Một số tên Tiếng Pháp cho Nữ hay và ý nghĩa

Đặt tên tiếng Pháp cho con gái đang là một trong những xu hướng rất “hot” trong những năm gần đây. Trong bài viết hôm nay mình sẽ chia sẻ với các bạn một số tên tiếng Pháp hay cho nữ nhé.

1. Tên Tiếng Pháp hay cho Nữ và ý nghĩa của chúng

1.1. Tên tiếng Pháp cho con gái thể hiện cái đẹp

 

  • Angelie: Đẹp tuyệt trần.

  •  

  • Mallorie: Xinh đẹp rạng ngời.

  •  

  • Aline: Cái đẹp

  •  

  • Belle: Đẹp đẽ

  •  

  • Céline: Đẹp tuyệt trần

  •  

  • Fae: Tiên nữ

  •  

  • Jolie: Cái đẹp

  •  

1.2. Tên tiếng Pháp cho con gái nữ tính, trong sáng, dịu dàng

 

  • Juleen: Cô gái dịu dàng, nữ tính.

  •  

  • Charlette: Nữ tính, đáng yêu.

  •  

  • Bridgette: Tinh khiết và nữ tính.

  •  

  • Amabella: Đáng yêu, duyên dáng.

  •  

  • Adalene: Biểu tượng của Adela, người con gái xinh đẹp, đáng yêu.

  •  

  • Cateline: Sự tinh khiết, trong trắng có nguồn gốc từ Katherine.

  •  

  • Mirabelle: Đáng yêu, xinh xắn, dễ thương.

  •  

  • Minette: Dễ thương, được nhiều người yêu quý.

  •  

  • Charlise: Nữ tính, thông minh.

  •  

  • Jourdan: Cô nàng đáng yêu.

  •  

  • Isobelle: Cô gái có mái tóc vàng xinh xắn.

  •  

  • Eulalie: Sự ngọt ngào, dịu dàng

  •  

  • Katherine: Sự trong sáng thuần khiết

  •  

  • Blanche: Màu trắng tinh khôi

  •  

  • Claire: Trong trắng

  •  

  • Cléméntine: Sự dịu dàng

 

 

tên tiếng pháp hay cho nữ

Nước Pháp nổi tiếng với những quý cô dịu dàng, nữ tính và thanh lịch

 

1.3. Đặt tên tiếng Pháp cho con gái thể hiện cốt cách cao sang, quý tộc

 

  • Adele: Quý tộc

  •  

  • Adeline: Cao sang, quý phái

  •  

  • Michella: Món quà quý giá và độc nhất vô nhị.

  •  

  • Annette: Nhã nhặn

  •  

  • Antoinette: Vô cùng quý giá

  •  

  • Bijou: Món trang sức cực kỳ quý giá

  •  

  • Marie: Quyến rũ

  •  

  • Sarah: Nữ hoàng

  •  

  • Fanny – Vương miện

  •  

  • Jade: Đá quý

  •  

  • Saika: Rực rỡ

  •  

  • Helene: Tỏa sáng

  •  

  • Calliandra: Vẻ đẹp huyền bí, sang trọng.

  •  

  • Angeletta: Nàng thiên thần kiêu sa.

  •  

  • Maika: Cô tiểu thư xinh xắn, duyên dáng.

  •  

  • Nadeen: Nét đẹp quý phái.

  •  

  • Chantel: Cô nàng lạnh lùng, quyến rũ.

  •  

  • Dior: Sắc đẹp quý phái.

  •  

  • Léna – sự quyến rũ.

 

1.4. Những cái tên tiếng Pháp cho con gái mang ý nghĩa giàu sang, may mắn, thịnh vượng

 

  • Magaly: Con như viên ngọc sáng, quý báu.

  •  

  • Bibiane: Cuộc sống tràn ngập niềm vui.

  •  

  • Nalini: Ánh sáng của niềm hy vọng.

  •  

  • Bijou: Trang sức quý giá.

  •  

  • Adalicia: Quý tộc, giàu sang.

  •  

  • Marcheline: Niềm tin và hy vọng.

  •  

  • Bernadina: An yên, hạnh phúc.

  •  

  • Fanette: Sự chiến thắng oanh liệt.

  •  

  • Elwyn: Ánh hào quang rực rỡ.

  •  

  • Adalie: Vẻ đẹp quý tộc, giàu sang, phú quý.

  •  

  • Nadiya: Mong con có cuộc sống giàu sang.

  •  

  • Elaine: Cuộc đời nhiều thay đổi tích cực

  •  

  • Auriane: Vàng bạc

  •  

  • Faustine: May mắn

  •  

  • Felicity: Hạnh phúc

  •  

  • Laurence: Kẻ chiến thắng

  •  

  • Colette: Chiến thắng, vinh quang

  •  

  • Edwige: Chiến binh

 

 

tên tiếng pháp hay cho nữ

Cái tên với ý nghĩa tốt đẹp sẽ mở ra cho con những điều tốt đẹp trong cuộc đời

 

1.5. Đặt tên tiếng Pháp cho con gái thông minh, giỏi giang, lanh lợi

 

  • Brigitte: Cô gái siêu phàm.

  •  

  • Majori: Con thông minh, giỏi giang.

  •  

  • Jaimin: Người con gái đa tài, đức hạnh.

  •  

  • Jean-Baptiste: Tấm gương đẹp.

  •  

  • Mahieu: Món quà quý báu của thiên chúa.

  •  

  • Burnice: Sự chiến thắng, hào quang.

  •  

  • Cachet: Niềm tin, uy tín.

  •  

  • Maine: Con là cô gái tài năng, lanh lợi.

  •  

  • Alyssandra: Nàng hậu duệ của nhân loại.

  •  

  • Jannina: Duyên dáng, nết na.

  •  

  • Jordane: Năng lượng, hoạt bát.

  •  
  • Echelle: Xinh đẹp, quyền năng.

  •  

  • Bernadette: Can đảm, mạnh mẽ.

  •  

  • Fanchon: Thông minh, tài năng, bác ái.

  •  

  • Charlene: Con mang trong mình dũng khí to lớn, dám đương đầu với khó khăn.

  •  

  • Aimée: Dễ mến

 

1.6. Những cái tên tiếng Pháp cho bé gái có tấm lòng nhân ái, hiền lành

 

  • Adorlee: Tấm lòng từ bi, nhân ái.

  •  

  • Minetta: Có trách nhiệm với mọi công việc.

  •  

  • Joella: Một người uy tín.

  •  

  • Cathérine: Sự trong sáng và tinh khiết.

  •  

  • Jeannine: Cuộc sống an yên, thú vị.

  •  

  • Michela: Điều kỳ diệu.

  •  

  • Charisse: Vẻ đẹp của sự tử tế.

  •  

  • Bernette: Con là người có tấm lòng nhân hậu.

  •  

  • Nannette: Luôn giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn, đáng thương.

  •  

  • Manette: Lương thiện, cuộc sống hòa bình.

  •  

  • Charity: Thường xuyên làm việc thiện nguyện.

  •  

  • Chantelle: Cô gái có tấm lòng nhân hậu, bác ái.

  •  

  • Margaux: Kính trên nhường dưới, biết cách hòa nhịp với cộng đồng.

  •  

  • Berthe: Tiểu thư hiểu chuyện.

  •  

  • Amy: Được yêu quý

  •  

  • Isabelle – sự tình nguyện

 

1.7. Đặt tên tiếng Pháp cho con gái theo tên loài hoa

  •  

  • Floriane: Bông hoa

  •  

  • Jasmeen: Hoa nhài.

  •  

  • Eglantine: Hoa hồng.

  •  

  • Jessamyn: Tên của hoa nhài.

  •  

  • Cerise: Hoa anh đào

  •  

  • Jonquille: Hoa thủy tiên

  •  

  • Pissenlit: Hoa bồ công anh

  •  

  • Rosé: Hoa hồng

  •  

  • L’orchidée: Hoa lan

  •  

  • Pensée: Hoa cánh bướm

  •  

  • Tulipe: Hoa tulip

  •  

  • Lavande: Hoa oải hương

  •  

  • Marguerite: Hoa cúc

  •  

  • Tournesol: 

 

2. Cấu trúc tên Tiếng Pháp

Cấu trúc: Chúng ta có thể sử dụng 1 trong 2 cấu trúc sau. Tuy nhiên, cấu trúc: Je suis + prénom chỉ được dùng cho văn nói.

 

Je m’appelle + prénom.

 

Je suis + prénom

 

Ví dụ: Je m’appelle Nha An
 

 

3. Tên Việt Nam viết sang Tiếng Pháp ntn

 

Cách viết tên Việt Nam sang tiếng Pháp đơn giản nhất là chúng ta nên có gạch nối, khi đó người Pháp hay người phương Tây nói chung khi nhìn vào biết ngay đâu là tên và đâu là họ của chúng ta. 

 

Khi viết tên nên viết IN HOA HỌ, và in thường Tên-Gọi có gạch nối. 

 

Ví dụ : ĐOÀN Thanh-Tùng. Đó là cách tốt nhất. Cũng vậy đối với nữ giới hoặc những ai có tên từ bốn chữ trở lên, có thể viết NGUYỄN Thị Mộng-Huyền, NGUYỄN Thị Bích-Giang, NGUYỄN Thị An-Lành, hay ĐOÀN Hiếu Minh-Tuấn. Khi nhìn vào người ta biết ngay đâu là họ và đâu là tên. Có nhiều người viết NGUYỄN THỊ MỘNG Huyền. Khi nhìn vào người ta tưởng là tên Huyền và có Họ là NGUYỄN THỊ MỘNG.

 

Dịch họ tên sang tiếng Pháp đối với các tên chủ tịch, địa danh (đơn vị hành chính)

 

Khi dịch họ tên sang tiếng Pháp đối với tên chủ tịch, phó chủ tịch, trưởng phòng tư pháp …. hay bất kỳ tên địa danh, hay đơn vị hành chính, đều phải tuân thủ quy tắc tên, tức phải là ‘TIẾNG VIỆT CÓ DẤU’.

 

Ví dụ 4: 217/2A1 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 17, Quận Bình Thạnh khi dịch họ tên sang tiếng Pháp sẽ là 217/2A1 rue de Xô Viết Nghệ Tĩnh, 17ème quartier,  arrondissement de Bình Thạnh

 

Trên đây là những chia sẻ của mình về một số tên Tiếng Pháp cho Nữ hay và ý nghĩa. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết nhé.