Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 thường gặp

  Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 dưới đây sẽ giúp các em ghi nhớ các từ đã học theo từng đơn vị bài trong sách giáo khoa. Đây cũng là cơ hội giúp các em ôn luyện,  hệ thống lại kiến thức cơ bản cũng như tạo nền tảng vững chắc.Tất cả từ vựng tiếng Anh từ Unit 1 đến Unit 4,… Các từ vựng tiếng Anh cơ bản dưới đây sẽ giúp ích cho các em rất nhiều.

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1: Greetings

- Hi / Hello: chào

- a name: tên

- I : tôi

- My: của tôi

- Am / is / are: là

Numbers:

- Oh: 0

- One: 1

- Two: 2

- Three: 3

- Four: 4

- Five: 5

- Six: 6

- Seven: 7

- Eight: 8

- Nine: 9

- Ten: 10

- Eleven = 11

- Twelve = 12

- Thirteen = 13

- Fourteen = 14

- Fifteen = 15

- Sixteen = 16

- Seventeen = 17

- Eighteen = 18

- Nineteen = 19

- Twenty = 20

- Fine (adj): tốt, khỏe

- Thanks: cảm ơn

- Miss : cô

- Mr: ông

- Good morning: chào buổi sáng

- Good afternoon: chào buổi chiều

- Good evening: chào buổi tối

- Good night: chúc ngủ ngon

- Goodbye: tạm biệt

- Children: những đứa trẻ

(Các từ vựng tiếng Anh lớp 6 thường gặp nhất)

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 2: At school

- come in : đi vào

- sit down : ngồi xuống

- stand up : đứng lên

- open your book : mở sách ra

- close your book: đóng sách lại

- live : sống

- a house : (trong) căn nhà.

- a treet : (trên) con đường.

- a city : (ở) thành phố.

- spell : đánh vần

- How : bằng cách nào

- Name : tên

- a student : học  sinh

- a school : trường.

- a teacher : giáo viên

- a desk : bàn học

- Yes, it is.

- No, it is’nt.

- a door : cửa cái

- a window : cửa sổ

- a board : tấm bảng

- a waste basket : giỏ rác.

- a school bag : cặp đi học.

- a pencil : bút chì.

- a pen : bút mực.

- a ruler : cây thước

- an eraser : cục tẩy.

3. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3: At home

- My : của tôi

- His : của cậu ấy

- Her : của cô ấy

- Family : gia đình

- Father : cha

- Mother : mẹ

- Brother : anh, em trai

- Twenty one: 21                                                 

- Thirty: 30                                                           

- Fory: 40                                                             

- Fifty: 50                                                             

- Sixty: 60

- Seventy: 70

- Eighty: 80

- Ninety: 90

- One hundred:100

- a lamp: đèn

- a bookshelf: giá sách

- a chair: ghế tựa

- a couch: ghế sa-lông

- an armchair: ghế bành

- a table: cái bàn

- a stool: ghế đẩu

- people: người

- a bookcase: tủ sách

- a stereo: máy nghe nhạc.

- How many: Bao nhiêu.

- an engineer: kỹ sư

- a doctor: bác sĩ

- a nurse: y tá.

(Từ vựng tiếng Anh lớp 6 những Unit đầu tiên)

4. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 4: Big or small

- Big (ajd): to, lớn

- Small (ajd): nhỏ

- In the city: ở thành phố

- In the country: ở miền quê

- And: và

- a floor : tầng/ sàn nhà.

- Grade : lớp (trình độ)

- a class : lớp học.

- get up : thức dậy

- get dressed : mặc quần áo

- brush your teeth : đánh răng

- wash your face : rửa mặt

- have breakfast : ăn sáng

- go to school : đi học

- The time : thời gian.

- [ten ] o’clock : [10] giờ.

- Half past [ten ] : [10] giờ 30.

- be late for : trễ, muộn.

- go home : về nhà

(còn nữa…)

  Do bài viết giới hạn nên Studytienganh.vn chỉ giới thiệu đến Unit 4, những phần sau chúng tôi sẽ cập nhật các Unit còn lại. Ngoài bảng từ vựng tiếng Anh lớp 6 mà chúng tôi giới thiệu ở trên, các bạn có thể luyện tập trên trang web để học tiếng Anh mỗi ngày nhé.

Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!

Kim Ngân




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !