"AT": Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, giới từ là một trong những ngữ pháp rất quan trọng. Nó thường xuyên xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh. Mặc dù kiến thức này khá cơ bản tuy nhiên lại gây ra khó khăn cho rất nhiều bạn, đa số đều nhầm lẫn dẫn đến mất điểm đáng tiếc. Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu về giới từ rất quen thuộc "At"  định nghĩa, cấu trúc và cách dùng trong tiếng Anh.

 

"At"  định nghĩa, cấu trúc và cách dùng trong tiếng Anh

 

1. “At” có nghĩa là gì?

 

“At”[æt, ət] là một giới từ mang rất nhiều nghĩa:

 

Ở tại (chỉ vị trí, khoảng cách)

Ví dụ: 

  • at Haiduong : ở Hải dương
  • at school : ở trường
  • at home : ở nhà

 

Vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian)

Ví dụ: 

  • at six o'clock : vào lúc sáu giờ
  • at midnight: vào lúc nửa đêm
  • at mealtime :vào giờ ăn cơm

 

Đang, đang lúc

Ví dụ: 

  • at work : đang làm việc
  • at breakfast : đang ăn sáng

 

Vào, nhắm vào, về phía

Ví dụ: 

  • to throw a stone at somebody : ném một cục đá vào ai
  • to look at the picture : nhìn (vào) bức tranh

 

Với (chỉ giá cả, tỉ lệ, tốc độ...)

Ví dụ: 

  • at a high price : với giá cao
  • at 3 d a kilogram :(với giá) ba đồng một kg
  •  
  • My friend bought this shirt at thirty percent discount.
  • Bạn tôi mua cái áo này được bớt 30 %.

 

Khi; về

Ví dụ: 

  • we were very sad at hearing the news.
  • chúng tôi rất buồn khi nghe thấy tin đó.

 

Theo

Ví dụ: 

  • at your request : theo lời yêu cầu của anh
  • at your command :theo lệnh của anh

 

Về (một môn nào...)

Ví dụ: 

  • to be good at mathematics : giỏi (về môn) toán

 

2. Cấu trúc với “at”

 

Giới từ “At” + địa điểm cụ thể

 

Giới từ “at” sẽ chỉ các địa điểm chính xác, có địa chỉ cụ thể. Ví dụ:

  • At 169 Doan Ket Thien, At 98 Tran Hung Dao
  • At home, at work, at university

 

Giới từ “At” + thời gian cụ thể

 

Đây là giới từ được sử dụng phổ biến để chỉ một mốc thời gian cụ thể. Vì vậy, nó thường chỉ: giờ chính xác, một dịp đặc biệt không chứa từ “day”; hoặc dùng với các từ chứa “time” và “moment”. Ví dụ: 

  • At 6 a.m, at 8 o’clock 
  • At dawn (vào lúc bình minh); At sunrise (lúc mặt trời mọc); At midnight (vào lúc trời tối), At lunch (vào buổi trưa).
  • At Christmas, at Mid – Autumn Festival 
  • At the moment
  • At that time

 

3. Cách dùng của “at”

 

Cách sử dụng của “at”

 

Được dùng để chỉ thời điểm

Ex: at̀ 5pm, at noon, at night,...

 

Được dùng để nói về những kì nghỉ

Ex: at the weekend: vào cuối tuần, at weekends: vào cuối tuần, at Christmas: vào Giáng Sinh ,...

 

Dùng trong các cụm từ chỉ khoảng thời gian

Ex: at the moment, at present, at the same time, at that time, at first...

 

Dùng để chỉ vị trí tại một địa điểm

Ex: At home, at the top, at the bottom, at the station...

 

 Dùng để chỉ một nơi lớn hơn, nếu chúng ta chỉ xét nơi này như một địa điểm.

 

 Dùng để chỉ nhà, văn phòng hoặc một địa chỉ bất kì của ai đó

 

Dùng trước tên một tòa nhà khi chúng  ta không nghĩ đến tòa nhà đó mà chỉ đề cập đến các hoạt động, sự kiện diễn ra trong tòa nhà.

 

Chỉ nơi làm việc, học tập.

Ex: At work, at school, at college, at university,...

 

Được sử dụng để chỉ một địa chỉ email:

Ex: Please email me at abc@gmail.com.

 

4. Một số ví dụ Anh-Việt với “at”

Ví dụ: 

  • There is a party at the club house.
  • Dịch nghĩa: Có một bữa tiệc tại hộp đêm.
  •  
  • There were hundreds of people at the park.
  • Dịch nghĩa: Có 100 người ở công viên.
  •  
  • We saw a baseball game at the stadium.
  • Dịch nghĩa: Chúng tôi đã nhìn thấy một trận bóng rổ trên sân vận động.
  •  
  • He laughed at my acting.
  • Dịch nghĩa: Anh ấy cười hành động của tôi.
  •  
  • I am good at drawing portraits.
  • Dịch nghĩa: Tôi rất giỏi vẽ tranh chân dung.

 

5. Một số cụm từ thông dụng với “at”

- At any rate: bất kỳ giá nào

- At disadvantage: gặp bất lợi

- At fault: sai lầm

- At present: hiện tại, bây giờ

- At times: thỉnh thoảng

- At risk: đang gặp nguy hiểm

- At first sight: ngay từ cái nhìn đầu tiên

- At first: đầu tiên

- At a glance: liếc nhìn

- At last: cuối cùng

- At the end of: đoạn cuối

- At least: tối thiểu

- At a loss: thua lỗ

- At a profit: có lãi

- At sea: ở ngoài biển

- At once: ngay lập tức

- At war: đang có chiến tranh

- At work: đang làm việc

 

Bài viết trên đây tổng hợp đầy đủ bao gồm định nghĩa “at”, cấu trúc “at”, cách dùng “at”, các cụm từ “at” thường gặp,... Hi vọng sẽ giúp các bạn trong quá trình học tiếng anh.

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !