"Dây Chằng" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

"Dây Chằng" trong tiếng Anh là gì? Có bao nhiêu từ được sử dụng để chỉ "Dây Chằng" trong tiếng Anh? Cần lưu ý những gì khi sử dụng từ vựng chỉ "Dây Chằng" trong câu tiếng Anh? Cấu trúc đi kèm với từ vựng chỉ "Dây Chằng" trong câu tiếng Anh là gì? Đặc điểm của từ vựng chỉ "Dây Chằng" trong tiếng Anh?

 

1."Dây Chằng" trong tiếng Anh là gì?

 

"Dây Chằng": Ligament

 

Trong tiếng Anh, Ligament là từ vựng được dùng để chỉ “Dây Chằng” trong tiếng Anh. Được sử dụng như một danh từ trong tiếng Anh. Trước hết, cùng tham khảo qua một số ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng của từ vựng chỉ “Dây Chằng” trong câu tiếng Anh.

 

Ví dụ:

  • Lack of general fitness and poor sleep leads to many health problems such as muscle spasm and ligament strain. 
  • Thiếu thể lực chung và ngủ không ngon giấc sẽ dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe như co thắt cơ và căng dây chằng.
  •  
  • Meanwhile, defender Jack, sidelined since the start of the season by knee ligament damage, has come back training.
  • Trong khi đó, hậu vệ Jack, phải ngồi ngoài từ đầu mùa do tổn thương dây chằng đầu gối, đã trở lại tập luyện.
  •  
  • But Peter missed 10 games at the start of the season with a torn ligament in his left thumb.
  • Nhưng Peter đã bỏ lỡ 10 trận đấu vào đầu mùa giải với một dây chằng ở ngón cái trái bị rách.

 

dây chằng tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Dây Chằng" trong câu tiếng Anh)

 

2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ "Dây Chằng" trong câu tiếng Anh.

 

Cách phát âm:

  • Trong ngữ điệu Anh - Anh: /ˈlɪɡəmənt/
  • Trong ngữ điệu Anh - Mỹ: /ˈlɪɡəmənt/

 

Ligament là từ vựng có ba âm tiết, trọng âm được đặt tại âm tiết đầu tiên. Chỉ có một cách phát âm duy nhất của từ vựng chỉ "Dây Chằng" trong câu tiếng Anh. Cấu trúc ngữ âm đơn giản nên không khó để bạn có thể phát âm được từ vựng này.

 

Mỗi lỗi sai dễ mắc phải khi phát âm từ vựng chỉ "Dây Chằng" trong tiếng Anh chính là ở vị trí của trọng âm. Chúng ta thường nhầm trọng âm của âm tiết này thành âm tiết thứ hai. Cần lưu ý và ghi nhớ.

 

Ngoài ra, âm tiết thứ hai của danh từ ligament rất dễ phát âm nhầm là /ga/ do cách viết của nó. Trong âm tiết này chúng ta áp dụng nguyên tắc xoa để phát âm từ uyển chuyển và tự nhiên hơn.

 

dây chằng tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Dây Chằng" trong câu tiếng Anh)

 

Ligament là một danh từ đếm được trong tiếng Anh.

 

Ligament tuân thủ toàn bộ những nguyên tắc ngữ pháp cơ bản như đối với một danh từ. Những ví dụ dưới đây sẽ chỉ rõ và cho bạn thấy cách sử dụng của Ligament trong câu tiếng Anh.

 

Ví dụ:

  • The medial collateral ligament also suffered during this period, accounting for about 80% of knee ligament sprains.
  • Dây chằng chéo giữa cũng bị trong giai đoạn này, chiếm khoảng 80% trường hợp bong gân dây chằng đầu gối.
  •  
  • Ventral fins below or in front of the pectorals, the pelvic bones posterior to the clavicular symphysis and only attached to it by ligament.
  • Vây bụng bên dưới hoặc phía trước ngực, xương chậu nằm sau xương đòn và chỉ được gắn lỏng lẻo với nó bằng dây chằng.
  •  
  • The peritoneum of the great sac is reflected on to the diaphragm to form the anterior layer of the coronary ligament.
  • Phúc mạc của túi lớn được phản chiếu với cơ hoành để tạo thành lớp trước của dây chằng vành.
  •  
  • Arthroscopically assisted reconstruction of the anterior cruciate ligament by using a patella tendon bone autograft.
  • Hỗ trợ nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng cách sử dụng phương pháp tự động tạo hình gân xương bánh chè.
  •  
  • The toxic products of dead tissue and bacteria diffuse out of the apical foramen of the tooth root into the periodontal ligament, which makes the issue more serious.
  • Các sản phẩm độc hại của mô chết và vi khuẩn sẽ khuếch tán ra khỏi đỉnh của chân răng vào dây chằng nha chu, điều này làm cho vấn đề nghiêm trọng hơn.
  •  
  • I have recently completed a Masters degree and have an ongoing study about ligament laxity following ACL reconstruction.
  • Gần đây tôi đã hoàn thành bằng Thạc sĩ và đang có một nghiên cứu liên tục về sự lỏng lẻo của dây chằng sau khi tái tạo ACL.

 

3.Một số cụm từ có liên quan đến từ vựng chỉ "Dây Chằng" trong câu tiếng Anh.

 

dây chằng tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Dây Chằng" trong câu tiếng Anh)

 

 

Từ vựng 

Nghĩa của từ 

Ví dụ

Back

/bæk/

Lưng

  • He was standing with his back to the camera so you can't see his face.
  • Anh ấy đang đứng quay lưng về phía máy ảnh nên bạn không thể nhìn thấy khuôn mặt của anh ấy.

Bond

/bɒnd/

/bɑːnd/

Xương

  • The agreement strengthened the bonds between the two villages.
  • Thỏa thuận đã củng cố mối quan hệ giữa hai ngôi làng.

Osteoarthritis

/ˌɒstiəʊɑːˈθraɪtɪs/

/ˌɑːstiəʊɑːrˈθraɪtɪs/

Bệnh xương khớp

  • She has osteoarthritis.
  • Cô ấy bị thoái hóa khớp.

Ligament pain

/ˈlɪɡəmənt peɪn/

Đau dây chằng

  • I think I have ligament pain. 
  • Tôi nghĩ rằng tôi bị đau dây chằng.

Medial ligament

/ˈmiːdiəl ˈlɪɡəmənt/

Dãn dây chằng

  • Medial ligament is a serious illness with old people.
  • Dãn dây chằng là căn bệnh nguy hiểm với người già.

 

Cảm ơn các bạn đã đồng hành của studytienganh trong bài viết hôm nay. Sự ủng hộ của các bạn luôn là động lực để chúng mình có thể phát triển hơn và tốt lên từng ngày. 


 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !