Băng vệ sinh tiếng Anh là gì: Định nghĩa, Ví dụ Anh - Việt

Bạn bối rối không biết “Băng vệ sinh” trong tiếng Anh gọi là gì? Hãy cùng studytienganh giải đáp các thắc mắc liên quan đến băng vệ sinh ngay trong bài viết dưới đây nhé!

 

1. Băng vệ sinh tiếng Anh là gì?

 

băng vệ sinh tiếng anh

Băng vệ sinh được gọi là Sanitary napkin.

 

Băng vệ sinh trong tiếng Anh được gọi là “Sanitary napkin”.

Ngoài ra, “Sanitary towel” hay “Sanitary pad” cũng là những từ để chỉ băng vệ sinh. Đặc biệt, người Úc thường dùng “Sanitary pad” để gọi băng vệ sinh, vậy nên nếu bạn đi công tác hay du lịch ở Úc hãy chú ý cách dùng từ để đạt được hiệu quả giao tiếp tốt hơn nhé.

 

Lưu ý: Tampon không phải băng vệ sinh, nó chỉ là một phương pháp khác hấp thụ kinh nguyệt thay thế cho băng vệ sinh.

 

2. Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ "Băng vệ sinh" và ví dụ minh họa trong câu tiếng Anh.

 

băng vệ sinh tiếng Anh

Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ "Băng vệ sinh"

 

Cách viết: sanitary napkin ( Danh từ có thể đếm được)

  • Phát âm Anh - Anh:  /ˈsæn.ɪ.tər.i ˌnæp.kɪn/
  • Phát âm Anh - Mỹ: /ˈsæn.ɪ.ter.i ˌnæp.kɪn/

Nghĩa tiếng Anh: a piece of soft material worn by a woman to absorb blood during her period (= blood flow each month)

 

Nghĩa tiếng Việt: là một vật dụng thấm hút được phụ nữ mặc trong quần lót khi hành kinh.

 

Cùng studytienganh tham khảo một số ví dụ sau đây để hiểu rõ hơn nghĩa và cách dùng của từ này nhé!

 

  • I need some sanitary napkins and a wash.
  • Tôi cần một số băng vệ sinh và nước rửa.
  •  
  • Sanitary pads can vary by size or by absorbency.
  • Băng vệ sinh rất đa dạng về kích thước và khả năng thấm hút.
  •  
  • Disposable diapers (nappies) or sanitary napkins can also be cut and used as a poultice to pull moisture out of wounds.
  • Có thể cắt tã (tã lót) hoặc băng vệ sinh dùng một lần và dùng làm thuốc đắp để hút ẩm ra khỏi vết thương.
  •  
  • This company produces sanitary napkin products, disposable baby diapers, adult diapers, and other personal hygiene products.
  • Công ty này sản xuất các sản phẩm băng vệ sinh, tã trẻ em dùng một lần, tã lót người lớn và các sản phẩm vệ sinh cá nhân khác.
  •  
  • Every 3–4 hours, a sanitary napkin should be replaced.
  • Sau mỗi 3 đến 4 tiếng đồng hồ, băng vệ sinh cần được thay mới.
  •  
  • Mark went to a local shop, he tried to buy his wife a sanitary napkin packet.
  • Mark đến một cửa hàng địa phương, cố gắng để mua cho vợ anh ấy một gói băng vệ sinh.
  •  
  • What is the connection between using a sanitary napkin and a milk budget?
  • Mối liên hệ giữa việc sử dụng băng vệ sinh và tiền sữa là gì?
  •  
  • I'd want to purchase a sanitary napkin that is thin and winged.
  • Tôi muốn mua một loại băng vệ sinh mỏng, có cánh.
  •  
  • Do you have a sanitary napkin that I could borrow?
  • Bạn có thể cho tôi mượn một miếng băng vệ sinh không?
  •  
  • You actually tossed a sanitary napkin at Morgan Freeman?
  • Bạn thực sự đã vứt băng vệ sinh vào người Morgan Freeman ư?
  •  
  • Sanitary napkins are created from a variety of materials that vary by style, region of origin, and brand.
  • Băng vệ sinh được làm từ đa dạng loại chất liệu với kiểu dáng, nguồn gốc và nhãn hiệu khác nhau.
  •  
  • If a woman is out of sanitary napkins, she may use toilet paper as a temporary substitute.
  • Nếu phụ nữ hết băng vệ sinh, cô ấy có thể dùng giấy vệ sinh để thay thế tạm thời.
  •  
  • "I know about napkins," she said promptly, "but if I start using napkins, we'll have to lower our family milk budget."
  • "Tôi biết về băng vệ sinh chứ," cô ấy nói ngay lập tức, "nhưng nếu tôi bắt đầu sử dụng chúng, chúng tôi sẽ không có đủ tiền mua sữa cho gia đình."
  •  
  • In fact, conventional sanitary napkins can contain the equivalence of about four plastic bags!
  • Trong thực tế, một miếng băng vệ sinh thông thường có sức chứa tương đương với 4 chiếc túi nhựa.

 

3. Những từ vựng tiếng Anh liên quan

 

băng vệ sinh tiếng anh

Có nhiều tên gọi khác được dùng để chỉ Băng vệ sinh.

 

Từ/ cụm từ liên quan

Ý nghĩa

Ví dụ minh họa

Sanitary towel

Miếng lót vệ sinh

I've asked the industry what chemicals they put in tampons and sanitary towels, as well as what tests they do for pesticide and biocide residues in the cotton used.

Tôi đã tự hỏi rằng liệu ngành công nghiệp có thêm hóa chất gì vào băng vệ sinh và khăn vệ sinh cũng như việc họ có kiểm tra dư lượng thuốc trừ sâu và chất diệt khuẩn trong bông được sử dụng hay không.

Sanitary pad

Băng vệ sinh

If someone forgets to remove a sanitary pad it can cause an unpleasant odor.

Nếu ai đó quên vứt băng vệ sinh sau khi sử dụng đi, nó có thể gây ra mùi khó chịu.

Tampon

Băng vệ sinh dạng ống

Tampons worsen the outflow of secretions.

Băng vệ sinh làm xấu đi dòng chảy của dịch tiết.

Pad

Miếng băng vệ sinh

You should aim to choose a pad that is large enough that you don't have to worry about leaks, but tiny enough to be comfortable.

Bạn nên chọn một miếng đệm đủ lớn để không lo bị rò rỉ ra ngoài, nhưng cũng đủ nhỏ để có thể thoải mái.

Menstrual cup

Cốc nguyệt san

A menstrual cup is a type of reusable feminine hygiene product.

Cốc nguyệt san là một loại sản phẩm vệ sinh phụ nữ có thể tái sử dụng.

 

Qua bài viết này, chắc hẳn các bạn đã hiểu rõ tên gọi, cách phát âm và cách dùng của băng vệ sinh trong tiếng anh rồi. Studytienganh xin chúc các bạn có thể sớm thông thạo được loại ngôn ngữ này và chạm tới ước mơ của mình.

 

Đừng quên theo dõi studytienganh để đón nhận thêm nhiều bài học bổ ích và thú vị nhé!

 

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !