So be it là gì? Tổng hợp cấu trúc của so trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, không phải cứ áp dụng đúng ngữ pháp thì sẽ đúng nghĩa của câu nói hay câu viết nào đó. Ví dụ như những câu thành ngữ tiếng Anh cũng vậy, chúng sẽ có nghĩa khác hoàn toàn với nghĩa được hiểu trong câu. Vậy so be it là gì? Nó có phải là thành ngữ không? Hãy cùng Studytienganh tìm hiểu bài viết dưới đây nhé. 

 

1. So be it là gì?

So be it cũng là một trong những thành ngữ được sử dụng trong giao tiếp thông thường. Vì vậy cụm từ này sẽ không đi theo một ngữ pháp nào cả. 

 

Nghĩa của so be it là: Đành như vậy, đành chịu như vậy mà thôi. 

 

  • Ý nghĩa của câu nói này nói về một sự việc hay hành động sắp xảy đến với chủ thể nói mà bạn đã biết trước việc đó là không mấy tốt lành. Mặc dù những sự việc, hành động không mấy tốt lành nhưng bạn vẫn phải chịu cho sự việc đó xảy đến với bạn mà thôi, không còn cách nào khác để né tránh chúng cả. 

 

so be it là gì

So be it là gì? Cùng Studytienganh nghĩa của từ So be it. 

 

  • Những sự cố như vậy cũng do bạn hoặc những người xung quanh làm ra, để rồi chúng xuất hiện những sự cố không mong muốn ập đến và bạn không còn cách nào khác đành chấp nhận sự cố đó. 

 

Lưu ý: Những câu thành ngữ thông thường không tuân theo một quy tắc hay cấu trúc ngữ pháp nào mà chỉ là người nói nói ra để so sánh với ý nghĩa tương tự thôi. Vì vậy, nếu bạn muốn nhận biết những câu thành ngữ trên thì chỉ có một cách duy nhất là phải học thuộc và ghi nhớ những câu thành ngữ ấy. 

 

2. Tổng hợp cấu trúc của So trong tiếng Anh

Dưới đây là tổng hợp những cấu trúc của So trong tiếng Anh để bạn có thể dễ dàng nhận biết được câu nào sử dụng ngữ pháp câu nào là thành ngữ trong tiếng Anh: 

2.1 So + adjective/ adverb 

Diễn giải: So đi với tính từ, trạng từ được sử dụng trong câu cảm thán “quá … đến nỗi mà …”. Câu này dùng để thể hiện một tình huống cực đoan. 

 

Example:

  • It's so wet because of the rain! I wish I had a hot tea cup. 

  • (Trời quá ẩm ướt vì trời mưa! Giá mà tôi có một ly trà nóng). 

  •  

  • It’s so hot! I want to go to the beach right now. 

  • (Trời quá nóng! Tôi muốn đi đến bãi biển ngay lập tức). 

 

2.2 So + many/ few + Plural countable nouns (danh từ đếm được số nhiều) 

Diễn giải: Cấu trúc trên được dùng để chỉ sự cực điểm về số lượng. 

 

Example

  • I never knew that you had so many video games! 

  • (Tôi không biết rằng cậu có nhiều trò chơi điện tử như vậy!)

  •  

  • You had so few sisters. It’s not like me. 

  • (Bạn có ít em gái như vậy! không giống như tôi.)

 

2.3. So + much/ little + uncountable nouns (danh từ không đếm được)

Diễn giải: Cấu trúc này cũng được dùng để chỉ sự cực điểm về số lượng nhưng sử dụng cho những danh từ không đếm được. 

 

Example:

  • John had so much money! And he never ever shows it off.

  • (John rất giàu! và anh ấy không bao giờ khoe điều đó).

  •  

  • Anh Nguyet had so much lazy and she always likes going out. 

  • (Ánh Nguyệt rất lười nhưng cô ấy luôn thích đi ra ngoài). 

 

so be it là gì

Cấu trúc của So trong tiếng anh thông dụng nhất mà bạn nên biết 

 

2.4 So + adj/ adv + that + result.

Diễn giải: Cấu trúc này sử dụng để diễn tả kết quả của một tình huống “quá … đến nỗi mà” và nó có thể không bắt buộc. 

 

Example:

  • This house is so nice that everybody wants to buy it.

  • (Ngôi nhà này quá tuyệt nên mọi người đều muốn mua nó)

  •  

  • You are so lazy that you will fail the final exam next week.

  • (Bạn quá lười nên bạn sẽ trượt kỳ thi cuối kỳ diễn ra vào tuần tới). 

 

2.5 So + much/ little/ Often/ Rarely

Diễn giải: Cấu trúc này dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động của chủ thể đó diễn ra như thế nào. 

 

Example: 

  • He Smokes so much! It’s not good for his health. 

  • (Anh ấy hút thuốc quá nhiều! Điều đó không tốt cho sức khỏe của anh ấy). 

  •  

  • Annie goes shopping so much! She is going out of money. 

  • (Annie đi mua sắm quá nhiều! Cô ấy sẽ hết tiền sớm). 

 

2.6 So + adj + tobe + S + That + S + V + O 

Diễn giải: Cấu trúc được sử dụng nhằm nhấn mạnh đặc điểm của sự vật, sự việc hoặc chủ thể được nhắc đến trong câu.

 

Example

  • So wonderful is the mountain that everyone wants to visit it. 

  • (Ngọn núi này quá tuyệt vời nên mọi người đều muốn đến tham quan nó). 

  •  

  • So beautiful is the girl that everybody wants to marry her.

  • (Cô gái ấy quá xinh đẹp nên ai cũng muốn cưới cô ấy làm vợ). 

 

so be it là gì

Áp dụng cấu trúc So trong tiếng Anh và phân biệt với thành ngữ So be it

 

2.7. So + adv + trợ động từ + S + V + That + S + V + O

Diễn giải: Cấu trúc này tương tự như cấu trúc phía trên nhằm nhấn mạnh đặc điểm sự vật, sự việc hoặc chủ thể được nhắc đến trong câu với trạng từ. 

 

Example:

  • So beautifully does the Iphone 13 pro max that anyone wants to have it. 

  • (Chiếc điện thoại IPhone 13 pro max này đẹp đến nỗi bất kỳ ai cũng muốn sở hữu nó). 

  •  

  • So fast does that car run that nobody sees with it. 

  • (Chiếc xe đó chạy nhanh đến nỗi không một ai có thể nhìn thấy nó). 

 

3. Tổng kết  

Studytienganh đã giải thích cho bạn ý nghĩa của thành ngữ so be it là gì. Hy vọng các bạn có thể sử dụng thành ngữ này một cách hợp lý trong giao tiếp hàng ngày. Và trên đây Studytienganh cũng đã tổng hợp các cấu trúc của “So” trong tiếng Anh. Các bạn đừng quên theo dõi Studytienganh để có thể tìm hiểu nhiều kiến thức tiếng Anh mới nhất nhé.