Linking verb là gì? Cách dùng và bài tập về linking verb trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh có một loại động từ không thể hiện hành động mà thể hiện trạng thái được xem như động từ nối và được gọi là Linking verb. Vì cũng là động từ nên nó có vai trò rất lớn trong cấu trúc ngữ pháp của câu. Vì thế, hãy tìm hiểu thật cụ thể Linking verb là gì? Cách dùng và bài tập về linking verb trong bài viết sau đây của studytienganh bạn nhé!

 

1. Định nghĩa và cách dùng linking verb

Linking verb hay còn được gọi là động từ nối hay liên động từ làm nhiệm vụ liên kết chủ ngữ và vị ngữ trong câu. Linking verb không chỉ hành động mà chỉ trạng thái của sự vật, hiện tượng.

 

Ví dụ:

  • Dallas is a 28-year-old man. 

  • Dallas là một người đàn ông 28 tuổi.

  •  
  • Emma seems tired of overwork.

  • Emma có vẻ mệt mỏi vì làm việc quá sức.

 

Lưu ý:

- Linking verbs không chia dạng tiếp diễn dù ở bất cứ thì nào.

- Ngay sau linking verbs là các tính từ hoặc danh từ.

 

linking verb

Linking verb là loại động từ đặc biệt không chỉ hành động

 

2. Các loại linking verb thường dùng

So với loại động từ chỉ hành động, động từ chỉ trạng thái ít hơn và được chia làm các nhóm dễ hiểu, dễ nhớ. Sau đây là các loại linking verb thường dùng bạn nên ghi nhớ và vận dụng vào trong các tình huống khác nhau.

 

Động từ Tobe

Linking verb phổ biến đầu tiên phải kể đến là các động từ Tobe: is, am, are, were, was, be, being và been)

 

Đứng đằng sau Tobe có thể là:

- Danh từ/ cụm danh từ

 

Ví dụ:

  • My father is a construction engineer in Hanoi

  • Bố của tôi là kỹ sư xây dựng tại Hà Nội

 

-Tính từ


Ví dụ:

  • Learning English online is very effective and economical

  • Học tiếng Anh online rất hiệu quả và tiết kiệm

 

Lưu ý:
Có những trường hợp, Tobe đóng vai trò là “trợ động từ” không phải Linking verb - liên động từ.


Ví dụ:

  • I am studying English at Studytienganh.

  • Tôi đang học tiếng Anh tại Studytienganh.


“Am” trong ví dụ trên là trợ động từ để làm rõ thì của câu nói trên, bổ trợ cho động từ chính là study.

 

Động từ giác quan: look, feel, sound, smell, taste

Cách dùng: Theo sau các động từ trên là:

 

- Tính từ
Ví dụ:

  •  I feel relaxed when playing soccer.

  • Tôi cảm thấy thư thái khi chơi bóng đá.

  •  

  • The food Anna cooks tastes good.

  • Đồ ăn Anna nấu rất ngon.

 

- Danh từ
Ví dụ:

  • That looks like an interesting song!

  • Đó là một bài hát thú vị!

  •  

  • Her brother sounds just the person we need for the job.

  • Anh trai cô ấy nghe có vẻ chỉ là người chúng ta cần cho công việc.
     

Lưu ý:
Các động từ trên có thể là động từ thường trong một số trường hợp.

 

Ví dụ:

  • Look closely and tell me what you see.

  • Hãy nhìn kỹ đi và nói tôi nghe bạn thấy gì.

 

“Look” ở đây không chỉ trạng thái mà chỉ cả hành động.

 

 

Linking verb

Linking verb làm nhiệm vụ liên kết chủ ngữ và vị ngữ

 

Một số động từ nối thường gặp khác

Một số động từ thường gặp khác: become, seem, grow, stay, remain, appear,...
Tương tự hai nhóm đầu, theo sau các động từ trên có thể là tính từ, hoặc danh từ.

 

Ví dụ:

  • They grew old together.

  • Họ cùng nhau già đi.

  •  

  •  He seems younger than his age.

  • Anh ấy có vẻ trẻ hơn tuổi của mình.

  •  

  • They have become the best friends of mine.

  • Họ đã trở thành những người bạn tốt nhất của tôi.

  •  

  • Linda remained my girlfriend although we fought a lot.

  • Linda vẫn là bạn gái của tôi mặc dù chúng tôi đánh nhau rất nhiều.

 

3. Một số bài tập hỗ trợ

Để nhanh chóng nắm bắt và ghi nhớ về Linking verb, mời bạn cùng giải các bài tập sau đây của studytienganh:

 

 

Linking verb

Bài tập về Linking verb - liên động từ khá đơn giản và dễ hiểu

 

 

Bài 1: Câu nào có Linking verb - liên động từ:

1. The tomato smells rotten.

2. I was watching television when I smelled smoke.

3. The professor is absolutely sure.

4. The students are studying hard for the incoming exam.

5. My brother gets mad when he’s hungry.

6. My sister got a call from her boyfriend this morning.

7. Jack was thinking about her crush when he suddenly appeared.

8. Lean was tired until the caffeine kicked in.

9. Ateta only stayed at home during the lockdown.

10. The company stays true to its founding principles.

11. This sweater feels itchy.

12. He felt a hand on his shoulder.

13. The sculpture looks strange.

14. They looked at their new sculpture carefully.

15. I can smell the perfume on her hair.

 

Bài 2: Tìm liên động từ có trong các câu sau:

1. I have a cold and I feel miserable.

2. That movie looks good, we should go see it.

3. Romeo and Juliet is my mother favorite’s play, she has seen it six times.

4. These oranges look very bright and taste exceptionally sweet.

5. These jeans feel too tight, they must belong to my little sister.

6. Tom’s car was blue until she damaged it and had it repainted.

 

ĐÁP ÁN:

 

Bài 1:

Câu 1, 3, 5, 8, 10, 11, 13

 

Bài 2:

1-feel     2-looks       3-is         4-look         5-feel        6-was      

 

Trên đây là toàn bộ các kiến thức cơ bản để giải thích rõ Linking verb là gì trong tiếng Anh. Studytienganh hy vọng rằng với những chia sẻ này, động từ nối không còn là vấn đề băn khoăn khi bạn cần giải quyết bài tập nữa. Để có thể tìm hiểu thêm nhiều kiến thức bổ ích khác, hãy truy cập studytienganh mỗi ngày bạn nhé.

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !