Tính từ sở hữu trong tiếng anh: Cách dùng và các cấu trúc

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh là một phần ngữ pháp rất quan trọng, bởi hầu hết trong giao tiếp chúng ta đều cần sử dụng đến loại từ này. Vậy tính từ sở hữu nghĩa là gì? Làm thế nào để sử dụng tính từ sở hữu một cách chính xác nhất? Tất cả những thắc mắc của bạn sẽ được giải đáp chi tiết trong bài viết này. Hãy cùng Studytienganh theo dõi ngay nhé!

 

1. Tính từ sở hữu trong tiếng anh là gì?

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh có nghĩa là Possessive adjectives.

 

Nghĩa tiếng Anh: a grammatical element in a sentence that precedes a noun and has the function of modifying the nouns that follow it or indicating that the noun belongs to someone or something.

 

Nghĩa tiếng Việt: là một thành phần ngữ pháp trong câu, đứng trước danh từ mà nó sở hữu và có chức năng  bổ nghĩa cho các danh từ đi sau nó hoặc chỉ danh từ đó thuộc quyền sở hữu của ai đó hoặc cái gì.

 

tính từ sở hữu trong tiếng anh

Ý nghĩa của tính từ sở hữu trong tiếng Anh 

 

Thông thường trong câu tiếng Anh, danh từ sau tính từ sở hữu không có mạo từ đi theo. Bên cạnh đó, tính từ sở hữu phụ thuộc vào người làm chủ chứ không thay đổi theo số lượng của vật bị sở hữu.

 

2. Một số cấu trúc thông dụng của tính từ sở hữu

Tính từ sở hữu được sử dụng để xác định một người hay một sự vật thuộc sở hữu của một ai hoặc cái gì.

 

Tính từ sở hữu + Danh từ

 

Ví dụ:

  • This is my dress

  • Đây là chiếc váy của tôi

 

Lưu ý: Trong một số trường hợp, bạn có thể dùng mạo từ xác định để thay thế cho tính từ sở hữu.

 

Mỗi đại từ nhân xưng sẽ tương ứng với tính từ sở hữu riêng. Bảng dưới đây, Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn về các tính từ sở hữu theo ngôi chủ đại từ nhân xưng:
 

Đại từ nhân xưng

(Personal pronoun)

Tính từ sở hữu

(Possessive adjectives)

Ví dụ

I

My

  • My house is very small.
  • Ngôi nhà của tôi rất nhỏ.

You

Your

  • Is this your book?
  • Đây có phải sách của bạn không?

They

Their

  • That is their place
  • Đó là vị trí của họ

We

Our

  • Our books are on the other table.
  • Sách của chúng ta đặt ở bàn bên kia.

He

His

  • His girlfriend is very tall.
  • Bạn gái của anh ấy rất cao

She

Her

  • Her brother is very strong
  • Anh trai của cô ấy rất khỏe

It

Its

  • Its wings are falling.
  • Chiếc cánh của nó đang rơi.

 

tính từ sở hữu trong tiếng anh

Cấu trúc thường dùng của tính từ sở hữu

3. Một số kiến thức mở rộng

Để giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh cũng như khắc phục những lỗi thường gặp khi giao tiếp. Ngoài ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc, Studytienganh sẽ mở rộng thêm kiến thức cho bạn khi sử dụng tính từ sở hữu trong thực tế qua những thông tin dưới đây, cùng tìm hiểu bạn nhé!

 

a, Tính từ sở hữu dùng với các bộ phận trên cơ thể

Khi nhắc đến các bộ phận trên cơ thể, bạn hãy sử dụng tính từ sở hữu để diễn đạt.

Ví dụ:

  • Her hand was injured after mowing the lawn

  • Tay của cô ấy bị thương sau khi cắt cỏ.

 

b, Đứng trước danh từ không có các mạo từ a, an, the đi kèm.

Khi danh từ không có các mạo từ a, an, the đi kèm, tính từ sở hữu sẽ đứng trước các danh từ này.

 

Ví dụ:

  • My name is Jackson

  • Tên của tôi là Jackson.

 

c,  Tính từ sở hữu chỉ người hoặc sự vật thuộc về nó, tức là chỉ những vật bị sở hữu. 

Trên thực tế, nhiều bạn học sẽ dễ bị nhầm lẫn trong giao tiếp. Do đó, bạn cần phân biệt rõ ràng khi nào thì tính từ sở hữu mang nghĩa thuộc về.

 

Ví dụ: 

  • my car, their books, her dress,…. các vật bị sở hữu là car, books, dress,... thuộc về tôi, họ, cô ấy hoặc một ai đó.

  • my mother, our teacher, his friends…. thì không có nghĩa là mother, teacher, friends thuộc về tôi, chúng tôi, anh ấy hay bất kỳ một ai khác.

 

d, Tính từ sở hữu không phụ thuộc vào số lượng của các vật bị sở hữu mà phụ thuộc vào đại từ nhân xưng.

Ví dụ:

  • She went to the museum with her friends last Sunday.

  • Cô ấy đã đến bảo tàng với bạn bè của mình vào chủ nhật tuần trước.

 

e, Trong các câu thành ngữ, tính từ sở hữu được thay thế bằng mạo từ “the”

Trường hợp này thường được sử dụng phổ biến khi giao tiếp người bản xứ thường, đặc biệt là những câu với “in”.

 

Ví dụ:

  • She got red in the face

  • Cô ấy bị đỏ mặt

 

tính từ sở hữu trong tiếng anh

Kiến thức mở rộng khi sử dụng tính từ sở hữu

4. Bài tập luyện tập

Như vậy, bạn đã biết cách nhận biết và sử dụng tính từ sở hữu rồi đúng không nào? Hãy áp dụng chúng để hoàn thành bài tập dưới đây cũng như củng cố lại kiến thức và giúp bạn dễ dàng ghi nhớ hơn nhé!

 

Điền từ vào chỗ trống thích hợp:

 

1. That is….. (her/she) book.

 

2. Game is…...(he/ his) favourite subject.

 

3. How old…..(are/ is)....(your/ you) brother?

 

4. …..(We/ our) want to be a singer and…..(my/ me) sister wants to be a dancer.

 

5. (Mai and Hoa’s teacher/ Mai and Hoa teacher) is very friendly.

 

6. In the afternoon, Jack waters (he/his).... flowers and feeds….(his/him) cat.

 

7. (Lisa’s school bag/ Lisas’ school bag ).....are very big

 

8. What is…..(your/ you) mother’s job?

 

Thực chất việc sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh không quá phức tạp bạn nhỉ! Việc ứng dụng thành thạo các tính từ sở hữu sẽ giúp cải thiện đáng kể phần ngữ pháp tiếng Anh, từ đó giúp bạn thoải mái và tự tin hơn khi giao tiếp đó ạ. Nếu bạn thấy bài viết này bổ ích hãy Like, Share cho bạn bè mình cùng học nhé!

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !