"Tỏi" trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ.

Trong mỗi căn bếp hay các món ăn của người Việt Nam không thể thiếu các loại gia vị đặc biệt như hành tím hay tỏi băm. Vậy củ tỏi trong tiếng Anh được gọi như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây để có thể mô tả một món ăn Việt Nam đúng vị và hay nhất nhé!

 

1. Định nghĩa trong tiếng Anh

 

  • Định nghĩa: Củ tỏi trong tiếng anh là garlic

  • Phát âm: Garlic /ˈɡɑː.lɪk/

  • Loại từ: Danh từ

  • Dạng số nhiều: Garlics

 

Theo từ điển Cambridge, tỏi được định nghĩa như sau: a plant of the onion family that has a strong taste and smell and is used in cooking to add flavour (Một loại cây thuộc họ hành có mùi vị đậm đà và được dùng trong nấu ăn để tăng thêm hương vị).

 

Tỏi (Allium sativum) là một loài trong chi hành Allium. Họ hàng gần của nó bao gồm hành tây, hẹ tây, tỏi tây, hẹ. Nó có nguồn gốc từ Trung Á và đông bắc Iran và từ lâu đã trở thành một loại gia vị phổ biến trên toàn thế giới, với lịch sử hàng nghìn năm được con người tiêu thụ và sử dụng.

 

Có khoảng 10–20 tép trong một củ. Tỏi mọc ở nhiều nơi trên thế giới và là một nguyên liệu phổ biến trong nấu ăn do có mùi mạnh và hương vị thơm ngon.

 

Tỏi - tên tiếng Anh là Garlic

 

 Nó đã được người Ai Cập cổ đại biết đến và được sử dụng như một hương liệu thực phẩm và một loại thuốc truyền thống. Trung Quốc sản xuất khoảng 80% nguồn cung tỏi của thế giới. Tại Việt Nam, loại tỏi Lý Sơn rất nổi tiếng vừa về hương vị và các hợp chất có ích.

 

“Hãy để thức ăn là thuốc chữa bệnh cho người, và thuốc men là thức ăn cho ngươi.”

Đó là những câu nói nổi tiếng của thầy thuốc Hy Lạp cổ đại Hippocrates, thường được gọi là cha đẻ của y học phương Tây. Ông cho từng dùng tỏi để chữa bệnh và vì thế, tỏi không chỉ là gia vị, món ăn mà còn là loại thuốc rất hữu hiệu dùng trong y học.

 

Các nhà khoa học hiện biết rằng hầu hết các lợi ích sức khỏe của nó là do các hợp chất lưu huỳnh được hình thành khi một tép tỏi được băm nhỏ, nghiền nát hoặc nhai.

 

2. Cách sử dụng

 

Tỏi – Garlic trong tiếng anh là một danh từ. Nó có thể đảm nhận vai trò chủ ngữ trong câu, hoặc vai trò vị ngữ.

 

Ví dụ: 

  • Garlic is an indispensable spice in Vietnamese dishes.

  • Dịch: tỏi là một loại gia vị không thể thiếu trong các món ăn của người Việt Nam.

  •  

  • Garlic is called a natural medicine.

  • Dịch: Tỏi được gọi là một vị thuốc thiên nhiên.

  •  

  • If you have a cold, you can take a sip of garlic wine.

  • Dịch: Nếu bạn bị cảm, hãy uống một ngụm rượu tỏi.

 

Hay là đứng sau mạo từ, danh từ số đếm hoặc danh từ chỉ sở hữu, sau động từ,…

 

Tỏi vừa là gia vị vừa là bài thuốc quý

 

Ví dụ:

  • One large, 12-week study found that a daily garlic supplement reduced the number of colds by 63% compared to a placebo.

  • Dịch: Một nghiên cứu lớn kéo dài 12 tuần cho thấy rằng việc bổ sung tỏi hàng ngày làm giảm số lần cảm lạnh đến 63% so với giả dược.

  •  

  • Human studies have found garlic supplements to have a significant impact on reducing blood pressure in people with high blood pressure.

  • Dịch: Các nghiên cứu trên người đã phát hiện ra chất bổ sung tỏi có tác động đáng kể đến việc giảm huyết áp ở những người bị huyết áp cao.

  •  

  • Many people can't eat garlic because of their smell.

  • Dịch: Nhiều người không ăn được tỏi bởi mùi của nó.

 

Tỏi - loại gia vị thơm ngon

 

3. Một số ví dụ Anh – Việt

 

Ví dụ: 

  • Garlic should be planted in a fertile, well-drained soil. 

  • Dịch: Nên trồng tỏi ở nơi đất màu mỡ, thoát nước tốt.

  •  

  • Boost your immune system with garlic's antioxidant, antibacterial and anti-inflammatory powers to fight a variety of ailments.

  • Dịch: Tăng cường hệ thống miễn dịch của bạn với sức mạnh chống oxy hóa, kháng khuẩn và chống viêm của tỏi để chống lại nhiều loại bệnh

  •  

  • The garlic will store better if you allow the soil around.

  • Tỏi sẽ bảo quản tốt hơn nếu bạn để đất xung quanh.

 

Như vậy, bài viết đã đưa ra định nghĩa cũng như các thông tin và ví dụ về từ vựng “tỏi” trong tiếng Anh. Hãy tham khảo các ví dụ để hiểu rõ và vận dụng tốt bạn nhé!