Tất tần tật từ vựng tiếng Anh năm mới 2018

  Năm mới sắp đến rồi, các bạn đã biết hết từ vựng tiếng Anh năm mới chưa? Nếu chưa thì hãy cùng Studytienganh.vn điểm qua để hòa mình vào không khí năm mới đang sắp đến gần vừa có thể cũng cố thêm vốn từ vựng tiếng Anh.

1. Từ vựng tiếng Anh năm mới ở những thời khắc quan trọng

Lunar New Year = Tết Nguyên Đán.

Lunar / lunisolar calendar = Lịch Âm lịch.

Before New Year’s Eve = Tất Niên.

New Year’s Eve = Giao Thừa.

The New Year = Tân Niên.

2. Từ vựng tiếng Anh năm mới về các biểu tượng tiêu biểu

Flowers (Các loại hoa/ cây)

Peach blossom = Hoa đào.

Apricot blossom = Hoa mai.

Kumquat tree = Cây quất.

Chrysanthemum = Cúc đại đóa.

Marigold = Cúc vạn thọ.

Paperwhite = Hoa thủy tiên.

Orchid = Hoa lan.

The New Year tree = Cây nêu.

(Danh sách từ vựng tiếng Anh năm mới phổ biến)

3. Từ vựng tiếng Anh năm mới về các loại thực phẩm

Chung Cake / Square glutinous rice cake = Bánh Chưng.

Sticky rice = Gạo nếp.

Jellied meat = Thịt đông.

Pig trotters = Chân giò.

Dried bamboo shoots = Măng khô.

Lean pork paste = Giò lụa.

Pickled onion = Dưa hành.

Pickled small leeks = Củ kiệu.

Roasted watermelon seeds = Hạt dưa.

Dried candied fruits = Mứt.

Mung beans = Hạt đậu xanh

Fatty pork = Mỡ lợn

Water melon = Dưa hấu

Coconut = Dừa

Pawpaw (papaya) = Đu đủ

Mango = Xoài

4. Một số từ vựng tiếng Anh năm mới phổ biến khác

Spring festival = Hội xuân.

Family reunion = Sum họp đoàn tụ với gia đình.

Five – fruit tray = Mâm với đầy đủ ngũ quả.

Banquet = bữa tiệc/ cỗ (“Tet banquet”)

Parallel = Câu đối.

Ritual = Lễ nghi.

Dragon dancers = Múa lân.

Calligraphy pictures = Thư pháp.

Incense = Hương trầm.

Altar: bàn thờ

Worship the ancestors = Thờ cúng tổ tiên.

Superstitious: mê tín

Taboo: điều cấm kỵ

The kitchen god: Táo quân

Fireworks = Pháo hoa.

Firecrackers = Pháo (Loại pháo truyền thống có tiếng nổ bùm bùm)

First caller = Người xông đất.

To first foot = Xông đất

Lucky money = Tiền lì xì.

Red envelop = Bao lì xì

Altar = Bàn thờ.

Decorate the house = Trang trí nhà cửa.

Expel evil = xua đuổi tà ma (cái này là công dụng của The New Year Tree).

Health, Happiness, Luck & Prosperity = “Sức Khỏe, Hạnh phúc, Gặp Nhiều Điều May & Thịnh vượng” là những từ không thể thiếu trong mỗi câu chúc Tết.

Go to pagoda to pray for = Đi chùa để cầu ..

Go to flower market = Đi chợ hoa

Visit relatives and friends = Thăm bà con cô bác bạn dì

Exchange New year’s wishes = Thúc nhau đón Tết

Dress up = Ăn diện

Play cards = Đánh bài

Sweep the floor = Quét nhà

(Tất tần tật những từ vựng tiếng Anh năm mới 2018)

Auld Lang Syne:tên một bài hát truyền thống được hát để tiễn biệt năm cũ và chào đón Năm mới.

Countdown:việc đếm ngược về 0, truyền thống hằng năm tại nhiều nước trên thế giới mỗi dịp đón Năm mới.

Extravaganza: sự kiện (giải trí) hoành tráng.

Goblet (n) /ˈɡɒb.lət/: ly uống rượu có đế, không có quai; ly sâm panh.

Gown (n) ɡaʊn/: áo đầm, áo dài, áo lễ phục đặc biệt.

Parade (n) /pəˈreɪd/: cuộc diễu hành, tập trung thành đám đông.

Sparkler (n) /ˈspɑː.klər/: pháo bông.

Streamer (n): dài dây màu, tua rua màu.

Extravaganza /eks,trævə’gænzə/ sự kiện ăn mừng lớn cuối năm

Father time /’fɑ:ðə taim/ hiện thân của năm cũ

The Baby New Year / ðə ‘beibi nju: jə:/ hiện thân của năm mới

Festivities/fes’tiviti/: ngày hội

Firecrackers/’faie ‘krækə/: pháo

Fireworks/’faiəwud/: pháo hoa

Flute/flute/: ly sâm-panh

Gathering /’gæðəriɳ/: tụ họp

Gown/gaun/: váy dạ hội

Horns/hɔ:n/: kèn giấy chúc mừng

Confetti /kən’feti:/: hoa giấy

Merrymaking /’meri ‘meikiɳ/: dịp hội hè

Parade/pə’reid/: diễu hành năm mới

Streamer /’stri:mə/ tua rua/cờ đuôi nheo trang trí

Stroke of midnight /strouk əv ‘midnait/ nửa đêm

Toast/toust/ chén rượu chúc mừng

Vow/vau/ Resolution /rezə’lu:ʃn/ lời quyết tâm cho năm mới

To ring the new year /riɳ ðə nju: jə:/ chào mừng năm mới

  Hãy bỏ túi từ vựng tiếng Anh năm mới để vận dụng giao tiếp tiếng Anh vào ngày tết nhé.

Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!

Kim Ngân




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !