Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Rubik

Có thể nhiều bạn trong chúng ta đã biết hoặc đã quá quen thuộc về trò chơi “RUBIK”. Đây là một trò chơi vừa mang tính giải trí, vừa mang tính trí tuệ cao vì khi chơi, người chơi phải nắm được các quy luật chơi. Và bài viết sau đây sẽ cho bạn đọc hiểu hơn về trò chơi này và đồng thời cung cấp những từ vựng liên quan để có thể vừa học cách chơi một trò chơi, vừa học tiếng Anh nhé!

 

rubik tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh hoạ cho RUBIK)

 

1. Định nghĩa

 

RUBIK, trong tiếng Anh được gọi là RUBIK’S CUBE (Khối Rubik). Đây là một khối xếp hình 3D (3D combination puzzle) được sáng chế vào năm 1974 bởi một nhà điêu khắc người Hungary (Hungarian Sculptor) và giáo sư thiết kế Erno Rubik (professor of architecture). 

 

Nguyên bản, RUBIK được gọi là Khối kỳ diệu (Magic Cube), lần đầu được cấp phép bán bởi Ideal Toy Corp vào năm 1980. 

 

RUBIK (RUBIK’S CUBE) chiến thắng Trò chơi của năm của Đức (German Game of the Year), giải thưởng đặc biệt (Special Award) cho bản xếp hình tuyệt vời nhất (Best Puzzle). 

 

+ It is said that Rubik’s Cube, a classic popular brain-training toy to the public, was widely used for scientific research as well as technology development by many scholars. Noticably, it is one the list of the 100 most influential inventions during the century of 20th. Additionally, it is widely considered to be the world’s best-selling toy.

 

+ Được biết đến phổ biến và rộng rãi với công chúng như một đồ chơi rèn luyện trí tuệ cổ điển, khối Rubik được sử dụng cho các nghiên cứu khoa học và sự phát triển công nghệ bởi nhiều các nhà nghiên cứu. Khối Rubik nằm trong danh sách một trong 100 phát minh có tầm ảnh hưởng lớn nhất trong suốt thế kỷ 20. Thêm vào đó, nó được coi là đồ chơi bán chạy nhất toàn cầu vào thời điểm đó. 

 

2. Đặc điểm

 

On the original classic Rubik's Cube, each of the six faces was covered by nine stickers, each of one of six solid colours: white, red, blue, orange, green, and yellow. Some later versions of the cube have been updated to use coloured plastic panels instead, which prevents peeling and fading.

 

Trên một khối Rubik cơ bản, ở mỗi 6 mặt được bao phủ bởi chín nhãn dán, có 9 màu cơ bản trên một khối: Trắng, đỏ, xanh dương, cam, xanh lá và vàng. Nhiều phiên bản sau đó của khối Rubik đã được nâng cấp để thay vào bằng các màu dính nhựa, điều đó có thể ngăn cản việc bị tróc và bị mờ ở khác khối Rubik. 

 

The structure of the Rubik’s Cube mechanism is the most wonderful aspect of the Cube. At first, it seems definitely impossible for the Cube to work. There were very few people who proposed a possible mechanism, and very few of these were practical. 

 

Cấu trúc của cơ chế hoạt động của một khối Rubik là khía cạnh tuyệt vời nhất của khối này. Ban đầu, nó có vẻ hoàn toàn không thể làm cho một khối Rubik hoạt động. Có rất ít người đề xuất một cơ chế hoạt động mang tính khả thi, và có rất ít trong số chúng mang tính thực tế. 

 

An internal pivot mechanism allows every single face to turn independently, hence mixing up the colours. For the puzzle to be solved, every single face must be returned in order to have one colour only. 

 

Một cơ chế trục trên trong khối Rubik có thể làm cho mỗi mặt của khối Rubik xoay một cách độc lập, do đó có thể trộn các màu trong các mặt. Một khối Rubik được coi là giải thành công khi mỗi mặt của chúng được xoay với cùng một màu. 

 

rubik tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh hoạ cho RUBIK “RUBIK’S CUBE)

 

3. Các bước giải một khối rubik 3x3

 

STEP 1: CREATE A DAISY ( TẠO MỘT BÔNG HOA CÚC - TẠO MỘT KHỐI MÀU VÀNG Ở GIỮA 4 KHỐI MÀU TRẮNG )

 

STEP 2: Create A White Cross With Matched Edges And Center Pieces (TẠO MỘT HÌNH CHỮ THẬP TRẮNG VỚI CÁC CẠNH NỐI VÀ NHỮNG KHỐI TRUNG TÂM)

 

STEP 3: Solve The White Corners (GIẢI GÓC MÀU TRẮNG) 

 

STEP 4: SOLVE MIDDLE LAYER (GIẢI LỚP Ở GIỮA)

 

STEP 5: Make A Yellow Cross ( TẠO MỘT HÌNH CHỮ THẬP MÀU VÀNG )

 

STEP 6: Orient the Corners (ĐỊNH HƯỚNG CÁC GÓC) 

 

STEP 7: PLACE YELLOW CORNERS (ĐẶT CÁC GÓC VÀNG)

 

STEP 8: POSITIONS YELLOW EDGES (NHỮNG VỊ TRÍ CẠNH GÓC VÀNG) 

 

rubik tiếng anh là gì

( Hình ảnh minh hoạ cho Công thức xoay Rubik 3 tầng Cơ bản )

 

4. Những sự thật về rubik

 

4.1: A 13-YEAR-OLD KID WROTE A BESTSELLING STRATEGY GUIDE.

 

  • ( MỘT ĐỨA TRẺ 13 TUỔI ĐÃ VIẾT RA HƯỚNG DẪN CHIẾN THUẬT GIẢI BÁN CHẠY NHẤT) 
  •  
  • 12-year-old Patrick Bossert is an author of a book “You Can Do the Cube”
  •  
  • Patrick Bossert 12 tuổi là tác giả của cuốn sách “You can do the Cube”.

 

4.2:  THE YELLOW SIDE WAS A HEALTH RISK.

 

  • ( MẶT MÀU VÀNG LÀ MỘT RỦI RO SỨC KHỎE)
  •  
  • When Rubik’s Cube made its way to England in 1982, health officials discovered there was more of a risk than just going out of your mind trying to solve it. 
  •  
  • Khi khối Rubik tạo ra cách của nó tại Anh năm 1982, những quan chức y tế phát hiện có nhiều hơn một rủi ro khi bạn cố giải một khối Rubik.

 

Trên đây là những kiến thức vô cùng cơ bản về Rubik. Nếu bạn là một người quan tâm đến bộ môn này hoặc có đam mê học hỏi về cách chơi Rubik, bài viết này có thể phần nào hữu ích với bạn đọc. Không chỉ bằng tiếng Việt, bạn đọc cũng có thể đồng thời bổ sung từ vựng tiếng Anh cho mình thông qua bài viết, hi vọng bạn đọc giữ vững tình yêu với tiếng Anh nhé. Chúc các bạn học tập tốt!