Cấu trúc encourage và cách dùng trong tiếng Anh

Bạn thường gặp từ Encourage trong những câu tiếng Anh nhưng không biết nó có nghĩa là gì. Phải dùng thế nào cho đúng và nó thường đi với từ hay giới từ gì. Để giải đáp băn khoăn đó, Studytienganh sẽ trình bày chi tiết về cấu trúc encourage trong tiếng Anh. 

 

1. Những cách sử dụng cấu trúc encourage cho phù hợp

Để có thể biết cách dùng cấu trúc câu, thì trước hết bạn nên biết cấu trúc của nó. Đầu tiên là câu chủ động của cấu trúc encourage.

 

Câu chủ động của encourage: S + encourage + O + to + V

Ý nghĩa: dùng để động viên ai đó làm gì.

 

Ví dụ:

  • The new teaching methods help parents encourage children to think logically. (Các phương pháp giảng dạy mới giúp ba mẹ khuyến khích lũ trẻ suy luận có logic hơn).

  • My friends encourage me to join King of Rap. (Bạn bè tôi động viên tôi tham gia King of Rap).

 

Sau câu chủ động, chúng ta cùng tìm hiểu đến câu bị động.

 

Câu bị động encourage: S + be encouraged + to + V 

Ý nghĩa: Ai đó được động viên làm gì đó.

 

Ví dụ: 

  • I was encouraged a lot by my family to take over this position (Tôi đã nhận được động viên rất nhiều từ gia đình để đảm nhận vị trí này)

 

cấu trúc encourage

Cấu trúc encourage được dùng như thế nào?

 

2. Những điều lưu ý khi sử dụng cấu trúc encourage

Ngoài việc biết cách dùng câu encourage, còn phải hết sức lưu ý những trường hợp sử dụng loại câu này để có thể dùng một cách phù hợp nhất.

 

Encourage khi ở dạng tính từ là encouraging mang tính động viên và khiến cho ai đó cảm thấy tự tin, tràn đầy hy vọng.

 

Ví dụ:

  • We heard some encouraging news from her. (Chúng tôi nghe được 1 vài tin tốt từ cô ấy.)

  • I heard some encouraging information today. (Tôi nghe được một vài thông tin tốt trong ngày hôm nay).

 

Encourage khi ở dạng danh từ là encouragement mang nghĩa là lời động viên hoặc là sự động viên.

 

Ví dụ:

  • My parents and my girlfriend give me a lot of encouragement (Bố mẹ và bạn gái tôi dành cho tôi rất nhiều sự động viên.)

  • Children need lots of encouragement from family (Trẻ em cần nhiều sự động viên từ gia đình). 

  • I could never have achieved this without the encouragement of my best friend and family (Tôi không bao giờ có thể đạt được thành tựu này nếu không có sự động viên của bạn thân và gia đình mình.)

  • We are extremely grateful for all your help and encouragement (Chúng tôi vô cùng biết ơn những sự giúp đỡ và động viên của các bạn.)

 

Encourage còn có thể được sử dụng nhằm nói về sự đồng ý hoặc tán thành cho việc gì. Khi đó, encourage sẽ đi chung với 1 danh từ.

 

Ví dụ:

  • The town needs to encourage job creation (Thị trấn cần khuyến khích việc tạo ra việc làm.)

  • The school and parents need to encourage learning students (Nhà trường và cha mẹ cần khuyến khích việc học tập của học sinh.)

  • The new teaching methods encourage student to think for themselves (Phương pháp giảng dạy mới khuyến khích học sinh tự suy nghĩ.)

 

Encourage đi với to V sẽ mang nghĩa động viên, khích lệ ai đó làm việc gì đó.

 

Ví dụ:

  • My direction encourages me to cooperate with them. (Giám đốc của tôi động viên tôi hãy hợp tác với họ.)

  • I always encourage my older sister to study abroad. (Tôi luôn động viên chị gái tôi đi du học.

 

3. Bài tập củng cố kiến thức

 

cấu trúc encourage

Sử dụng cấu trúc encourage cho từng trường hợp khác nhau.

 

Bài tập: Chọn đáp án chính xác nhất  và điền vào chỗ trống

 

1. Thank you. You always __ a lot.

A. encourage

B. encourages

C. encouraged

 

2. We want to encourage children __ more.

A. to cry

B. to shout

C. to read

 

3. It’s __ that Chi is in favor of the project.

A. encourage

B. encouraging

C. encouraged

 

4. She always ….. a lot. Thanks for that.

A. encourage

B. encourages

C. encouraged

 

5. My family and teacher encourage my brother …..

A. learn

B. to learn

C. learning


 

6. I ….. to join this team. I’m so happy about that.

A. was encouraged

B. encourage

C. am encouraged

 

Đáp án

1. A

2. C

3. B

4. B

5. B

6. A

 

Qua bài đọc này, chắc hẳn bạn đã biết cách dùng cấu trúc encourage trong những trường hợp tương ứng rồi. Hãy cố gắng phân biệt thật chính xác để không phạm lỗi. Và nhớ chia sẻ những kiến thức bổ ích này đến bạn bè.