Kho từ vựng tiếng Anh thông dụng dành cho người mới bắt đầu

Nắm chắc từ vựng tiếng Anh hằng ngày là điều không thể thiếu nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Anh. Dưới đây Studytienganh.vn  sẽ cung cấp cho các bạn một kho từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay. Cùng học tiếng Anh hằng ngày và đánh giá hiệu quả nào!

1. Kho từ vựng tiếng anh thông dụng dành cho người mới bắt đầu

Ability: khả năng, năng lực

Able: có năng lực, có tài

About: khoảng, về

Accident: tai nạn, rủi ro

Believe: tin, tin tưởng

Blood: máu, huyết, sự tàn sát, chém giết

Change: thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi

Danger: sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo, nguy cơ, mối đe dọa

Determine: xác định, định rõ; quyết định

Discuss: thảo luận, tranh luận

Experience: kinh nghiệm, trải qua, nếm mùi

Famous: nổi tiếng

Gather: tập hợp, hái, lượm, thu thập

Guess: đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng

Human: (thuộc) con người, loài người

Industry: công nghiệp, kỹ nghệ

Instrument: dụng cụ âm nhạc khí

(Kho từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu)

Liquid:   chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững

Lost: thua, mất

Material: nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình

Modern: hiện đại, tân tiến

Moment: chốc, lát

Mouth: miệng

send : gửi, phái đi

sentence : câu

separate : riêng rẽ

September : tháng chín

serious : nghiêm túc

several : vài

shampoo : thuốc gội đầu

share : chia sẻ, cổ phần

shave : cạo râu

she : cô ta

shirt : áo sơ mi

shoes : giày

short : ngắn

should : nên

should: la lớn

show : buổi trình diễn

show : chỉ cho xem

shower : mưa rào

shut : đóng

sick : ốm

sign : dấu hiệu

sign : ký tên

silent : yên lặng

simple : đơn giản

since : kể từ

sing : hát

sir : thưa ông

sister : chị, em gái

sister : nữ tu sĩ

situation : tình huống

size : cỡ

ski : trượt tuyết

skill : kỹ năng

skin : da

skirt : váy

sky : trời

sleep : ngủ

slow : chậm

slower : chậm hơn

slowly : chậm

small : nhỏ

smart : thông minh

smell : ngửi

smile : mỉm cười

smoke : khói

snack : món ăn nhẹ

sneeze : hắt hơi

snow : tuyết

soap: xà phòng

soccer : bóng đá

socks : vớ

soda : nước sô đa

software : phần mềm

solution : giải pháp

some : vài

someday : một ngày nào đó

someone : người nào đó

something : cái gì đó

sometimes : thỉnh thoảng

son : con trai

song : bài hát

soon : sớm

sore : đau

sorry : tiếc

so-so : đại khái, vừa vừa

sound : âm thanh

soup : súp

sour : chua

speak : nói

special : đặc biệt

spell : đánh vần

spend : tiêu tiền

spicy : có gia vị

2. Các bước học kho từ vựng tiếng Anh hiệu quả cho người mới bắt đầu

(Chia sẻ các bước học kho từ vựng tiếng Anh hiệu quả)

Hãy học kho từ vựng tiếng Anh theo từng chủ đề

  Ở bước này, bạn chọn nhóm từ liên quan đến thực phẩm, giao thông, du lịch, sở thích, v.v. Bạn có thể thực hiện bước này với những từ mới bạn nhiều lần bắt gặp khi đọc, khi nghe.

Sử dụng hình ảnh, âm thanh để giúp bạn nhớ tốt hơn

  Đây là một ý tưởng có từ lâu, nhưng vẫn tỏ ra rất hiệu quả để nhớ từ vựng. Ví dụ, bạn học từ beautiful (xinh đẹp) thì hãy gắn liền nó với 1 loài hoa thật đẹp mà bạn thích…

Dùng một quyển sổ từ vựng để viết các từ và cụm từ trong tiếng Anh

  Không chỉ để ghi các kho từ vựng tiếng Anh thường gặp, bạn hãy ghi hết các cụm từ, câu văn để nhớ được rằng từ đó dùng như thế nào. Và nên ghi phiên âm để tránh việc quên cách phát âm nhé.

Sau khi học xong hãy ôn lại từ mới bạn vừa học một cách thường xuyên

  Khi bạn đã làm xong những bước trên, nếu bạn không ôn lại kho từ vựng tiếng Anh bạn vừa học, việc học trên sẽ chẳng có ý nghĩa nào cả, bạn sẽ quên sạch. Ôn lại từ mới vừa học sẽ giúp bạn ghi nhớ rất lâu. Có nhiều cách để ôn lại như: đọc lại trong sổ đã ghi, áp dụng vào thực tế, dán chúng lên tường và nghe chúng thật nhiều lần…

Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!

Kim Ngân