Cây Bạc Hà trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ.

Bạc hà là cây thân thảo, sống lâu năm, thân hình vuông màu xanh hoặc tím. Lá của cây bạc hà có mùi thơm mát, vị cay the, mát lạnh, chứa nhiều tinh dầu, hầu hết là menthol và menthon. Bạc hà có hương vị đặc trưng và có tác dụng chữa trị nhiều bệnh lý như trị ho, trị cảm, nhức đầu, ngăn ngừa ung thư, giảm cân, làm đẹp.

Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về cây bạc hà trong tiếng anh nhé

 

1. Định nghĩa

Cây bạc hà là cây gì?

  • Tên khoa học của nó là Mentha arvensis
  • thuộc họ Hoa môi Lamiaceae
  • sống lâu năm và là cây thân thảo
  • thân hình vuống có màu xanh hoặc tím nhạt với nhiều lông ngắn

Cây bạc hà là danh từ, trong tiếng anh là MINT

Phiên âm: 

             UK:  /mɪnt/

             US:  /mɪnt/

Ví dụ: 

  • Bạn có kẹo bạc hà không?
  • Do you have any breath mints?
  •  
  • Tôi thích những thỏi kẹo bạc hà nhất.
  • I like the minty candy canes the most.

 

hình ảnh mint

 

2. Một số loại bạc hà

 

Tùy theo hương thơm hoặc công dụng nổi bật mà bạc hà được phân ra thành nhiều loại khác nhau: 

 

Peppermint (Mentha piperrita) ['pepəmint] –  bạc hà Âu, lá của bạc hà âu này dài có răng cưa, có mùi cổ điển và được ưa chuộng nhất, được sử dụng nhiều nhất làm sinh tố, sing gum, hãm trà, nó còn là một vị thuốc chữa bệnh,…

Ví dụ: 

  • peppermint oil
  • dầu bạc hà

Pennyroyal mint (Mentha pulegium) [,peni'rɔiəl mɪnt/] – bạc hà hăng, nó có lá hình trứng, có răng cưa, có hoa màu tím cà nhạt, có cuống.

Bạc hà hăng

 

Apple mint (Mentha suaveolens) – hay còn gọi là bạc hà táo, nó có lá hình trứng, có lông mềm mại, cho tinh dầu có hương thơm của táo.

 

Ví dụ: 

  • Apple mint has a fruity and mint fragrance.
  • Bạc hà táo có hương thơm trái cây và bạc hà.

 

Mentha longifolia – nó có lá màu xanh đậm, thuôn dài và có răng cưa phủ lông màu bạc, cao từ 50 -100cm và có mùi hương rất tinh tế.

Chocolate mint (Mentha x piperita) – loại bạc hà socola này có lá hình trứng, thích hợp để làm bánh, sinh tố, pha trà, có mùi thơm dễ chịu nhất, thơm mùi kẹo Sing gum Double mint.

Ví dụ: 

  • Not only is Chocolate Mint easy to grow, but it is hard to kill
  • Bạc hà socola không chỉ dễ trồng mà còn khó chết nữa.

 

Chocolate mint

 

Catmint (Nepeta Mussinii): - bạc hà mèo là loại thực vật có thể kích thích những chú mèo, nó rất thích lá bạc hà Catmint, mùi thơm của tinh dầu bạc hà giúp nó thư giãn và thoải mái.

Ginger mint ( Mentha gentiles) – hay còn được gọi là bạc hà gừng, là loài lai giữa bạc hà Á Mentha arvensisMentha spicata cao khoảng 40cm, chúng được sử dụng như một loại thảo dược, có thể làm nguyên liệu nấu ăn, thuốc chống côn trùng (đuổi ruồi, gián, muỗi,…)

bạc hà gừng

 

3. Một số ví dụ về cây bạc hà

Ví dụ: 

  • He likes peppermint oil.
  • Anh ta thích dầu bạc hà.
  • My uncle loves the aroma of mint leaves much.
  • Chú tôi rất thích mùi thơm của lá bạc hà
  • I would like to have a sprig of mint.
  • Tôi muốn có một nhánh bạc hà.
  • He tried sucking (on) a mint to stop myself coughing.
  • Anh ấy đã thử ngậm (ngậm) bạc hà để ngăn cơn ho
  • Mint is an herb whose leaves used to flavor food, drinks, and candy.
  • Bạc hà là một loại thảo mộc có lá được sử dụng để làm hương vị thức ăn, đồ uống và kẹo.


 

4. Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến bạc hà:

  • Herb /hɜːb/: Thảo mộc.
  • Piquant /ˈpiːkənt/: Hơi cay, có vị cay dễ chịu.
  • Cool /kuːl/: Mát mẻ.
  • mint flavoured gum: Kẹo cao su vị bạc hà.
  • Mint Flavoured Toothpaste: kem đánh răng hương bạc hà
  • Chocolate mints : bạc hà socola.
  • Peppermint Essential Oil: tinh dầu bạc hà

 

Với một số từ trên đây về cây bạc hà, hy vọng có thể giúp bạn hiểu thêm về loại cây đa năng này nhé. Chúc bạn học tiếng anh vui vẻ! 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !