"Vắt Khô" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Trong quá trình học và tìm hiểu tiếng Anh, đã bao giờ bạn thắc mắc “Vắt khô” trong tiếng Anh được dịch là gì chưa? Cho dù cụm từ vựng này cũng đã khá quen thuộc với mọi người nhưng để hiểu rõ hơn về định nghĩa cũng như các từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề này, mời các bạn cùng chúng mình tìm hiểu qua nội dung bài viết dưới đây nhé! 

 

1. Vắt khô trong tiếng Anh là gì? 

 

Trong tiếng Anh, Vắt khô được dịch là Squeeze (dry), một hành động dùng sức của bàn tay, giữ chặt vật gì đó bằng cả hai tay và vặn nó bằng cách xoay hai tay ngược chiều nhau để vắt kiệt đi thứ gì đó hoặc thay đổi hình dạng, giảm kích thước, loại bỏ chất lỏng khỏi vật đó. 

 

vắt khô tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa cho Vắt khô trong tiếng Anh)

 

2. Thông tiết chi tiết từ vựng Vắt khô trong tiếng Anh

 

Squeeze (verb): Vắt khô, ấn mạnh một vật gì đó, cố gắng loại bỏ chất lỏng khỏi vật đó. 

 

Phát âm cả Anh - Anh và Anh - Mỹ: /skwiːz/.

 

3. Ví dụ minh họa của Vắt khô trong tiếng Anh

 

vắt khô tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa cho Vắt khô trong tiếng Anh)

 

  • Don't forget to cut the lemon in half and squeeze the juice into the bowl, baby!

  • Đừng quên cắt đôi quả chanh và vắt khô lấy nước cốt cho vào bát con nhé!

  •  
  • She tried to squeeze dry this shirt as much as possible to wear it tomorrow.

  • Cô đã cố gắng vắt khô chiếc áo này càng nhiều càng tốt để mặc nó vào ngày mai. 

  •  
  • After having finished cleaning the floor, he squeezed the cloth dry.

  • Sau khi lau sàn xong, anh vắt khô miếng vải. 

  •  
  • The fabric of this dress is very thick, so you need to squeeze it dry first before putting it in the washing machine. 

  • Chất vải của chiếc váy này rất dày nên bạn cần vắt thật khô trước khi cho vào máy giặt. 

  •  
  • How to squeeze a lemon easily and conveniently?

  • Làm thế nào để vắt một quả chanh dễ dàng và thuận tiện? 

  •  
  • The lemon was squeezed to get the juice.

  • Quả chanh đã được vắt kiệt để lấy nước cốt. 

  •  
  • Do you know how to squeeze dry this shirt? I need to give it to my friend tomorrow morning. 

  • Bạn có biết cách vắt khô áo sơ mi này không? Tôi cần phải đưa nó cho bạn tôi vào sáng mai. 

 

4. Một số từ vựng tiếng Anh thông dụng liên quan đến Vắt khô 

 

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Ironing board

Bàn ủi, một chiếc bàn hẹp, thường được phủ vải và có chân gấp, trên đó có thể đặt quần áo phẳng để ủi quần áo 

  • Can you give me the address to buy this ironing board? Looks nice and modern too! 

  •  
  • Bạn có thể cho mình xin địa chỉ mua bàn ủi này được không? Trông đẹp và hiện đại quá! 

Iron

Bàn là, một thiết bị làm phẳng và mịn quần áo có tay cầm, thường được làm nóng bằng điện

  • I bought a new steam iron at the store - it makes the ironing so much faster and easier.

  •  
  • Tôi đã mua một chiếc bàn ủi hơi nước mới tại cửa hàng - nó giúp việc ủi quần áo trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn rất nhiều. 

Dryer

Máy làm khô quần áo ướt bằng cách sấy chúng trong không khí nóng 

  • Put those damp clothes in the dryer or you won't have anything to wear tomorrow. 

  •  
  • Cho những bộ quần áo ẩm đó vào máy sấy nếu không ngày mai bạn sẽ không có gì để mặc. 

Washing machine

Máy giặt quần áo, ga trải giường và những thứ khác bằng vải

  • Before going to sleep, I'll switch on the washing machine so that it'll be finished when I get up in the morning.

  •  
  • Trước khi ngủ, tôi sẽ bật máy giặt để sáng mai thức dậy nó sẽ giặt xong.

Hamper

Một giỏ đựng được sử dụng để đựng quần áo bẩn và ga trải giường và để cất giữ chúng trong khi chờ giặt 

  • Can you give me the address to buy this hamper? I like its colour and design.

  •  
  • Bạn có thể cho mình địa chỉ để mua cái giỏ đựng quần áo này được không? Tôi thích màu sắc và thiết kế của nó. 

Hanger

Móc treo quần áo, một đoạn dây, gỗ hoặc nhựa cong mà trên đó quần áo được treo khi chúng đang được cất giữ 

  • My mom asked me to buy some new hangers in the supermarket.

  •  
  • Mẹ tôi đã nhờ tôi đi mua một số móc treo mới trong siêu thị. 

Washing powder

Một loại bột được sử dụng trong máy giặt để giặt quần áo

  • This washing powder does not seem to help clean and fragrant clothes very well.

  •  
  • Bột giặt này có vẻ không giúp quần áo sạch và thơm cho lắm. 

Laundry

Quần áo và khăn trải giường bẩn cần giặt, đang hoặc đã được giặt

  • I have to wash my laundry before I go to bed.

  •  
  • Tôi phải giặt đồ trước khi đi ngủ. 

Scrubbing brush

Chổi chải bụi quần áo

  • With stains on the shirt like this we need to use a scrubbing brush. 

  •  
  • Với những vết bẩn trên áo như thế này chúng ta cần dùng bàn chải để chà sạch. 

 

Chốt lại, bài viết trên đây là tổng hợp đầy đủ định nghĩa của Vắt khô trong tiếng Anh và những ví dụ tiếng Anh liên quan đến chủ đề này. Hy vọng các bạn có thể tích lũy thêm được phần nào đó những kiến thức mới cho bản thân qua bài viết vừa rồi. Hãy tiếp tục theo dõi và đồng hành cùng Studytienganh để lĩnh hội thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích, chúc các bạn luôn thành công và thật chăm chỉ học tiếng Anh mỗi ngày nhé! 
 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !