Cấu Trúc và Cách Dùng SAY trong Tiếng Anh

 “SAY” là một trong những động từ phổ biến và được sử dụng thường xuyên trong đời sống hằng ngày của chúng ta. Tuy vậy, vẫn có nhiều người chưa hiểu rõ về cách sử dụng của từ này. Để có hiểu biết sâu và nắm vững cách dùng “SAY”, hãy theo dõi bài viết dưới đây nhé.

                                  

(Hình minh họa cho từ “SAY”)

 

1. Định nghĩa về từ “SAY”

 

 “SAY” là động từ, có nghĩa tiếng việt là nói.

 “SAY” được phát âm là  /seɪ/

 

2. Cấu trúc và cách dùng của từ “SAY”

 

“SAY” là ngoại động từ, do đó nó không thể đứng độc lập mà luôn cần có sự hỗ trợ từ một danh từ hoặc cụm danh từ.

“SAY” ở thì quá khứ lẫn quá khứ phân từ đều là “SAID”

        

Cách 1: dùng để chỉ hành động phát âm các từ hoặc âm thanh, để thể hiện một suy nghĩ, quan điểm hoặc đề xuất, hoặc để nêu một sự kiện hoặc chỉ dẫn. 

 Ví Dụ: 

  • I find it difficult to say some long words in English
  • Tôi thấy khó khi nói một số từ dài trong tiếng Anh.
  •  
  • How do you say "goodbye" in Korea?
  • Bạn nói “tạm biệt” trong tiếng Hàn như thế nào?
  •  
  • Excuse me, can you say that again?
  • Xin lỗi, nhưng bạn có thể nhắc lại không

 

Cách 2: dùng để chỉ hành động tin tưởng, suy nghĩ

Ví Dụ:

  •  It's going to be a very hot summer." - "So they say (= that is what people believe)
  •  Nó sẽ là một mùa hè rất nóng đây- họ nghĩ.
  •  
  • They say that he is very rich.
  • Họ tin rằng ông ta rất giàu

 

      (Hình minh họa cho các dạng và một số từ đồng nghĩa của “SAY”)

 

 

Cách 3: dùng khi bạn muốn đưa ra (như) một ý kiến hoặc đề xuất về điều gì đó.

 Ví Dụ: 

  • What are you saying, exactly?
  • Chính xác thì ý bạn là gì? 
  •  
  • What do you say we buy a new car?
  • Cậu nghĩ sao nếu chúng ta mua một cái xe mới?

 

Cách 4: dùng để chỉ hành động cung cấp thông tin bằng văn bản, số hoặc dấu hiệu

Ví Dụ:

  •  My watch says half past three pm .
  •  Đồng hồ của tớ cho biết đã 3 rưỡi chiều.
  •  
  •  Can you read what that sign says?
  •  Câu có thể hiểu những ký hiệu này cung cấp thông tin gì không? 

 

3. Các cấu trúc thông dụng với “SAY”

 

Cấu trúc 1: Say sth to sb

Ví Dụ: 

  • He says something very humorous to her, which makes her laugh all day.
  • Anh ấy nói điều gì đó hài hước khiến cô ấy cười cả ngày.

 

Cấu trúc 2: Say + that + clause

Ví Dụ: 

  • They said that the city will have a new mall next month.
  •  Họ nói rằng thành phố sẽ có một trung tâm thương mại mới vào tháng tới.

 

Cấu trúc 3: Say + Wh-question +noun clause ( lùi 1 thì)

Ví Dụ: 

  • Does she say where you bought this dress?
  • Cô ấy có nói cô ấy mua cái váy này ở đâu không?

→ Đây là một cấu trúc cơ bản của ngữ pháp: nói gián tiếp, lùi một thì so với câu gốc

 

Ví Dụ: 

  • Câu gốc là “ I’ll go to Paris” - he said → Dạng gián tiếp: He said he would go to Paris.
  • Câu gốc là “I went to the store with my friend very often”  She said→ Dạng  gián tiếp: She said she had bên the store with her friend very often.

 

Cấu trúc 4: Say + to verb 

Ví Dụ: 

 

  • My mother says to clean the room.
  • Mẹ tôi bảo tôi dọn phòng đi.
  •  
  • Teacher said to finish homework before going to school.
  • Giá viên dặn dò học sinh hoàn thành bài tập trước khi đến lớp.

 

       (Hình minh họa cho lớp nghĩa cơ bản nhất của “SAY”)

4. Cách cụm từ thông dụng với “SAY”

 

say a lot about sth/sb

để hiển thị rõ ràng hoặc thể hiện điều gì đó về ai đó hoặc điều gì đó

It says a lot about her that she's so kind to help people she doesn't know. 

Nó nói lên rõ ràng về về cô ấy rằng cô ấy rất tốt bụng khi giúp đỡ những người mà cô ấy không biết.


 

say sth to yourself

nghĩ gì đó

I said to myself, I have to study harder to pass the final exam. 

I nghĩ trong lòng, mình phải học chăm chỉ hơn để vượt qua kỳ thi cuối kỳ.

say when

quyết định khi nào nên dừng lại hoặc kết thúc điều gì đó

She started pouring the water and told me to "say when."

Cô ấy bắt đầu rót nước và bảo tôi dùng lại.

say at the least

được sử dụng để cho thấy rằng những gì bạn đang mô tả trên thực tế nghiêm trọng hoặc quan trọng hơn nhiều so với những gì bạn đã đề xuất

It's going to be awkward, to say the least.

Nó sẽ ngượng ngạo, ít nhất là vậy.

 

5. Dạng khác của “SAY”

 

Không chỉ là một động từ, “SAY” còn đóng vai trò là danh từ trong một vài hoàn cảnh, mang ý nghĩa: một ý kiến, quan điểm nào đó

 

Ví Dụ:

  • Keep quiet for a minute and let me have my say.
  • Yên lặng một lát và để tối rõ quan điểm của mình.
  •  
  •  The teacher usually has the final say.
  • Giáo viên thường có trình bày ý kiến cuối cùng.

 

Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản trong định nghĩa và cách dùng của từ “SAY” rồi đó.

 

Tuy chỉ là một động từ cơ bản nhưng biết cách sử dụng linh hoạt “SAY” sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm sử dụng ngoại ngữ tuyệt vời với người bản xứ đó. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết đối với bạn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phúc tiếng anh.