Áo phao tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ minh họa

Khi đi bơi hay đi du lịch có liên quan đến nước mỗi người chúng ta thường được mặc một chiếc áo phao bên ngoài để đảm bảo an toàn. Vậy bạn đã bao giờ thắc mắc áo phao tiếng Anh là gì chưa? Nếu vẫn chưa có câu trả lời chính xác hãy đừng bỏ lỡ những thông tin kiến thức trong bài viết sau đây của studytienganh.

 

1. Áo phao tiếng Anh là gì

Trong tiếng Anh, áo phao gọi là Life Jacket

Life Jacket là tên gọi dành cho áo phao cứu hộ nói chúng, giúp con người nổi trên mặt nước khi không biết bơi. Áo phao thường kết cấu với lớp ni lông và xốp chuyên dụng siêu nhẹ.

Lớp bên ngoài áo phao thường có màu cam hoặc màu xanh để nổi bật trong đem tối. Life Jacket là một trong những trang phục bảo hộ cần thiết và quan trọng nhất trong cứu hộ.

 

Áo phao tiếng Anh

Áo phao tiếng Anh là Life Jacket

 

2. Thông tin chi tiết từ vựng

Cách viết: Life Jacket

Phát âm Anh - Anh:  /ˈlaɪf ˌdʒæk.ɪt/

Phát âm Anh - Việt:   /ˈlaɪf ˌdʒæk.ɪt/

Từ loại: Danh từ

Nghĩa tiếng Anh: a piece of equipment, like a jacket without sleeves, that is filled with air or light material and is designed to help you float if you fall into water.

 

Nghĩa tiếng Việt: một thiết bị, chẳng hạn như áo khoác không có tay áo, chứa đầy không khí hoặc vật liệu nhẹ và được thiết kế để giúp bạn nổi nếu bạn rơi xuống nước.

Áo phao tiếng Anh

Áo phao - Life Jacket được sử dụng rất nhiều trong đời sống

 

3. Ví dụ Anh Việt

Một số ví dụ Anh Việt có sử dụng từ Áo phao - Life Jacket mà studytienganh muốn chia sẻ để người học sớm có được những lưu ý và ghi nhớ từ lâu hơn.

 

  • He did have some success a few years later in 1722 when he patented his "swimming engine," a life jacket that obtained buoyancy with iron cylinders.

  • Ông đã đạt được một số thành công sau đó vài năm vào năm 1722 khi ông được cấp bằng sáng chế cho "động cơ bơi" của mình, một chiếc áo phao có được sức nổi nhờ các trụ sắt. 

  •  
  • Even wearing the life jacket scared me.

  • Ngay cả việc mặc áo phao cũng khiến tôi sợ hãi.

  •  
  • The life jacket is a bit bulkier than that.

  • Áo phao hơi cồng kềnh hơn thế.

  •  
  • The criticism may refer to the problem with wearing a life jacket when flying.

  • Lời chỉ trích có thể đề cập đến vấn đề mặc áo phao khi đi máy bay.

  •  
  • One of the survivors has specifically stated in his account of his experiences, that he wore a life jacket.

  • Một trong những người sống sót đã nói cụ thể trong bản tường trình về những trải nghiệm của mình, rằng anh ta đã mặc một chiếc áo phao.

  •  
  • When a man falls overboard, unconscious or otherwise, this new life jacket will automatically inflate.

  • Khi một người đàn ông ngã nhào, bất tỉnh hoặc bằng cách khác, chiếc áo phao mới này sẽ tự động bung ra.

  •  
  • When a man falls overboard, unconscious or otherwise, this new life jacket will automatically inflate.

  • Khi một người đàn ông ngã nhào, bất tỉnh hoặc bằng cách khác, chiếc áo phao mới này sẽ tự động bung ra.

  •  
  • Many fishermen have been lost overboard because they were not wearing a life jacket.

  • Nhiều ngư dân đã bị mất tích do không mặc áo phao.

  •  
  • I am not sure whether clunk-click is the right description, but the habit of wearing a life jacket will eventually become difficult to break.

  • Tôi không chắc liệu clunk-click có đúng mô tả hay không, nhưng thói quen mặc áo phao cuối cùng sẽ trở nên khó bỏ.

  •  
  • I think that men wearing such a life jacket could work, even on a fishing boat in rough weather, without any undue obstruction to their movements.

  • Tôi nghĩ rằng những người đàn ông mặc áo phao như vậy có thể làm việc, ngay cả trên một chiếc thuyền đánh cá trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, mà không có bất kỳ cản trở nào đối với việc di chuyển của họ.


 

Áo phao tiếng Anh

Life Jacket - Áo phao được có màu xanh hoặc cam

 

4. Một số từ vựng liên quan

Bảng thống kê sau đây bao gồm nhiều từ và cụm từ có ý nghĩa liên quan đến áo phao - Life Jacket.  

 

Từ/ Cụm từ liên quan

Ý nghĩa

Ví dụ minh họa

Rescue 

cứu hộ

  • Rescue is one of the missing issues of this tour unit.
  • Cứu hộ là một trong những vấn đề còn thiếu sót của đơn vị du lịch này.

coat

áo khoác

  • Can you lend me a coat?
  • Bạn có thể cho tôi mượn một chiếc áo khoác được không?

hat 

  • The hat he's wearing is so pretty
  • Trông chiếc mũ anh ấy đội thật đẹp

raincoat 

áo mưa

  • I forgot my raincoat at home today
  • Hôm nay tôi quên áo mưa ở nhà mất rồi  

pond

ao

  • There is a very large pond in front of my house
  • Trước sân nhà tôi có một cái ao rất to

swim 

bơi

  • My dad taught me to swim since I was a kid, so now I'm a professional athlete.
  • Bố tôi đã dạy tôi bơi từ khi còn nhỏ, nên bây giờ tôi đã trở thành một vận động viên chuyên nghiệp.


 

Đội ngũ studytienganh hy vọng rằng với những kiến thức chia sẻ trên bài viết này, nhiều người học có thể dễ dàng nắm bắt được áo phao tiếng Anh là gì. Cùng với nhiều chủ đề từ vựng, ngữ pháp khác, những bài viết của studytienganh luôn nỗ lực truyền tải với phương pháp đặc biệt mới mẻ, tin rằng sẽ không làm bạn phải thất vọng. Vì thế hãy truy cập và học tập đều đặn mỗi ngày bạn nhé!

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !