Câu tiếng anh nhà hàng dùng trong giao tiếp

Bài học tiếng anh hôm nay xin giới thiệu tới các bạn những câu nói giao tiếp tiếng anh nhà hàng trong lĩnh vực nhà hàng bao gồm tất cả các tình huống phổ biến trong giao tiếp để bạn có thể áp dụng dễ dàng.

1. Những câu tiếng anh nhà hàng dùng trong giao tiếp

1.1.Câu tiếng anh nhà hàng dùng trong đón khách

Good evening, I’m Lan, I’ll be your server for tonight (Chào quý khách, tôi là Lan. Tôi sẽ là người phục vụ của quý khách trong tối nay)

Would you like me to take your jackets for you? (Quý khách có muốn tôi giúp cất áo khoác chứ?)

What can I do for you? (Tôi có thể giúp gì cho quý khách?)

Do you have a reservation? (Quý khách đặt trước chưa ạ?)

Can I get your name? (Cho tôi xin tên của quý khách)

How many persons are there in your party, sir/ madam? (Thưa anh/ chị, nhóm mình đi tổng cộng bao nhiêu người?)

Your table is ready (Bàn của quý khách đã sẵn sàng)

I’ll show you to the table. This way, please (Tôi sẽ đưa ông đến bàn ăn, mời ông đi lối này)

I’m afraid that table is reserved ( Rất tiếc là bàn đó đã được đặt trước rồi)

I’m afraid that area is under preparation (Rất tiếc là khu vực đó vẫn còn đang chờ dọn dẹp)

tieng anh nha hang

(Câu tiếng anh nhà hàng dùng trong đón khách)

1.2. Mẫu câu tiếng anh nhà hàng dùng khi đến nhà hàng

We haven’t booked a table. Can you fit us in? (Chúng tôi vẫn chưa đặt bàn? Anh / Chị sắp xếp cho chúng tôi chỗ ngồi được không?)

Do you have any free tables? (Mình có bàn trống nào không?)

A table for five, please  (Cho một bàn 5 người)

I booked a table for two at 7pm. It’s under the name of David (Tôi đã đặt một bàn 2 người lúc 7h, tên tôi là David)

Could we have a table over there, please?  (Cho chúng tôi bàn ở đằng đó được không?)

May we sit at this table?  (Chúng tôi ngồi ở bàn này được chứ?)

I prefer the one in that quiet corner  (Tôi thích bàn ở góc yên tĩnh kia hơn)

Do you have a high chair for kid, please?  (Ở đây có ghế cao cho trẻ em không?)

Could we have an extra chair, please?  (Cho tôi xin thêm một cái ghế nữa ở đây được không?

1.3. Mẫu câu tiếng anh nhà hàng dùng cho nhân viên nhận gọi món

Are you ready to order? (Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa ạ?)

What would you like to start with?  (Quý khách muốn bắt đầu bằng món nào ạ?)

How would you like your steak? rare, medium or well done? (Quý khách muốn món bít tết như thế nào ạ? tái, tái vừa hay chín ạ?) 

Oh, I’m sorry. We’re all out of the salmon  (Ôi, tôi xin lỗi. Chúng tôi hết món cá hồi rồi) 

Do you want a salad with it?  (Quý khách có muốn ăn kèm món sa lát không ạ?) 

Can I get you anything else?  (Mình gọi món khác được không ạ?) 

What would you like for dessert?  (Quý khách muốn dùng món gì cho tráng miệng ạ?) 

What would you like to drink?   (Quý khách muốn uống gì ạ?) 

I’ll be right back with your drinks  (Tôi sẽ mang đồ uống lại ngay)

tieng anh nha hang

(Mẫu câu tiếng anh nhà hàng dùng cho nhân viên nhận gọi món)

1.4. Mẫu câu tiếng anh nhà hàng dùng khi muốn gọi món

Can we have a look at the menu, please?  (Cho tôi xem qua thực đơn được không?)

What’s on the menu? (Thực đơn hôm nay có gì?)

What’s special for today?  (Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì?)

What can you recommend?  (Nhà hàng có gợi ý món nào không?) 

We’re not ready to order yet  (Chúng tôi vẫn chưa sẵn sàng để gọi món) 

The beef steak for me, please  (Lấy cho tôi món bít tết) 

Can you bring me the ketchup, please?  (Lấy giùm chai tương cà)

I’ll have the same  (Tôi lấy phần giống vậy) 

Please bring us another beer  (Cho chúng tôi thêm một lon bia) 

Could I have French Fries instead of salad?  (Tôi lấy khoai tây chiên thay cho sa lát nhé)

That’s all, thank you  (Vậy thôi, cám ơn)

1.5. Mẫu câu tiếng anh nhà hàng dùng khi thanh toán

Can I have my check / bill please? (Làm ơn cho tôi thanh toán hóa đơn) 

We’d like separate bills, please  (Cho thanh toán riêng) 

Can I get this to-go?  (Gói hộ cái này mang về) 

Can I pay by credit card?  (Tôi trả bằng thẻ tín dụng được không?)

Could you check the bill for me, please? It doesn’t seem right  (Kiểm tra lại hóa đơn nha. Hình như có gì đó sai)

tieng anh nha hang

(Mẫu câu tiếng anh nhà hàng dùng khi thanh toán)

2. Lưu ý khi sử dụng các câu tiếng anh nhà hàng trong giao tiếp

2.1. Nên dùng những câu đơn giản

Khách đến ăn tại các nhà hàng thường là những người đến từ nhiều đất nước khác nhau và không phải ai cũng đều biết nói tiếng anh. Do đó, bạn nên sử dùng từ và những mẫu câu đơn giản nhất để giao tiếp với họ. Tránh dùng những câu quá dài và nhiều ý. Quan trọng là bạn cần phát âm rõ ràng, chậm rãi để khách có thể hiểu được.

2.1.Giữ phép lịch sự với khách hàng

Phép lịch sự phải được thể hiện cả ở trong lời nói lẫn hành động, bạn không thể nói chuyện với khách như nói chuyện với bạn bè. Khi hỏi khách hàng, bạn nên dùng 4 dạng câu bắt đầu bằng các từ sau:

May I…

Would you…

Could you…

Shall I…

2.3. Tránh dùng tiếng lóng trong tiếng anh nhà hàng

Tiếng lóng là những từ ngữ đặc trưng của một địa phương nào đó cũng có thể là của một tầng lớp người mà không phải ai cũng có thể hiểu được. Hơn nữa, tiếng lóng là một lối nói không thể hiện sự trang trọng, cho nên bạn không nên sử dụng nó khi giao tiếp với khách hàng.

Ex: không nên nói Ok, Yeah,.. mà nên nói: Certainly, Yes, Of course…

 

Tuyền Trần