"Tăng Huyết Áp" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

"Tăng Huyết Áp" trong tiếng Anh là gì? Có bao nhiêu từ được sử dụng để chỉ "Tăng Huyết Áp" trong tiếng Anh? Cần lưu ý những gì khi sử dụng từ vựng chỉ "Tăng Huyết Áp" trong câu tiếng Anh? Cấu trúc đi kèm với từ vựng chỉ "Tăng Huyết Áp" trong câu tiếng Anh là gì? Đặc điểm của từ vựng chỉ "Tăng Huyết Áp" trong tiếng Anh?

 

1."Tăng Huyết Áp" trong tiếng Anh là gì?

 

"Tăng Huyết Áp": Hypertension

 

Trong tiếng Anh, từ vựng Hypertension được sử dụng riêng để chỉ “Tăng Huyết Áp”. Đây là một căn bệnh phổ biến ở người già và thường xuyết gặp trong thời gian gần đây. Hypertension được sử dụng như một danh từ. Tham khảo ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng của từ vựng chỉ “Tăng Huyết Áp” trong tiếng Anh:

 

Ví dụ:

  • Hypertensive patients may avoid certain types of exercise which may also induce pulmonary hypertension.
  • Bệnh nhân cao huyết áp có thể tránh một số loại bài tập cũng có thể gây tăng áp động mạch phổi.
  •  
  • Efficacy has been proved in primary pulmonary hypertension and pulmonary hypertension associated with connective tissue disease.
  • Hiệu quả đã được chứng minh trong tăng áp động mạch phổi nguyên phát và tăng áp động mạch phổi liên quan đến bệnh mô liên kết.
  •  
  • Most effects that cause high blood pressure can occasionally cause malignant hypertension.
  • Hầu hết các tác động gây ra huyết áp cao đôi khi có thể gây ra tăng huyết áp ác tính.

 

tăng huyết áp tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Tăng Huyết Áp" trong câu tiếng Anh)

 

2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ "Tăng Huyết Áp" trong câu tiếng Anh.

 

Cách phát âm:

  • Trong ngữ điệu Anh - Anh: /ˌhaɪpəˈtenʃn/
  • Trong ngữ điệu Anh - Mỹ: /ˌhaɪpərˈtenʃn/

 

Từ vựng Hypertension có cấu trúc ngữ âm đơn giản nên không khó để bạn có thể phát âm tốt được từ vựng này. Hypertension có tất cả bốn âm tiết, trọng âm chính được đặt tại âm tiết thứ ba và trọng âm phụ được đặt tại âm tiết đầu tiên.

 

Khi phát âm từ vựng chỉ “Tăng Huyết Áp” trong tiếng Anh - Hypertension chúng ta thường nhầm phát âm âm đầu tiên thành /hi/. Đây hoàn toàn là phát âm sai. Hãy chú ý để phát âm chuẩn nhất từ vựng hypertension bạn nhé!

 

tăng huyết áp tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Tăng Huyết Áp" trong câu tiếng Anh)

 

Hypertension là một danh từ không đếm được trong tiếng Anh.

 

Chỉ được sử dụng với một nghĩa duy nhất chỉ việc “Tăng Huyết Áp” trong tiếng Anh. Tuân thủ các nguyên tắc đối với một danh từ thông thường. Những ví dụ dưới đây sẽ cho bạn thấy cách sử dụng cụ thể của Hypertension trong câu tiếng Anh:

 

Ví dụ:

  • Cases of intracranial hypertension related to cerebral edema have been reported to the Parson.
  • Các trường hợp tăng huyết áp nội sọ liên quan đến phù não đã được báo cáo cho Parson.
  •  
  • Pre-existing high blood pressure makes people more likely to get pre-eclampsia and pregnancy-induced hypertension when they are pregnant.
  • Huyết áp cao đã có từ trước khiến người ta dễ bị tiền sản giật và tăng huyết áp do thai nghén khi mang thai.
  •  
  • A dangerously elevated IOP, or ocular hypertension, is a symptom of glaucoma.
  • IOP tăng cao nguy hiểm, hoặc tăng huyết áp ở mắt, là một triệu chứng của bệnh tăng nhãn áp.
  •  
  • Salt induced hypertension is blamed for about 13,000 strokes and 70,000 heart attacks in Europe every year half of which are fatal.
  • Tăng huyết áp do muối gây ra là nguyên nhân gây ra khoảng 13.000 ca đột quỵ và 70.000 ca đau tim ở châu Âu mỗi năm, một nửa trong số đó là tử vong.
  •  
  • The meeting should also emphasize the need for a whole diet approach to tackle hypertension.
  • Cuộc họp cũng cần nhấn mạnh sự cần thiết của một cách tiếp cận toàn bộ chế độ ăn uống để giải quyết tăng huyết áp.
  •  
  • Demonstration that treating isolated systolic hypertension in the old reduces stroke risk.
  • Chứng minh rằng điều trị tăng huyết áp tâm thu cô lập ở người già làm giảm nguy cơ đột quỵ.
  •  
  • Sudden withdrawal of Catapres, particularly in those patients receiving high doses, may result in rebound hypertension.
  • Ngừng đột ngột Catapres, đặc biệt ở những bệnh nhân dùng liều cao, có thể dẫn đến tăng huyết áp hồi phục.

 

3.Một số cụm từ có liên quan đến từ vựng chỉ "Tăng Huyết Áp" trong câu tiếng Anh.

 

tăng huyết áp tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Tăng Huyết Áp" trong câu tiếng Anh)

 

 

Từ vựng 

Nghĩa của từ 

Ví dụ

Illness

/ˈɪlnəs/

Ốm

  • She missed a lot of school through illness last year.
  • Cô ấy đã phải nghỉ học rất nhiều vì bệnh tật vào năm ngoái.

Symptom

/ˈsɪmptəm/

Triệu chứng

  • Having a headache is a symptom of hypertension.
  • Đau đầu là triệu chứng của bệnh tăng huyết áp.

Blood pressure

/ˈblʌd preʃə(r)/

Huyết áp

  • You should take your blood pressure usually.
  • Bạn nên đo huyết áp thường xuyên.

Medicine

/ˈmedɪsn/

/ˈmedsn/

Dược phẩm, thuốc

  • Acupuncture has long been a part of traditional Asian medicine.
  • Châm cứu từ lâu đã trở thành một phần của y học cổ truyền châu Á.

Treatment

/ˈtriːtmənt/

Điều trị

  • All motorists in this race needed hospital treatment following the accident.
  • Tất cả các tay đua trong cuộc đua này đều cần được điều trị tại bệnh viện sau vụ tai nạn.

 

Hy vọng rằng bài viết này bổ ích và có thể cung cấp cho bạn nhiều kiến thức thú vị về từ vựng chỉ "Tăng Huyết Áp" trong câu tiếng Anh. Chúc bạn luôn thành công, may mắn và tự tin trên con đường của mình!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !