Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Bóng Bàn

Bòng bàn là bộ môn thú vị. Khác với những môn thể thao khác, bóng bàn cần hội tụ rất nhiều yếu tố để có thể chơi được.

Để tìm hiểu thêm về môn thể thao bóng bàn này, hôm nay hãy cùng StudyTiengAnh học các từ vựng tổng hợp về môn bóng bàn nhé!!!

 

từ vựng về bóng bàn trong tiếng Anh

 

1. Các từ vựng về bóng bàn:

 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng việt

Anti-loop

Chống xoáy

Antiloop rubber

Mặt Ăn-ti, mặt chống xoáy

Backhand drive

Giật trái, cú giật trái

Backhand push

Quả cắt và đẩy nhẹ bằng mặt trái, thường là trên bàn và hơi cắt để tạo xoáy xuống

Backspin

Xoáy xuống, xoáy dưới

Base line

Đường kẻ màu trắng ở các cạnh bàn

Block

Chặn, kê (để chống lại những quả giật).

Centre line

Đường kẻ dọc giữa bàn, dùng trong thí đấu đôi

Change of service

Đổi giao bóng

Chop

Cắt (thường là cắt thẳng tay ngoài bàn)

Counterhit

Người hay cắt bóng

Drive

Bạt trả, đập trả

End line

Đường cuối bàn

Expedite system

Hệ thống tính điểm dành cho những game đấu vượt quá 15 phút, người giao bóng phải kết thúc mỗi pha đánh trong vòng 12 lần qua lại, nếu không sẽ bị xử thua điểm đó.

Flick

Quả lắc vợt dứt điểm ngay trên bàn bằng cách dùng sức mạnh cổ tay

Float: Quả bóng lỏng (trông giống như là cắt nhưng thực ra có rất ít hoặc không có xoáy).

Quả bóng lỏng (trông giống như là cắt nhưng thực ra có rất ít hoặc không có xoáy).

Forehand drive

Giật phải, Cú giật phải

Forehand push

Quả cắt và đẩy nhẹ bằng mặt phải, thường là trên bàn và hơi cắt để tạo xoáy xuống.

Free hand

Tay không cầm vợt. Theo luật mới, khi giao bóng thì tay này phải ở ngoài bàn cho đến khi đối phương chạm vào quả bóng

Friction

Ma sát

Half-volley

Cú bạt (đập) khi bóng vừa nẩy khỏi bàn (chưa đến điểm cao nhất).

High defense

Trả bóng cao

Inverted rubber

Mặt láng, mặt trơn (nhưng không phải loại mặt Anti).

Let

Quả giao bóng chạm lưới rồi vào bàn, phải giao bóng lại. Nhiều người dùng từ NET thay cho thuật ngữ này vì NET cũng có nghĩa là LƯỚI

Long pimples rubber

Mặt vợt gai cao, ít ma sát

Loop

Cú giật thường theo phương nằm ngang, mặt vợt tiếp xúc với phía trên của quả bóng vì vậy tạo ra nhiều xoáy làm cho quỹ đạo của quả bóng cong gắt xuống khi bay về phía đối phương

NET

Lưới căng giữa bàn, thường rộng 1,83m

Pen grip

Cách cầm vợt dọc, vợt thìa

Playing surface

Mặt bàn.

Point

Điểm

Racket

Vợt, cũng tương tự thuật ngữ BATS hoặc PADDLES

Racket hand

Cán vợt

Rally

Sự đánh qua lại trong 1 pha bóng

Receiver

Người đỡ

Rubbers

Mặt vợt

Serving

Giao bóng, Xẹc-vít,…

Shakehands grip

Cách cầm vợt theo phương ngang (phân biệt với cách cầm vợt dọc)

Short pimples rubber

Mặt vợt gai thấp, ít ma sát hơn mặt láng

Sidespin

Xoáy ngang

Smash

Cú bạt, đập

Spoilers

Người chơi không cơ bản, đánh bóng không theo bài bản nào hết

Stroke counter

Người đếm số cú chạm bóng trong hệ thống Expedite system

Topspin

Xoáy trên, xoáy lên.

Unforced error

Lỗi tự đánh bóng hỏng.

White line

Đường kẻ màu trắng rộng 2cm xung quanh bàn

 

2. Chiến thuật và các cách thực hiện

 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng việt

Closed Angle 

Khép góc, Khép vợt

Dead Ball 

Bóng chết,Bóng xịt

Double Bounce 

Nảy đúp, Nảy 2 lần

Extreme Angles 

Các góc xa, Các góc rộng

Falkenberg Drill 

Bài tập Fan-ken-ber

Footwork

Động tác chân, Bộ chân

Junk Player 

Rơ “quái

Medium Long 

Giao bóng cự ly dài trung bình

Mid-Long Serve 

Giao bóng cự ly dài trung bình

Open Angle 

Mở góc ,Mở vợt

Playing Elbow 

Khuỷu tay đang chơi

Short Game 

Chơi bóng ngắn

Step Around 

Bước gần ,Né người đánh bóng

Third-Ball Attack 

Tấn công trái thứ ba

Twiddle

Xoay vợt

Two-Winged Looper 

Giật 2 càng, Giật 2 phía

 

3. Các kiểu kỹ thuật khi chơi bóng

 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng việt

No-Spin 

Không xoáy

Sidespin

Xoáy ngang , Xoáy bên

Spin 

Xoáy

Spin Reversal 

Đảo xoáy

Throw Angle 

Góc đánh, góc bắn

Topspin

: Xoáy lên

Underspin, Bottomspin , Backspin 

Xoáy xuống : Xoáy đáy: Xoáy lùi

 

4. Những thuật ngữ khác

 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng việt

Adham Sharara 

Adham Sharara (tên người)

Basement Player 

Người chơi hạng dưới, đấu thủ “tầng hầm, Rơ “phủi”

Default

Bị loại , mất quyền thi đấu

Fault

Lỗi

Free Hand 

Tay tự do

ITTF

Liên đoàn Bóng bàn Thế giới

Let 

Dừng bóng

Playing Hand 

tay đang chơi bóng

Rating 

Xếp hạng

USATT

Hiệp hội Bóng bàn Hoa kỳ

 

5. Một vài ví dụ về chủ đề bóng bàn trong tiếng Anh:

 

từ vựng về bóng bàn trong tiếng Anh 

 

  • A forehand push is a difficult defensive shot that requires the player to strike downwards on the back and underneath the ball to create backspin. When performed correctly, a forehand push is used to change the pace of an exchange or to return the ball in a very low manner.
  • Cú đánh thuận tay là một cú đánh phòng thủ khó, đòi hỏi người chơi phải đánh bóng xuống phía sau và bên dưới quả bóng để tạo ra xoáy ngược. Khi được thực hiện chính xác, một cú đẩy thuận tay được sử dụng để thay đổi tốc độ của một cuộc trao đổi hoặc để trả bóng ở mức độ thấp.
  •  
  • Half volley is known as volley or “obstruction”, and it's an illegal shot in table tennis. If you do this, you lose the point.
  • Cú bạt đánh khi bóng rời khỏi bàn thì nó là hành động vi phạm luật chơi trong môn bóng bàn. Nếu thực hiện cú đánh thì sẽ bị mất 1 điểm.
  •  
  • The term "junk player" is a negative label that some people will put on a player using tricky rubbers like long pips or anti-spin.
  • Thuật ngữ "người chơi rác" là một từ tiêu cực mà một số người sẽ đặt cho một người chơi sử dụng mặt vợt khó như: gai dài với mặt chống xoáy.

 

Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về bộ môn thú vị bóng bàn này nhé!!!