Cách nói Tôi Bận Rồi trong Tiếng Anh như thế nào ?

Bạn sẽ nói thế nào khi cần diễn đạt “Tôi bận rồi” trong Tiếng Anh? Có phải bạn nghĩ ngay đến “I’m busy” không? Vậy thì bài viết này là dành cho bạn! Rất nhiều người mới học Tiếng Anh thường dùng cách nói “I’m busy” (Tôi bận rồi) để đáp lại lời mời hay làm cái cớ khi không muốn làm gì đó, một số khác lại sử dụng vì nó nghe có vẻ quan trọng. Tuy nhiên trong Tiếng Anh giao tiếp thực thụ, người nước ngoài sẽ cảm thấy cái cớ này của bạn như một lời nói dối và né tránh vụng về, kém lịch sự. Vậy thì có những cách nào để nói “Tôi bận rồi” để thay thế cho “I’m busy” một cách khéo léo và “tây” hơn? Hãy cùng theo dõi bài viết này, chúng mình sẽ chia sẻ cho bạn những câu dắt túi hay ho để có thể đem ra dùng bất cứ lúc nào!

 

 

Tôi bận rồi trong Tiếng Anh

(Hình ảnh minh họa cho "Tôi Bận Rồi" trong Tiếng Anh)

 

1. Các thành ngữ/cụm từ về SỰ BẬN RỘN trong Tiếng Anh: 

 

STT

Thành ngữ

Ý nghĩa

Ví dụ

1

To be up to your eyes/ eyeballs/ ears/ neck in work

Công việc ngập đến mắt/tai/cổ (dùng khi muốn diễn tả có một khối lượng công việc rất lớn)

  • I can't come out this afternoon. I'm up to my ears in reports.

  • Tôi không thể ra ngoài chiều nay được. Các loại báo cáo ngập đến tai rồi.

2

To be rushed off our feet

Cực kỳ bận rộn (dùng mô tả công việc liên quan đến việc đứng hoặc phải di chuyển xung quanh một cách thường xuyên)

  • We have three parties of 50 scheduled for the dining room this evening, so all of our servers are going to be rushed off their feet.

  • Chúng tôi có ba bữa tiệc gồm 50 người phục vụ đã được lên lịch tại phòng ăn vào tối nay, vì vậy tất cả các nhân viên của chúng tôi sẽ sẵn sàng luôn chân luôn tay.

3

It’s all go

Rất bận rộn (cách nói thông thường để nói về một tình huống /công việc bận rộn)

  • Between the work, my wife's pregnancy, and our toddler, it's been all go here lately.

  • Giữa công việc, việc mang thai của vợ tôi và đứa con mới biết đi của chúng tôi, gần đây tất cả đều bận điên lên.

4

To have a lot on your plate

Công việc bận đến mức chiếm hết thời gian của bạn và bạn không thể làm được việc gì khác.

  • I'd love to help but I've got my hands full organizing my boy’s birthday.

  • Tôi rất muốn giúp nhưng tôi đã bận không còn thời gian vì phải tổ chức sinh nhật cho cậu con trai

5

To have your hands full with sth

  • Wow, Melissa, you take care of your mom, go to college, and work full-time. You have a lot on your plate!

  • Chà, Melissa, bạn chăm sóc mẹ già, đi học đại học và làm việc toàn thời gian. Bạn bận rộn với quá nhiều thứ đấy!

6

Chasing your tail/

Running around in circle

Bạn rất bận rộn nhưng không quản lý tốt thời gian để có thể đạt được hết mọi thứ.

  • I've been chasing my tail all day, but I haven't got anything done! What a waste of time!

  • Tôi đã quanh đi quẩn lại cả ngày, nhưng tôi không làm được gì cả! Thật là lãng phí thời gian!

7

To have your nose to the grindstone/ 

To have your head down

Làm việc chăm chỉ hết sức (2 cụm từ này thường được dùng để nói về học sinh cố gắng học tập chăm chỉ, đặc biệt là khi ôn thi)

  • She kept her nose to the grindstone all year and got the exams results she wanted.

  • Cô ấy chúi mũi vào học cả năm và có được kết quả thi cử như mong muốn.

8

Busy as a beaver

Diễn tả rằng bạn đang thực sự bận rộn.

  • I am busy as a beaver these days; I couldn’t take out time for dinner.

  • Những ngày này, tôi bận rộn khủng khiếp, tôi còn không có thời gian cho bữa tối.

9

To be snowed under

Bạn đang bận rộn trong một công việc hơn nữa bạn còn đang gặp khó khăn khi làm điều đó.

  • I am so snowed under the work these days that I do not feel like doing anything and just want to simply sit at home or go for holiday.

  • Những ngày gần đây, tôi chìm trong công việc đến mức không muốn làm gì cả và chỉ mong được đơn giản là ngồi ở nhà hoặc đi nghỉ.

10

Running around like headless chickens

Chạy vòng quanh như những chú gà không đầu (để nói rằng bạn rất bận làm việc gì đó nhưng lại sợ rằng mình làm nó không hiệu quả)

  • Instead of running around like a headless chicken, make a list of the things you need to finish and then work on them in that order.

  • Thay vì chạy xung quanh như một chú gà không đầu, hãy lập danh sách những việc cần hoàn thành và bắt tay vào thực hiện theo thứ tự đó.


 

Tôi bận rồi trong Tiếng Anh

(Hình ảnh minh họa cho "I'm busy")

 

2. Các cách nói “TÔI BẬN RỒI” trong Tiếng Anh: 

 

Để từ chối một cách khéo léo, bạn có thể dùng một số câu dưới đây: 

 

  • I’m feeling little overwhelmed this week. How about next Sartuday?

  • Tuần này tôi cảm thấy hơi quá sức một chút. Thứ 7 tuần sau thì sao?

  •  

  • I can’t commit to anything right now, so just feel free to go ahead without me.

  • Tôi không thể nói trước điều gì bây giờ, nên mọi người cứ tự nhiên đi đi.

  •  

  • I don’t want to blow you off, but I’ve spent my entire week for work. How about an old-fashioned phone chat Friday night?

  • Tớ không muốn cho cậu leo cây, nhưng tớ đã dành cả tuần làm việc rồi. 1 cuộc nói chuyện cổ điển qua điện thoại tối thứ 6 cũng được đó chứ?

 

Tôi bận rồi trong Tiếng Anh

(Hình ảnh minh họa cho "Tôi bận rồi" trong Tiếng Anh)

 

Với các cách từ chối khéo léo trên đây, người khác khó có thể không chấp nhận lời nói “Không” không thể hợp lí hơn của bạn. Nói “No” hay “I’m busy”, họ sẽ lập tức hỏi lại bạn “Why not?” và chính xác, tại sao không? Nhanh tay bỏ túi những cách diễn tả sự bận rộn và những gợi ý từ chối khéo léo trên để không bao giờ rơi vào cảnh khó khi dùng Tiếng Anh giao tiếp nhé. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục Tiếng Anh!

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !