Cấu Trúc và Cách Dùng SHOW trong Tiếng Anh

Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn những kiến thức có liên quan đến từ SHOW. Chắn hẳn từ này không còn xa lạ với những người học tiếng anh. Nó cũng được sử dụng khá nhiều trong ngôn ngữ hằng ngày. Cùng khám phá những điều thú vị của từ SHOW nhé!

 

1, Định nghĩa của từ SHOW trong tiếng Anh

 


(Minh họa động từ SHOW)

 

SHOW là một từ khá phổ biến và được sử dụng nhiều trong cả tiếng Anh và tiếng Việt. Nó được sử dụng hằng ngày như một từ chuyên ngành và trở nên quen thuộc trong giới trẻ. Về phát âm, về cả phát âm Anh-Anh và Anh - Mỹ đều không có quá nhiều sự khác biệt. Động từ SHOW được phát âm là /ʃəʊ/. Để phát âm được đúng từ này bạn cần quan tâm đến phụ âm đầu tiên /ʃ. Được phát âm như chữ “s” trong tiếng Việt nhưng nặng hơn và rõ hơn. Bạn hãy luyện tập thật nhiều để có thể phát âm thật chuẩn từ này nhé.

 

Về mặt nghĩa, SHOW được sử dụng với nghĩa động từ là thể hiện, chỉ ra một điều gì đó hay một sự kiện nào đó. Điểm đặc biệt rằng từ này còn được mang nghĩa như một danh từ. Thể hiện sự trình diễn, màn biểu diễn của ai đó. Thậm chí trong tiếng Việt từ này được dùng khá phổ biến đến mức mà nhiều bạn trẻ còn quên mất nghĩa tiếng Việt của nó.

 

Tuy nhiên SHOW cũng giống như các từ khác có cách sử dụng khác nhau cùng theo dõi, tìm hiểu để sử dụng thật nhuần nguyễn từ này nhé!

 

2, Cấu trúc và cách dùng của từ SHOW.

 

Theo từ điển Oxford, từ SHOW có 15 cách dùng khác nhau. Để các bạn có thể dễ dàng nắm bắt được và sử dụng hiệu quả, chúng mình đã thống kê và tổng kết lại. Cùng theo dõi và ghi lại nhé. Luyện tập với ví dụ sẽ giúp bạn nhanh chóng thành thạo và làm chủ được từ này.

 

Trong cách dùng thứ nhất, SHOW được sử dụng như việc làm rõ ra, chỉ ra, làm cho rõ ràng hoặc là chứng minh một điều gì đó, một sự việc nào đó. Đặc biệt trong cách dùng này, SHOW chỉ được dùng trong các câu khẳng định và hoàn toàn không có thể phủ định. 

 

(Minh họa cách dùng của động từ SHOW)

 

Chúng mình đã tổng hợp lại những cấu trúc đó trong bảng dưới đây và đi kèm với từng ví dụ cụ thể.


 

SHOW (that)

Chỉ ra rằng

Ví dụ:

The figures show that her claims are failed

(Những con số chỉ ra rằng tất cả mục tiêu của cô ấy đều thất bại)

SHOW somebody that

Chỉ cho ai đó thấy rằng

Ví dụ:

The research shows us that people prefer watching TV to reading books.

(Nghiên cứu cho chúng ta thấy rằng mọi người thích xem tivi hơn đọc sách.)

SHOW something

Chỉ ra điều gì đó

Ví dụ:

The report shows an increase in sales.

(Báo cáo chỉ ra một sự tăng lên trong doanh số)

SHOW somebody/something to be/have something

Chỉ ai đó làm cái gì đó

Ví dụ: 

His new book shows him to be a first-rate story-teller.

(Cuốn sách mới đã khiến anh ấy trở thành tác giả hàng đầu)

SHOW somebody/something doing something

Chỉ ra đặc điểm hành động của một sự vật, một người

Ví dụ:

The video shows his girlfriend living near here.

(Đoạn phim cho thấy bạn gái của anh ấy sống gần đây)

SHOW how/ what,...

Chỉ cách làm sao để, chỉ ra cái gì đã

Ví dụ:

This shows how to make a cake.

(Nó chỉ cách làm sao để làm một chiếc bánh.)

 

Từ bảng trên có thể thấy, SHOW có thể được sử dụng rất nhiều trong các báo cáo, các bài phân tích. Bạn có thể sử dụng thêm từ này trong cái bài viết của mình để tăng tính phong phú về ngữ pháp cũng như từ vựng trong bài. Việc này sẽ giúp bạn dễ dàng đạt được kết quả cao hơn.

 

Trong cách dùng thứ 2, SHOW được sử dụng với nghĩa chỉ cho ai đó thấy điều gì đó. Cấu trúc này rất dễ bắt gặp trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt trong giao tiếp. Cấu trúc này không quá trang trọng nên hãy lưu ý sử dụng trong giao tiếp hằng ngày nhé!

 

Ví dụ:

  • Let me show you something!
  • Để tôi cho bạn thấy cái này


 

Ngoài ra, SHOW còn được sử dụng trong các trường hợp khác. Ví dụ như chỉ sự giải thích, thuyết trình hoặc truyền tải thông tin cho người khác. Hoặc SHOW cũng được sử dụng với nghĩa chỉ ra điểm nổi bật, những điểm cần lưu ý. Các cấu trúc được sử dụng trong các cách dùng này như sau. Chúng mình đã hệ thống thành bảng để bạn có thể tiện theo dõi.

 

SHOW something to somebody

Chỉ ra điều gì đó cho ai đó

Ví dụ:

  • She shows the technique to her students.
  • Cô ấy chỉ ra phương pháp cho học sinh của mình.

SHOW somebody something

Ví dụ:

  • She shows her students the technique.
  • Cô ấy chỉ học sinh của mình phương pháp

 

Hai cấu trúc này có nghĩa tương đương với nhau. Bạn có thể chú ý sử dụng thay thế giúp bài viết đỡ nhàm chán mà lại tăng tính đa dạng về ngữ pháp.

 
(Minh họa cách dùng của từ SHOW)

 

 

3, Các cấu trúc thường gặp với SHOW

 

Có rất nhiều cấu trúc, collocations và idioms đi với động từ SHOW. Dưới đây là một vài cấu trúc cơ bản thường gặp nhất. Bạn có thể thu thập thêm từ đó làm tăng thêm tính phong phú về từ vựng của mình.

 

SHOW your face: Xuất hiện giữa đám đông

SHOW somebody the door: yêu cầu ai đó rời đi vì họ không được hoan nghênh

SHOW the way: tiên phong thực hiện mẫu, thị phạm các hành động nào đó sau đó mọi người có thể làm theo.

 

Một điều bạn nên chú ý khi sử dụng động từ này chính là thể bị động của nó. Bạn cần căn cứ vào cách sử dụng, trường hợp và ngữ cảnh cụ thể của câu văn. Tránh những sự nhầm lẫn không đáng có. SHOW không phải là động từ bất quy tắc nên ở các dạng cần chia đều được áp dụng các quy tắc bình thường.

 

Hy vọng bài viết hôm nay giúp ích được bạn trên chặng đường tìm hiểu tiếng Anh. Chúc bạn học tập tốt và thành công!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !