Nước sốt trong Tiếng Anh là gì, tên Tiếng Anh các loại nước sốt

 

Nước sốt tiếng Anh là gì? Bài viết này, Studytienganh sẽ giải đáp thắc mắc cho các bạn về từ nước sốt trong tiếng anh và giới thiệu đến các bạn tên các loại nước sốt tiếng Anh.

 

1. Nước sốt trong tiếng anh là gì

 

Nước sốt Tiếng Anh

Mỗi loại nước sốt có 1 tên gọi riêng nhưng đều có thể gọi chung là Sauce

 

Trong tiếng Anh “nước sốt” được gọi là: sauce

 

Phiên âm Anh - Anh: /sɔːs/

Phiên âm Anh - Mỹ: /sɑːs/

 

Ví dụ: 

 

- Their signature pizza features a thin crust and white marinara sauce.

Bánh pizza đặc trưng của họ có lớp vỏ mỏng và nước sốt marinara trắng.

 

- Soy sauce is produced from soya beans by the activity of the mold aspergillus.

Nước tương được sản xuất từ ​​đậu nành nhờ hoạt động của nấm mốc aspergillus.

 

- It was stuffed with a chilled, creamy avocado in a spicy chicken sauce.

Nó được nhồi với một quả bơ kem ướp lạnh trong nước sốt gà cay.

 

- Seafood meals are well prepared, with an outstanding balance of sauce and seasonings that accentuate natural tastes.

Các bữa ăn hải sản được chuẩn bị kỹ lưỡng, với sự cân bằng vượt trội của nước sốt và gia vị làm nổi bật hương vị tự nhiên.

 

- Another popular dish is the green chile verde tortilla, which is packed with cubed pork in homemade verde sauce.

Một món ăn phổ biến khác là bánh tortilla verde ớt xanh, được gói với thịt lợn khối trong nước sốt verde tự làm.

 

2. Các loại nước sốt trong Tiếng Anh

 

Nước sốt Tiếng Anh

Sốt marinara

 

- Barbecue Sauce (Sốt BBQ): Một loại nước sốt đặc làm từ cà chua có chứa nhiều loại gia vị và hương liệu. Dùng để ướt thịt và rau củ nướng BBQ.

 

- Ketchup Sauce/ Ketchup (Tương cà): Loại nước sốt làm từ cà chua phổ biến nhất, thường được dùng hàng ngày để trang trí món ăn và tăng hương vị.

 

- Cocktail Sauce (Sốt cocktail): Một loại nước sốt tương tự như tương cà. Ít chất ngọt hơn được sử dụng và nhiều gia vị hạt tiêu được thêm vào dưới dạng ớt đỏ tươi, ớt ngọt nghiền và xay, ớt bột hoặc ớt cayenne. Cải ngựa và / hoặc tương ớt cũng có thể là một phần của công thức.

 

- Hot Sauce (Tương ớt): Hỗn hợp ớt cay, giấm và muối.

 

- Taco Sauce (Sốt Taco): Một loại nước sốt cà chua lỏng có hương vị của ớt đỏ cay, ớt xanh, hành tây, giấm, muối và tỏi.

 

- Steak Sauce (Nước sốt Bít tết): Sốt cà chua đặc, có vị hơi ngọt, hoặc thường có hương vị đặc trưng của trái cây như nho khô và / hoặc cam, cùng với các loại thảo mộc và gia vị như tỏi và hành.

 

- Soy Sauce (Tương đậu nành): Một chiết xuất protein từ đậu nành và lúa mì kết hợp với nước và muối. Có thể được xử lý bằng cách lên men hoặc thủy phân hóa học.

 

Nước sốt Tiếng Anh

Sốt việt quất

 

- Cranberry Sauce (Sốt việt quất): Nước sốt việt quất được làm từ các thành phần chính như việt quất, nước và đường. Sốt việt quất được dùng phổ biến với các loại thịt như gà tây, gà và giăm bông trong lễ Giáng sinh và Lễ tạ ơn.

 

- Caramel Sauce (Sốt caramen): Sốt caramel là nước sốt ngọt, mịn, béo ngậy, béo ngậy được làm từ các thành phần như đường cát, nước, bơ không muối, kem nặng, vani và đôi khi là muối.Loại nước sốt này được sử dụng chủ yếu để rưới lên bánh pho mát, kem, bánh ngọt, bánh kếp và thậm chí cả bánh hạnh nhân.

 

- Marinara Sauce (Sốt marinara): Nước sốt Marinara được làm từ các thành phần như cà chua, hành, tỏi, rau thơm và gia vị. Marinara được sử dụng rộng rãi để làm bánh pizza, súp cà chua, mì ống, nước chấm và lasagna để đặt tên cho một số công thức nấu ăn.

 

Qua bài viết này chắc hẳn các bạn đã biết nước sốt tiếng Anh là gì. Đừng quên theo dõi studytienganh để biết thêm nhiều kiến thức thú vị. Hẹn gặp lại các bạn trong những bài viết tiếp theo!

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !