"Bồn Rửa Tay" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Bồn rửa tay - một vật dụng phổ biến không thể thiếu trong mỗi gia đình hiện nay. Với loại bồn rửa này thì bạn cũng có thể sử dụng với mục đích khác như rửa bát hay rửa rau,...Tuy nhiên, hiện nay vẫn có nhiều người thắc mắc về bồn rửa tay tiếng anh là gì? Để có câu trả lời cũng như tìm hiểu thêm về những thông tin của từ vựng trong tiếng anh thì bạn đừng bỏ qua bài viết dưới đây nhé!

1. Bồn Rửa Tay trong Tiếng Anh là gì?

Bồn rửa tay được dịch nghĩa sang tiếng anh là Sink.

 

bồn rửa tay tiếng anh là gì

Bồn rửa tay tiếng anh là gì?

 

Bồn rửa tay hay còn gọi là bồn rửa, chậu rửa là một vật dụng đựng nước để rửa tay và được gắn cố định vào tường, ở phía trên chậu có gắn một vòi nước được nối với hệ thống dẫn nước máy. Ngoài ra, bồn rửa tay này còn có đặc điểm thường dùng để rửa bát đĩa, rau củ phục vụ nấu ăn.

 

2. Thông tin chi tiết về từ vựng bồn rửa tay trong tiếng anh

Sink được phát âm trong tiếng anh là [ sɪŋk]

 

Sink trong tiếng anh mang nhiều ý nghĩa khác nhau vừa có thể là động từ vừa là danh từ. Với ý nghĩa là bồn rửa tay thì Sink đóng vai trò là một danh từ trong câu, do vậy Sink có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ tùy thuộc vào từ ngữ cảnh cũng như cách diễn đạt của mỗi người để câu trở nên có ý nghĩa và dễ hiểu hơn.

 

Ví dụ:

  • The sink is installed in the kitchen, which is convenient for the cooking process.
  • Bồn rửa tay được lắp đặt trong bếp thuận tiện cho quá trình nấu nướng


bồn rửa tay tiếng anh là gì

Bồn rửa tay trong tiếng anh được sử dụng như thế nào?

 

Ngoài ra, với vai trò là động từ, Sink được sử dụng với ý nghĩa để làm cho một cái gì đó hoặc một người nào đó đi xuống dưới bề mặt hoặc xuống đáy của một chất lỏng hoặc chất mềm. Hay để đào một cái hố trên mặt đất hoặc để đặt một cái gì đó vào một cái hố đã được đào trên mặt đất. Bên cạnh đó, sink còn dùng để gây ra một cái gì đó không thành công hoặc gặp rắc rối.

 

Ví dụ:

  • They all thought that if they finished, the boat would begin to sink.
  • Họ đều nghĩ rằng nếu họ xong việc thì con thuyền sẽ bắt đầu chìm.

 

3. Ví dụ Anh Việt về từ vựng bồn rửa tay trong tiếng anh

 

Nhằm giúp các bạn hiểu hơn về từ vựng bổn rửa tay tiếng anh là gì cũng như cách sử dụng cụm từ trong câu như thế nào thì dưới đây Studytienganh sẽ tiếp tục chia sẻ thêm cho bạn về những ví dụ cụ thể sau:

 

  • My dad uses a two-compartment sink, one side will be used for washing vegetables and dishes
  • Bố tôi sử dụng bồn rửa tay hai ngăn, một bên dùng để rửa rau và bát đĩa..
  •  
  • This is a supplier and distributor of genuine high-end washbasins and sink with preferential prices that I know.
  • Đây là đơn vị cung cấp và phân phối chậu rửa, bồn rửa tay cao cấp chính hãng với giá ưu đãi mà tôi được biết.
  •  
  • Sink basin is an indispensable item in every household today.
  • Bồn rửa tay là vật dụng không thể thiếu trong mỗi hộ gia đình hiện nay.
  •  
  • You can use the sink to wash dishes. 
  • Bạn có thể sử dụng bồn rửa để rửa bát.
  •  
  • This is a new design of sink, suitable for modern houses or apartments
  • Đây là một thiết kế mới của bồn rửa tay, phù hợp với những ngôi nhà hoặc chung cư hiện đại.
  •  
  • If you want to choose a type of sink with a modern design and reasonable price, you can refer to this design.
  • Nếu bạn muốn chọn một loại bồn rửa tay có kiểu dáng hiện đại và giá thành hợp lý thì có thể tham khảo mẫu thiết kế này.
  •  
  • Wall-mounted sinks are also cheaper than other Lavabo types, both convenient and cost-effective for users.
  • Bồn rửa tay treo tường cũng có giá thành rẻ hơn so với các loại Lavabo khác, vừa tiện lợi vừa tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.
  •  
  • Stainless steel sink has very good insulation, anti-rust and is easy to clean.
  • Bồn rử tay inox có khả năng cách nhiệt rất tốt, chống han gỉ và dễ dàng vệ sinh.
  •  
  • This is a type of sterilized sink and is commonly used in medical fields such as operating rooms.
  • Đây là loại bồn rửa tiệt trùng và được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực y tế như phòng mổ.
  •  
  • She installed all rooms with a sink to facilitate the daily activities of family members.
  • Chị lắp đặt ở tất cả các phòng đều có bồn rửa tay để tiện cho việc sinh hoạt hàng ngày của các thành viên trong gia đình.

 

bồn rửa tay tiếng anh là gì

Ví dụ về từ vựng bồn rửa tay

 

4. Các cụm từ, từ vựng tiếng anh liên quan

 

  • bathroom sink: bồn tắm
  • kitchen sink: bồn rửa bát
  • toilet: Bồn cầu
  • shower: Vòi tắm hoa 
  • senshower head: Bát sen (ở đầu vòi)
  • bathtub: Bồn tắm 
  • faucet: Vòi nước
  • toilet paper: Giấy vệ sinh
  • soap: Xà phòng
  • shampoo: Dầu gội đầu
  • toilet brush: Bàn chải bồn cầu
  • plunger: Cái thông tắc bồn cầu
  • mirror: Gương
  • tissue: Khăn giấy
  • towel: Khăn tắm
  • toothbrush: Bàn chải đánh răng
  • razor: Dao cạo râu

 

Trên đây là tất cả những kiến thức về bồn rửa tay tiếng anh là gì mà Studytienganh muốn chia sẻ cho bạn. Hy vọng rằng qua đây bạn đã hiểu hơn về ngữ nghĩa cũng như cách sử dụng của từ vựng trong câu. Nếu bạn muốn học hỏi thêm nhiều từ vựng tiếng anh khác về các chủ đề thì hãy tham khảo thêm những bài viết khác của Studytienganh nhé!