Từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện công nghiệp

1000 từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện công nghiệp sau đây, được tổng hợp từ rất nhiều nguồ, đây là những từ vựng xuất hiện thường xuyên trong các tài liệu tiếng anh về ngành điện cũng như trong giao tiếp liên quan tới điện. Nếu bạn là sinh viên hay kỹ sư ngành điện hoặc là cá nhân có niềm đam mê với việc tìm hiểu về lĩnh vực điện, đây sẽ là bài học bổ ích không thể bỏ qua trong quá trình học tiếng anh của bạn.  Ghi nhớ chúng, áp dụng và ngày càng phát triển bản thân hơn nữa nhé.

I. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện công nghiệp

1  Electric power system: hệ thống điện (HTĐ)

2. Electric network/grid: mạng (lưới) điện

– Medium voltage grid:lưới trung thế

– High voltage grid:lưới cao thế

– Low voltage grid:lưới hạ thế

– Extra high voltage grid:lưới siêu cao thế

– Extremely high voltage grid: lưới cực cao thế

3. Electricity generation: Phát điện

4. Power plant: nhà máy điện

– Hydroelectric power plant: nhà máy điện

– Thermal power plant: nhà máy nhiệt điện

– Wind power plant: nhà máy điện gió

– Tidal power plant: nhà máy điện thủy triều

5. Electricity transmission: truyền tải điện

– Transmission lines: đường dây truyền tải

6. Electricity distribution: phân phối điện

7. Consumption :tiêu thụ

– consumer: hộ tiêu thụ

8. Load: phụ tải điện

– Peak load: phụ tải đỉnh, cực đại

– Unblanced load: phụ tải không cân bằng

– Load curve: biểu đồ phụ tải

– Symmetrical load: phụ tải đối xứng

– Load shedding: sa thải phụ tải

9. Power: công suất

– Apparent power: công suất biểu kiến

– Power factor : hệ số công suất

– Reactive power: công suất phản kháng

( Từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện công nghiệp)

10. Frequency : tần số

– frequency range: Dải tần số

II. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện công nghiệp: Cung cấp điện

-  Balancing of a distribution network = Sự cân bằng của lưới phân phối

-  Service reliability = Độ tin cậy cung cấp điện

- Economic loading schedule = Phân phối kinh tế phụ tải

-  Service security = Độ an toàn cung cấp điện

- Overload capacity = Khả năng quá tải

-  Load stability = Độ ổn định của tải

-  Load forecast = Dự báo phụ tải

-  Reinforcement of a system = Tăng cường hệ thống điện

-  System demand control = Kiểm soát nhu cầu hệ thống

III. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện công nghiệp: Hệ thống phát điện:

-  Main generator: Máy phát điện chính

-  Magneto hydro dynamic generator (MHD): máy phát từ thủy động

-  Electric generator: Máy phát điện

-  Hydraulic generator: máy phát điện thủy lực

-  Turbine: Tuabin

-  Steam turbine: Tuabin hơi

-  Synchronous generator: máy phát đồng bộ

- Air turbine: Tuabin khí

-  Wind turbine: Tuabin gió

-  Exitation system : Hệ thống kích từ

- Series generator: máy phát kích từ nối tiếp

- Brushless exitation system: Hệ thống kích từ không chổi than

- Shunt generator: máy phát kích từ song song

- Excitation switch (EXS): công tắc kích từ ( mồi từ)

- Separately excited generator: máy phát điện kích từ độc lập

- Centrifugal governor: Bộ điều tốc ly tâm

- Governor : Bộ điều tốc

-  Synchronizing (SYN): Hòa đồng bộ

- Turbine governor: Bộ điều tốc tuabin

- Synchronizing lamp (SYL): Đèn hòa đồng bộ

- Auto synchronizing device (ASD): Thiết bị hòa đồng bộ tự động

( 1000 từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện công nghiệp cho sinh viên ngành kỹ thuật)

IV. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện công nghiệp: Máy biến áp

-  Two-winding transformer: Máy biến áp 2 cuộn dây

-  Primary voltage : điện áp sơ cấp

-  Three-winding transformer: Máy biến áp 3 cuộn dây

-  Auto transformer : Máy biến áp tự ngẫu

-  Step-down transformer: MBA giảm áp

-  Secondary voltage : điện áp thứ cấp

-  Step-up transformer: MBA tăng áp

-  Tap changer: Bộ chuyển nấc (MBA)

Trên đây chỉ là 1 phần trong số 1000 từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện công nghiệp điện thông dụng, bạn có thể tìm kiếm thêm trên các diễn đàn, website khác hoặc theo dõi phần tiếp theo ở những bài viết sau của chúng tôi. Chúc các bạn học tốt tiếng anh.

Lê Quyên


 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !