"Rong Biển" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

"Rong Biển" là gì? "Rong Biển" trong tiếng Anh là gì? Cần lưu ý những gì khi sử dụng từ vựng chỉ "Rong Biển" trong câu tiếng Anh? Cấu trúc đi kèm với cụm từ "Rong Biển" trong tiếng Anh là gì? Ví dụ đi kèm với cụm từ "Rong Biển" trong câu tiếng Anh? Đặc điểm của từ vựng chỉ "Rong Biển" là gì?

 

1."Rong Biển" trong tiếng Anh là gì?

 

"Rong Biển": Seaweed

 

Trong tiếng Anh, “Rong Biển” là seaweed. Đây là một danh từ ghép được tạo thành từ hai bộ phận chính là danh từ sea - biển và danh từ weed - cỏ dại. Từ này được tạo thành từ đặc điểm của từ vựng chỉ “Rong Biển” trong tiếng Anh.

 

Ví dụ:

  • In addition to containing various vitamins such as vitamins A, C and E, seaweed boasts a wide variety of beneficial plant compounds.
  • Ngoài việc chứa các loại vitamin khác nhau như vitamin A, C và E, rong biển tự hào có nhiều hợp chất thực vật có lợi.
  •  
  • Seaweed contains a wide variety of plant compounds that work together to have strong antioxidant effects.
  • Rong biển có chứa nhiều loại hợp chất thực vật kết hợp với nhau có tác dụng chống oxy hóa mạnh.

 

rong biển tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Rong Biển" trong câu tiếng Anh)

 

2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ "Rong Biển" trong câu tiếng Anh.

 

Cách phát âm:

  • Trong ngữ điệu Anh - Anh: /ˈsiːwiːd/
  • Trong ngữ điệu Anh - Mỹ: /ˈsiːwiːd/

 

Từ vựng chỉ "Rong Biển" trong tiếng Anh - Seaweed có cách phát âm đơn giản, cấu trúc ngữ âm dễ dàng đọc. Là từ có hai âm tiết, trọng âm của từ vựng chỉ "Rong Biển" được đặt tại âm tiết đầu tiên.

 

Khi phát âm, chúng ta thường phát âm nhầm từ Seaweed thành  /ˈsiːwed/. Đây là lỗi sai cơ bản dễ mắc phải. Hãy lưu ý hơn để có thể nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình bạn nhé!

 

rong biển tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Rong Biển" trong câu tiếng Anh)

 

Từ vựng chỉ "Rong Biển" trong tiếng Anh - seaweed là một danh từ 

 

Chỉ có một cách sử dụng duy nhất của từ vựng chỉ "Rong Biển" - seaweed được liệt kê trong từ điển Oxford. Được định nghĩa là dùng để chỉ loài thực vật mọc dưới biển hay trên các tảng đá. Có rất nhiều loài rong biển khác nhau và một số loài được sử dụng làm thực phẩm cho con người.

 

Ví dụ:

  • There are several types of seaweed, and they generally contain many healthful minerals that are easy for the body to break down.
  • Có một số loại rong biển, và chúng thường chứa nhiều khoáng chất tốt cho sức khỏe mà cơ thể dễ phân hủy.
  •  
  • It is possible to eat too much seaweed in a short period, however, and some people should avoid it.
  • Tuy nhiên, có thể ăn quá nhiều rong biển trong thời gian ngắn và một số người nên tránh.
  •  
  • Each type of seaweed, which is very good for people's health, may contain slightly different nutrients and minerals.
  • Mỗi loại rong biển, rất tốt cho sức khỏe con người, có thể chứa các chất dinh dưỡng và khoáng chất khác nhau.
  •  
  • The types of seaweed and location in which it was grown can alter the iodine contents.
  • Các loại rong biển và vị trí mà nó được trồng có thể làm thay đổi hàm lượng i-ốt.
  •  
  • Compounds contained in seaweed may also reduce diabetes risk factors, such as inflammation, high fat levels, and insulin sensitivity.
  • Các hợp chất chứa trong rong biển cũng có thể làm giảm các yếu tố nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, chẳng hạn như viêm nhiễm, lượng chất béo cao và độ nhạy cảm với insulin.
  •  
  • Seaweed grows along rocky shorelines and under the sea around the world, but it’s most commonly eaten in Asian countries such as Japan, Korea and China.
  • Rong biển mọc dọc theo bờ đá và dưới biển trên khắp thế giới, nhưng nó được ăn phổ biến nhất ở các nước châu Á như Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc.
  •  
  • Seaweed also contains tyrosine, which is used alongside iodine to make two key hormones that help the thyroid gland do its job properly.
  • Rong biển cũng chứa tyrosine, được sử dụng cùng với iốt để tạo ra hai hormon quan trọng giúp tuyến giáp hoạt động tốt.
  •  
  • Sometimes, you can sprinkle some dried seaweed on your food not only to add taste, texture and flavor to your meal.
  • Đôi khi, bạn có thể rắc một ít rong biển khô lên thức ăn không chỉ để tăng thêm hương vị, kết cấu và hương vị cho bữa ăn của bạn.
  •  
  • While seaweeds may only contribute to a small percentage of some of the RDIs above, using it as a seasoning once or twice per week can be an easy way to add more nutrients to your diet.
  • Mặc dù rong biển có thể chỉ đóng góp vào một tỷ lệ nhỏ của một số RDI ở trên, nhưng sử dụng nó như một loại gia vị một hoặc hai lần mỗi tuần có thể là một cách dễ dàng để thêm nhiều chất dinh dưỡng vào chế độ ăn uống của bạn.

 

3.Một số cụm từ có liên quan đến từ vựng "Rong Biển" trong tiếng Anh.

 

rong biển tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Rong Biển" trong câu tiếng Anh)

 

Chúng mình đã tìm kiếm và liệt kê trong bảng dưới đây một số từ vựng có liên quan đến từ chỉ “Rong Biển” trong tiếng Anh, mời bạn cùng tham khảo:

 

Từ vựng 

Nghĩa của từ 

Nutrition

Dinh dưỡng

Antioxidant

Chống lão hóa

Marine

Hàng hải

Seafood

Hải sản

 

Trên đây là tất cả kiến thức về từ vựng chỉ "Rong Biển" mà chúng mình mong muốn gửi đến bạn. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào hãy liên hệ ngay với chúng mình để có thể nhanh chóng  nhận được lời giải đáp bạn nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !