Tìm hiểu danh từ là gì: Định nghĩa, vị trí và chức năng trong tiếng Anh

Từ loại tiếng Anh mà chúng ta sử dụng nhiều trong mọi cấu trúc ngữ pháp chắc chắn không thể không kể đến danh từ. Cùng với các loại từ khác như động từ và tính từ, danh từ là phần kiến thức mà bạn phải nắm vững. Ở bài viết này, hãy cùng khám phá cụ thể xem danh từ là gì , vị trí và chức vụ của danh từ là gì nhé!

 

1. Danh từ là gì trong tiếng Anh

Danh từ là từ dùng để chỉ một sự vật, hiện tượng bao gồm rất nhiều thứ như: con người, con vật, đồ đạc, cây cối, hiện tượng, địa điểm, khái niệm,...... Trong tiếng Anh, danh từ là Noun - ký hiệu là N.

Sau đây là những ví dụ cụ thể về các loại danh từ trong tiếng Anh:

  • Danh từ chỉ con người: doctor (bác sĩ), he (anh ấy), the men (đàn ông),…

  • Danh từ chỉ con vật: cat (con mèo), dog (con chó), pet (thú cưng)…

  • Danh từ chỉ sự vật: table (cái bàn), money (tiền), computer (máy tính),…

  • Danh từ chỉ hiện tượng: rain (mưa), storm (cơn bão), earthquake (động đất),…

  • Danh từ chỉ địa điểm: office (văn phòng), school (trường học), …

  • Danh từ chỉ khái niệm: presentation (thuyết trình), culture (văn hóa), experience (kinh nghiệm)…

 

danh từ là gì

Danh từ trong tiếng Anh là Noun (N)

 

2. Chức năng danh từ trong tiếng Anh

Danh từ làm chủ ngữ trong câu

Với chức năng làm làm chủ ngữ, danh từ đứng ở đầu câu hoặc đứng trước động từ trong câu. 

Ví dụ: Chemistry is my favorite subject. (Hóa học là môn học yêu thích của tôi) 

-> “Chemistry ” là danh từ và làm chủ ngữ. 

 

Danh từ làm tân ngữ trực tiếp/ gián tiếp của động từ

Ở vai trò là tân ngữ của động từ, danh từ sẽ đứng sau động từ. 

  • Khi danh từ là tân ngữ trực tiếp:

Ví dụ: My mother wants to buy a birthday cake. (Mẹ tôi muốn mua một cái bánh sinh nhật)

-> “A birthday cake” là danh từ đồng thời làm tân ngữ của động từ “buy”.

 

  • Khi danh từ là tân ngữ gián tiếp:

Ví dụ: Dallas gave his girlfriend a ring. (Dallas tặng cho bạn gái chiếc nhẫn)

-> “His girlfriend” là danh từ đồng thời làm tân ngữ của động từ “gave”.

 

Danh từ làm tân ngữ của giới từ

Danh từ có vai trò tân ngữ của giới từ, khi đó danh từ đứng sau giới từ.

Ví dụ: I have talked to Anna several times. (Tôi đã nói chuyện với Anna vài lần rồi)

 

Danh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ

Danh từ đóng vai trò bổ ngữ cho ngủ ngữ, khi đó danh từ đứng sau các động từ nối như tobe, become, seem,…

Ví dụ: Emma is an excellent student. (Emma là một học sinh xuất sắc)

-> “An excellent student” là danh từ đồng thời làm bổ ngữ cho chủ ngữ “Emma”

 

Danh từ làm bổ ngữ cho tân ngữ

Vai trò làm bổ ngữ cho tân ngữ, danh từ đứng sau một số động từ như call (gọi điện thoại), make (làm), elect (bầu chọn), declare (tuyên bố), consider (xem xét), appoint (bổ nhiệm), name (đặt tên), recognize (công nhận),…

Ví dụ: Is she the one holding the phone? (Có phải cô ấy là người đang cầm điện thoại không?)

 

danh từ là gì

Danh từ đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc ngữ pháp câu

 

3. Vị trí của danh từ

Đứng sau mạo từ

Danh từ đứng sau những mạo từ như a, an, the. Trường hợp đứng giữa mạo từ và danh từ có thể có tính từ để bổ nghĩa thêm.

Ví dụ: a lovely dog(một chú chó dễ thương), a beautiful girl (một cô gái đẹp), a good book (Một quyển sách hay)…

 

Đứng sau tính từ sở hữu

Đứng sau tính từ sở hữu như my, your, her, its, his, our, their,… Đứng giữa danh từ và  tính từ sở hữu có thể có tính từ bổ nghĩa thêm.

Ví dụ: her black T-shirt (chiếc áo đen của cô ấy), my new computer (máy tính mới của tôi), …

 

Đứng sau từ chỉ số lượng

Đứng sau một số từ chỉ số lượng như few, some, any, little, many, all…

Ví dụ: I need some coffee. (Tôi cần một chút cà phê)

 

Đứng sau giới từ

Đứng sau giới từ như of, for, in, under,… để bổ nghĩa cho giới từ.

Ví dụ: This case is under investigation. (Vụ việc này đang được điều tra)

 

Đứng sau từ hạn định

Đứng sau một số từ hạn định như this, these, those, that, both,…

Ví dụ: both you and I (cả bạn và tôi), these new clothes (chỗ quần áo mới),…

 

danh từ là gì

Tìm hiểu vị trí của danh từ trong câu để giải quyết nhiều bài tập tiếng Anh

 

4. Mẹo nhận biết danh từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, để có thể nhận biết các từ loại, dạng tự bạn hãy để ý phần đuôi kết thúc của từ đó. Danh từ thường có tận cùng như sau:

 

-ance: finance, importance, performance…

-ence: difference, independence, reference,  …

-sion: decision, discussion, explosion, …

-tion: production, information, distribution, …

-ment: environment, agreement, development,  …

-dom: kingdom, freedom, wisdom, …

-ship: hardship, friendship, scholarship, …

-ness: happiness, willingness, sadness, …

-ity: ability, responsibility, possibility, activity,  …

-ing: writing, listening, speaking, building, …

-ism: tourism, Buddhism,  journalism, …

-age: village, marriage, advantage, …

-al: removal, refusal, proposal…

 

Danh từ là gì? Định nghĩa, vị trí vai trò của danh từ đã được studytienganh tổng hợp và gửi đến bạn trong bài viết trên đây. Một loại từ quan trọng mà bạn có thể gặp bất cứ đâu khi sử dụng tiếng Anh vì thế hãy nắm vững, ghi nhớ những kiến thức trên đây để vận dụng thật tốt bạn nhé! Tin tưởng rằng những ước mơ của bạn sẽ sớm trở thành hiện thực.