Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh lĩnh vực Chứng Khoán

Bạn đang muốn tìm hiểu về chứng khoán nhưng đang lúng túng vì nó sử dụng quá nhiều thuật ngữ tiếng Anh mà bạn không biết. Đừng lo, vì đã có chúng tôi đây. Hôm nay hãy cùng điểm qua những từ vựng tiếng anh chuyên ngành chứng khoán nhé.


Từ vựng thị trường chứng khoán

 

1, Từ vựng chuyên ngành chứng khoán


 

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Index (n)

Chỉ số, chỉ tiêu

Prospectus (n)

Bản cáo bạch

Equity carve out

Bán cổ phần khơi mào

Bailing out

Bán tháo

Financial statement (n)

Báo cáo tài chính

Underwrite (v)

Bảo lãnh

Bear trap (n)

Bẫy giảm giá

Bull trap (n)

Bẫy tăng giá

Margin of safety (n)

Biên an toàn

Clearing (v)

Bù trừ chứng khoán và tiền

Short Term Investments (n)

Các khoản đầu tư ngắn hạn

Mortgage stock (n)

Cầm cố chứng khoán

Opening gap

Chênh giá mở cửa thị trường

Cost of living Index (n)

Chỉ số giá sinh hoạt

Dow jones Index (n)

Chỉ số Đao Giôn

Price and wages Index (n)

Chỉ số giá và lượng

Production Index (n)

Chỉ số sản xuất

Retail Price Index (n)

Chỉ số giá bán lẻ

Unweighted Index (n)

Chỉ số bất quân bình

Volume Index of exports (n)

Chỉ số khối lượng hàng xuất khẩu

Weighted Index (n)

Chỉ số quân bình

Whole sale Price Index (n)

Chỉ số giá bán buôn (bán sỉ)

Commodity Price Index (n)

Chỉ số vật giá

Stock(n)

Cổ phiếu, vốn

Stock (v)

Tích trữ

Stock in hand  

Stock in trade 

Stock on hand (n)

Hàng có sẵn, hàng tồn kho

Capital Stock (n)

Vốn phát hàng = Vốn cổ phần

General Stock (n)

Cổ phiếu thông thường

Gilt – edged Stock (n)

Cổ phiếu loại 1

Government Stock (n)

Chứng khoán nhà nước, công trái

Listed Stock (n)

Cổ phiếu yết bảng (Mỹ)

Preference Stock (n)

Cổ phiếu ưu tiên

Unlisted Stock (n)

Cổ phiếu không yết bảng

Unquoted Stock (n)

Cổ phiếu không yết giá

Stock – account  

Stock – book (n)

Sổ nhập và xuất hàng

Stockbroker (n)

Người môi giới chứng khoán, người mua bán cổ phần chứng khoán

Common Stock (n)

(Mỹ) Cổ phần thường

Bank Stock (n)

Vốn của ngân hàng

Full paid Stock (n)

Cổ phần nộp đủ tiền

Purchase and sale of Stock (n)

Sự mua bán chứng khoán

Stock borrowed (n)

Chứng khoán được gia hạn thanh toán

Stock carried (n)

Chứng khoán được gia hạn thanh toán

Stock broking (n)

Người môi giới chứng khoán

Stock certificate (n)

Giấy chứng nhận có cổ phần

Stock exchange (n)

Sở giao dịch chứng khoán

Stock operator (n)

Người buôn chứng khoán

Stock circles (n)

Giới giao dịch chứng khoán

Stock tip (n)

Sự mách nước riêng cho việc giao dịch chứng khoán

Stockholder (n)

Người giữ chứng khoán

Stockist (n)

Người tích trữ hàng

Stockjobber (n)

Người đầu cơ chứng khoán

Stockjobbery (n)

Sự đầu cơ chứng khoán

Stockjobbing (n)

Sự đầu cơ chứng khoán

Stocklist (n)

Bảng giá chứng khoán

Stockman

Người coi kho

Stock market (n)

Thị trường chứng khoán

Stockpile (v)

Kho dự trữ, dự trữ

Stockroom (n)

Buồng kho

Stocktaking (n)

Sổ kiểm kê hàng, sự kiểm kê hàng

Annual Stocktaking (n)

Sự kiểm kê hàng năm

Stock turnover (n)

Sự luân chuyển hàng

To have in Stock (v)

Có sẵn (hàng hóa)

To lay in Stock (v)

Đưa vào dự trữ

To take Stock in… (v)

Mua cổ phần của công ty…

To take Stock of… (v)

Kiểm kê hàng trong kho…

To Stock up (v)

Mua tích trữ

Securities (n)

Chứng khoán

Security (n)

Chứng khoán

Bearer Securities (n)

Chứng khoán vô danh

Foreign Securities (n)

Chứng khoán nước ngoài

Gilt – edged Securities (n)

Chứng khoán viền vàng, chứng khoán loại 1

Government Securities (n)

Trái khoán nhà nước, công trái

Interest bearing Securities (n)

Chứng khoán sinh lãi

Listed Securities (n)

Chứng khoán yết bảng

Marketable Securities (n)

Chứng khoán lưu thông

Public Securities (n)

Chứng khoán nhà nước

Unlisted Securities (n)

Chứng khoán không yết bảng

Unquoted securites (n)

Chứng khoán không yết giá

Security of Bearer (n)

Chứng khoán không tên, chứng khoán vô danh

exchange of Securities (n)

Sự trao đổi chứng khoán

Fixed – yield Securities (n)

Chứng khoán có lợi tức cố định

Investment Securities (n)

Chứng khoán đầu tư

Negotiable Securities (n)

Chứng khoán có thể chuyển nhượng được

Pledging of Securities (n)

Sự thế chấp chứng khoán

Quoted Securities (n)

Chứng khoán được định giá

Realizable Securities (n)

Chứng khoán có thể bán được

Registered Securities (n)

Chứng khoán ký danh

Securities market (n)

Thị trường chứng khoán

Speculative securites (n)

Chứng khoán đầu cơ

Transfer of Securities (n)

Sự chuyển nhượng chứng khoán

Variable yield Securities (n)

Chứng khoán có lợi tức thay đổi

To deposit Securities with… (v)

Ký thác chứng khoán ở…

Securities for debt (n)

Sự bảo đảm một món nợ

Securities for someone (n)

Sự bảo đảm cho ai

To lend money without Securities (v)

Cho vay không có vật bảo đảm

To stand Security for someone (v)

Đứng ra bảo đảm cho ai

To give Security (v)

Nộp tiền bảo chứng

Advance against Securities (n)

Tiền cho vay dựa vào vật thế chấp


 

2, Một vài ví dụ về chứng khoán

 

Ví dụ: 

 

  • Stock market is manipulated.
  • Thị trường chứng khoán bị thao túng.
  •  
  • The stock is unstable.
  • Chứng khoán là không ổn định.
  •  
  • Vietnam's benchmark stock index is up more than 70% since March.
  • Chỉ số chứng khoán chuẩn của Việt Nam tăng hơn 70% từ tháng ba.
  •  
  • Merrill Lynch is one of America's leading stockbroking firms.
  • Merrill Lynch là một trong những công ty môi giới chứng khoán đứng đầu ở Mỹ.
  •  
  •  
  • Her parents had met in journalism school, but one ended up a stockbroker and the other a homemaker.
  • Bố mẹ cô ấy gặp nhau trong trường báo chí, nhưng cuối cùng một người làm nhà đầu tư chứng khoán và một người làm nội trợ.





 

Hy vọng những từ vựng trên có thể giúp bạn tự tin hơn khi thảo luận về chủ đề chứng khoán này. 


 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !