phẩm khác nhau mà họ muốn mua)

Critical thinking

tư duy phản biện

 

(quá trình suy nghĩ cẩn thận về một chủ đề hoặc ý tưởng, mà không để cảm xúc hoặc ý kiến ảnh hưởng đến bạn)

Brainstorming

động não

 

(một hoạt động hoặc phương pháp kinh doanh trong đó một nhóm người gặp nhau để đề xuất rất nhiều ý tưởng mới để có thể phát triển)

Intercommunicating

giao liên

 

(trao đổi thông tin liên lạc với nhau; đủ khả năng đi lại từ người này sang người khác)

Abstract thought

Tư duy trừu tượng

 

(khả năng hiểu các khái niệm có thật, chẳng hạn như tự do hoặc tính dễ bị tổn thương, nhưng không bị ràng buộc trực tiếp vào các đối tượng và trải nghiệm vật chất cụ thể)

Free thinking

suy nghĩ tự do

 

(Tư tưởng không bị kiềm chế bởi sự tôn trọng quyền lực, truyền thống hoặc niềm tin đã được thiết lập, đặc biệt là trong các vấn đề tôn giáo.)

Line of thought

dòng suy nghĩ

 

(một cách suy nghĩ cụ thể là đặc điểm của một số cá nhân hoặc nhóm)

Train of thought

Chuyến tàu suy nghĩ

 

(một loạt suy nghĩ có liên quan đang hình thành trong tâm trí bạn)

Thought process

quá trình suy nghĩ

 

(quá trình hoặc hành động sử dụng tâm trí của bạn để xem xét hoặc suy nghĩ về điều gì đó)


 

problem solving là gì

Hình ảnh minh hoạ cho Problem solving

 

Để học từ vựng dễ dàng hơn, điều quan trọng là bạn phải biết tầm quan trọng của việc học từ vựng. Hiểu được tầm quan trọng và cách học chúng có thể giúp bạn học ngôn ngữ nhanh hơn nhiều. Qua bài học này hi vọng rằng các bạn đã bỏ túi cho mình nhiều điều thú vị về việc học từ vựng cũng như kiến thức về từ vựng “Problem solving” nhé.

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !